1 | | Bản sắc dân tộc trong văn học các dân tộc thiểu số đương đại : Nghiên cứu / Hà Công Tài . - H. : Hội Nhà văn, 2020 . - 351tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09847, PD/VV 09848 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
2 | | Bếp lửa trong đời sống người Si La ở Lai Châu / Đoàn Trúc Quỳnh . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2018 . - 171tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07414, PD/VV 07415 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
3 | | Các dân tộc thiểu số Thanh Hóa-Nguồn gốc và đặc trưng văn hóa tộc người / Phạm Hoàng Mạnh Hà, Trần Thị Liên . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 407tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07504 Chỉ số phân loại DDC: 305.8 |
4 | | Chuyện cõi người / Vũ Xuân Tửu . - H. : Hội nhà văn, 2018 . - 795tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07406, PD/VV 07407 Chỉ số phân loại DDC: 398.2 |
5 | | Dân tộc thiểu số trong thơ ca Kon Tum (1945-1975) / Tạ Văn Sỹ . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 435tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09682, PD/VV 09683 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2009682-83%20-%20Dan-toc-thieu-so-trong-tho-ca-KonTum-(1945-1975)_Ta-Van-Sy_2019.pdf |
6 | | Đính quân: Truyện thơ cổ điển các dân tộc Việt Bắc / Nông Minh Châu sưu tầm . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 119tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07577, PD/VV 07590 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
7 | | Giới thiệu một số nhạc cụ dân tộc thiểu số Việt Nam : Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam / Tô Ngọc Thanh . - Tái bản có sửa chữa. - H. : Mỹ Thuật, 2016 . - 177tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06011 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
8 | | Góp phần nghiên cứu văn hóa và tộc người / Nguyễn Từ Chi . - H. : Văn hóa dân tộc, 2019 . - 1019tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09684, PD/VV 09685 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2009684-85%20-%20Gop-phan-nghien-cuu-van-hoa-va-toc-nguoi_Nguyen-Tu%20Chi_2019.pdf |
9 | | Hình tượng dũng sĩ chống áp bức trong truyện cổ các dân tộc thiểu số Tây Nguyên : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Nguyễn Hữu Đức nghiên cứu, giới thiệu . - H. : NXB. Hội nhà Văn, 2016 . - 135tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05915 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
10 | | Hợp tuyển thơ văn Việt Nam văn học dân tộc thiểu số. Q. 1 / Nông Quốc Chấn . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 747tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09670, PD/VV 09671 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2009670-71%20-%20Hop-tuyen-tho-van-Viet-Nam-van-hoc-dan-toc-thieu-so_Q.1_%20Nong-Quoc-Chan_2019.pdf |
11 | | Hợp tuyển thơ văn Việt Nam văn học dân tộc thiểu số. Q. 2 / Nông Quốc Chấn . - H. : Hội nhà văn, 2018 . - 491tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09704, PD/VV 09705 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2009704-05%20-%20Hop-tuyen-tho-van-Viet-Nam-van-hoc-dan-toc-thieu-so_Q.2_Nong-Quