1 | | Cải tiến dây chuyền sản xuất ống nhựa của nhà máy nhựa Tiền phong bằng PLC / Lê Kim Hoàn; Nghd.: TS. Phạm Ngọc Tiệp . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2003 . - 60 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01461 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
2 | | From the American system to mass production, 1800-1932 : the development of manufacturing technology in the United States / David A. Hounshell . - Baltimore : Johns Hopkins University Press, ©1984 . - 1 online resource (xxi, 411 pages) : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 338.4/567 19 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/From-the-American-system-to-mass-production,-1800-1932_David-Hounshell_1984.pdf |
3 | | Giáo trình tự động hóa quá trình sản xuất / Nguyễn Khắc Khiêm, Trần Thị Phương Thảo ; Trần Anh Dũng hiệu đính (CTĐT) . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2018 . - 116tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06831, PD/VT 06832 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
4 | | Hồ sơ kỹ thuật của dây chuyền cán ống của Nhà máy VINA PIPE - Hải Phòng . - Hải Phòng : KNxb., 20?? . - 39tr Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ho-so-ky-thuat-cua-day-chuyen-can-ong-cua-nha-may-VINA-PIPE-Hai-Phong.pdf |
5 | | Hồ sơ kỹ thuật của dây chuyền sản xuất KMD2.90-23D Nhà máy nhựa Tiền Phong - Hải Phòng . - Hải Phòng : KNxb., 20?? . - 49tr Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ho-so-ky-thuat-cua-day-chuyen-san-xuat-KMD2.90-23D-nha-may-nhua-Tien-Phong-Hai-Phong.pdf |
6 | | Hồ sơ kỹ thuật của dây chuyền sản xuất xi măng Hải Phòng . - Hải Phòng : KNxb., 20?? . - 14tr Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ho-so-ky-thuat-cua-day-chuyen-san-xuat-xi-mang-Hai-Phong.pdf |
7 | | Malaysia : Enterprise training, technology, and productivity . - Washington : The World Bank, 1997 . - 130p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00594-SDH/Lt 00596 Chỉ số phân loại DDC: 338 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000594-96%20-%20Malaysia_Enterprise-training,-technology,-and-productivity.pdf |
8 | | Modern production operations management / R.K. Sarin . - 8th ed. - New York : John Wiley & Son, 1987 . - 834p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01335-Pd/Lt 01337, Pm/Lt 03410, Pm/Lt 03411 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |
9 | | Nghiên cứu chế tạo mô hình băng tải đếm - phân loại sản phẩm điều khiển bằng PLC S7 - 200 và điện khí nén / Đồng Văn Ngọc; Nghd.: PGS TS. Lưu Kim Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 81 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00908 Chỉ số phân loại DDC: 670.42 |
10 | | Nghiên cứu hệ thống điều khiển tự động dây chuyền cấp liệu nhà máy nhiệt điện Phả Lại 2 / Nguyễn Bình Minh; Nghd.: TS. Đào Văn Tân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 102 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00967 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
11 | | Nghiên cứu khai thác, vận hành hợp lý một số máy trong dây chuyền công nghệ sản xuất thiết bị nghe, nhìn và giải trí trên ô tô / Nguyễn Quốc Hoàng, Nguyễn Văn Khắc Tiệp, Phạm Thị Sao; Nghd.: Hoàng Xuân Bình . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 58tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17483 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
12 | | Nghiên cứu lập trình hệ thông điều khiển giám sát dây chuyền sản xuất nhựa ALKYD / Phạm Thị Thu Hương; Nghd.: Hoàng Đức Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 77 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01906 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
13 | | Nghiên cứu nâng cấp hệ thống điều khiển dây chuyền sản xuất gạch Tuynel / Lai Xuân Bình; Nghd.: Lưu Kim Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 78 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02132 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
14 | | Nghiên cứu thiết kế mạng điều khiển phân tán dây chuyền sản xuất các tông dạng sóng / Nguyễn Quốc Phong; Nghd.: TS. Phạm Ngọc Tiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 106 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00969 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
15 | | Nghiên cứu trang thiết bị điện nhà máy đóng tàu Bạch Đằng, đi sâu dây truyền sơ chế tôn Carlo Banfi / Đặng Văn Quang; Nghd.: TS. Trần Anh Dũng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 94tr. ; 30cm + 06 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07503, Pd/Tk 07503 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
16 | | Nghiên cứu ứng dụng scada vào dây chuyền đóng chai của nhà máy bia Hà Tây / Vũ Thị Thanh Thuỷ; Nghd.: TS. Nguyễn Văn Khang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 114 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00783 Chỉ số phân loại DDC: 670.42 |
17 | | Nghiên cứu xây dựng chương trình điều khiển giám sát công đoạn đóng bao và xuất sản phẩm của dây chuyền sản xuất xi măng / Vũ Thu Huyền; Nghd.: Hoàng Đức Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 64 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02125 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
18 | | Nghiên cứu xây dựng mô hình dây chuyền tự động cấp phôi và gia công tạo ren / Trịnh Doãn Hạnh; Nghd.: Đinh Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 75 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02134 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
19 | | Nghiên cứu xây dựng mô hình mô phỏng hệ thống tự động giám sát dây chuyền sản xuất las của công ty TNHH hóa chất PTN / Nguyễn Văn Phong; Nghd.: Trần Sinh Biên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 62 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02139 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
20 | | Phân tích dây chuyền đóng chai nhà máy bia Hải Phòng cơ sở 2 / Phùng Thanh Tùng; Nghd.: Trần Sinh Biên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 50tr. ; 30cm+ 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14434, PD/TK 14434 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
21 | | Phân tích hệ thống thủy lực công đoạn làm mát Clinker của nhà máy Xi măng Hải phòng / Hoàng Văn Sang, Phan Ngọc Tú, Trần Thị Tuyền; Nghd: Hoàng Xuân Bình, Vũ Thị Thu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 61 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18250 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
22 | | Phân tích nguyên lý thực hiện công nghệ và thiết lập mô hình điều khiển của một số thiết bị cuôi dây chuyền nhà máy hóa chất PTN / Bùi Đình Thuấn; Nghd.: Hoàng Xuân Bình . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 46 tr.; 30 cm + 02 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16792, PD/TK 16792 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
23 | | Phân tích trang bị điện dây chuyền bó cáp Nhà máy cáp LS Vina Cable. Đi sâu phân tích hệ thống điều khiển cho công đoạn gia nhiệt trong dây chuyền / Nguyễn Văn Duy; Nghd.: Ths. Nguyễn Đình Thật . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 81 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09009, PD/TK 09009 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
24 | | Phân tích trang bị điện dây chuyền bọc cáp điện của nhà máy LG Vina Cable. Đi sâu phân tích bộ điều chỉnh sức căng / Võ Biên Cương; Nghd.: TS. Hoàng Xuân Bình . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 66 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08157, Pd/Tk 08157 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
25 | | Phân tích trang bị điện dây chuyền sản xuất Las của công ty TNHH hóa chất PTN-Xây dựng chương trình giám sát các thông số chính của dây chuyền trên Labview / Nguyễn Văn Trưởng; Nghd.: Trần Sinh Biên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 52tr. ; 30 cm. + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14500, PD/TK 14500 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
26 | | Phân tích trang bị điện dây chuyền sản xuất Las của công ty trách nhiệm hữu hạn hóa chất PTN - xây dựng mô hình giám sát các thông số chính của dây chuyền. / Nguyễn Sỹ Đạt; Nghd.: TS. Trần Sinh Biên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 45 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14660, PD/TK 14660 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
27 | | Phân tích trang bị điện hệ thống cấp than dây chuyền 2 nhà máy Nhiệt Điện Phả lại - Đi sâu xây dựng bộ điều khiển cho băng tải vận chuyển than sử dụng PLC / Hoàng Văn Hoài, Nguyễn Văn Dương, Đoàn Văn An; Nghd.: Vũ Thị Thu . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 48tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19128 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
28 | | Phân tích trang bị điện và xây dựng hệ thống điều khiển giám sát cho máy sấy tia UV trong dây chuyền PBM của Công ty LG Electronics - Hải Phòng / Vũ Hữu Hiếu, Nguyễn Huy Hòa, Nguyễn Minh Hiếu; Nghd.: Vũ Thị Thu . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19111 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
29 | | Phân tích, thiết kế điều khiển và giám sát dây chuyền sản xuất xốp tại Công ty TNHH Tân Huy Hoàng / Phạm Văn Hiếu, Tô Quang Hưng, Vũ Văn Tuấn ; Nghd.: Hoàng Xuân Bình . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 89tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17489 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
30 | | Thiết kế dây chuyền mạ ống kẽm tự động trong nhà máy đóng tàu / Lê Hải Quang; Nghd.: PGS.TS. Lê Văn Học . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 81 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01227 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |