Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 45 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bản sắc dân tộc trong văn học các dân tộc thiểu số đương đại : Nghiên cứu / Hà Công Tài . - H. : Hội Nhà văn, 2020 . - 351tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 09847, PD/VV 09848
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.922
  • 2 Bếp lửa trong đời sống người Si La ở Lai Châu / Đoàn Trúc Quỳnh . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2018 . - 171tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07414, PD/VV 07415
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 3 Các dân tộc thiểu số Thanh Hóa-Nguồn gốc và đặc trưng văn hóa tộc người / Phạm Hoàng Mạnh Hà, Trần Thị Liên . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 407tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07504
  • Chỉ số phân loại DDC: 305.8
  • 4 Chuyện cõi người / Vũ Xuân Tửu . - H. : Hội nhà văn, 2018 . - 795tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07406, PD/VV 07407
  • Chỉ số phân loại DDC: 398.2
  • 5 Dân tộc thiểu số trong thơ ca Kon Tum (1945-1975) / Tạ Văn Sỹ . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 435tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 09682, PD/VV 09683
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.922
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2009682-83%20-%20Dan-toc-thieu-so-trong-tho-ca-KonTum-(1945-1975)_Ta-Van-Sy_2019.pdf
  • 6 Đính quân: Truyện thơ cổ điển các dân tộc Việt Bắc / Nông Minh Châu sưu tầm . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 119tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07577, PD/VV 07590
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 7 Giới thiệu một số nhạc cụ dân tộc thiểu số Việt Nam : Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam / Tô Ngọc Thanh . - Tái bản có sửa chữa. - H. : Mỹ Thuật, 2016 . - 177tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06011
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 8 Góp phần nghiên cứu văn hóa và tộc người / Nguyễn Từ Chi . - H. : Văn hóa dân tộc, 2019 . - 1019tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 09684, PD/VV 09685
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.922
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2009684-85%20-%20Gop-phan-nghien-cuu-van-hoa-va-toc-nguoi_Nguyen-Tu%20Chi_2019.pdf
  • 9 Hình tượng dũng sĩ chống áp bức trong truyện cổ các dân tộc thiểu số Tây Nguyên : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Nguyễn Hữu Đức nghiên cứu, giới thiệu . - H. : NXB. Hội nhà Văn, 2016 . - 135tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05915
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 10 Hợp tuyển thơ văn Việt Nam văn học dân tộc thiểu số. Q. 1 / Nông Quốc Chấn . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 747tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 09670, PD/VV 09671
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.922
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2009670-71%20-%20Hop-tuyen-tho-van-Viet-Nam-van-hoc-dan-toc-thieu-so_Q.1_%20Nong-Quoc-Chan_2019.pdf
  • 11 Hợp tuyển thơ văn Việt Nam văn học dân tộc thiểu số. Q. 2 / Nông Quốc Chấn . - H. : Hội nhà văn, 2018 . - 491tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 09704, PD/VV 09705
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.922
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2009704-05%20-%20Hop-tuyen-tho-van-Viet-Nam-van-hoc-dan-toc-thieu-so_Q.2_Nong-Quoc-Chan_2018.pdf
  • 12 Hợp tuyển thơ văn Việt Nam văn học dân tộc thiểu số. Q. 3 / Nông Quốc Chấn . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 511tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 09706, PD/VV 09707
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.922
  • 13 Lễ hội Hằng Nga / Triều Ân s.t., biên dịch, giới thiệu . - H. : Dân trí, 2010 . - 401tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 00477
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 14 Lời nói vần của người Jrai ở Kon Tum / Nguyễn Tiến Dũng . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 223tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 09972, PD/VV 09973
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.922
  • 15 Mấy suy nghĩ về nền văn học các dân tộc thiểu số ở Việt Bắc / Hoàng Như Mai, Nông Quốc Chấn, Phúc Tước .. . - H. : Hội nhà văn, 2018 . - 227tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07400, PD/VV 07401
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.9
  • 16 Miền đất huyền ảo /ScJacques Dourunes (Dam Bo) ; Nguyên Ngọc dịch . - H. : Thông tin và truyền thông, 2017 . - 383tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06635, PD/VT 06636, PM/VT 08859
  • Chỉ số phân loại DDC: 305.895
  • 17 Mỹ thuật nhiếp ảnh: dân tốc và miền núi đầu thế kỷ XXI . - H. : Văn hoá dân tộc, 2013 . - 178tr. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 03956
  • Chỉ số phân loại DDC: 709
  • 18 Nghiên cứu, phê bình về văn học dân tộc thiểu số / Trần Thị Việt Trung . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 487tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 08123, PD/VV 08124
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.922
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008123-24%20-%20Nghien-cuu,-phe-binh-ve-van-hoc-dan-toc-thieu%20so_Tran-Thi-Viet-Trung_2019.pdf
  • 19 Người Bố Y ở Việt Nam : The Bố Y in Viet Nam . - H. : NXB. Thông tấn, 2020 . - 140tr. : Ảnh ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07656
  • Chỉ số phân loại DDC: 305.895
  • 20 Người Cor ở Việt Nam = The Cor in VietNam / Trần Tấn Vịnh, Cao Chư . - H. : Thông tấn, 2013 . - 188tr. : Ảnh ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 03597
  • Chỉ số phân loại DDC: 305.895
  • 21 Người Cống ở Việt Nam : The Cống in Viet Nam . - H. : NXB. Thông tấn, 2020 . - 132tr. : Ảnh ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07657
  • Chỉ số phân loại DDC: 305.895
  • 22 Người GIáy ở Việt Nam = The Giáy in Vietnam /Vũ Quốc Khánh chủ biên; Trần Bình, Hoàng Thanh Lịch biên soạn; Nguyễn Xuân Hồng dịch . - H. : Thông tấn, 2011 . - 163tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 00550
  • Chỉ số phân loại DDC: 305.89
  • 23 Người Kháng ở Việt Nam : The Kháng in Viet Nam . - H. : NXB. Thông tấn, 2021 . - 141tr. : Ảnh ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07842
  • Chỉ số phân loại DDC: 305.895
  • 24 Người Khơ Mú ở Việt Nam : The Khơ Mú in Viet Nam . - H. : NXB. Thông tấn, 2021 . - 150tr. : Ảnh ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07841
  • Chỉ số phân loại DDC: 305.895
  • 25 Người La Chí ở Việt nam = The La Chi in Vietnam / Hoàng Thanh Lịch, Long Vũ, Trần Bình . - H : Thông tấn, 2012 . - 176tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 03297
  • Chỉ số phân loại DDC: 305.8959
  • 26 Người La Ha ở Việt Nam : The La Ha in Viet Nam . - H. : NXB. Thông tấn, 2022 . - 152tr. : Ảnh ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07840
  • Chỉ số phân loại DDC: 305.895
  • 27 Người La Hủ ở Việt Nam : The La Hủ in Viet Nam . - H. : NXB. Thông tấn, 2019 . - 140tr. : Ảnh ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07655
  • Chỉ số phân loại DDC: 305.895
  • 28 Người Lô Lô ở Việt Nam = The Lo Lo in Viet Nam /Vũ Khánh chủ biên; Phạm Trung Phương, Trần Bình biên soạn . - H. : Thông tấn, 2011 . - 135tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 00551
  • Chỉ số phân loại DDC: 305.89
  • 29 Người Lự ở Việt nam = The Lự in Vietnam / Vũ Quốc Khánh, Trịnh Lê Nam, Phạm Ngọc Tuân . - H : Thông tấn, 2012 . - 168tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 03298
  • Chỉ số phân loại DDC: 305.89591
  • 30 Người MNông ở Việt Nam = The MNong in Vietnam /Vũ Khánh chủ biên; Trần Tấn Vịnh, Nguyễn Bảo Cương biên soạn . - H. : Thông tấn, 2011 . - 171tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 00549
  • Chỉ số phân loại DDC: 305.89
  • 1 2
    Tìm thấy 45 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :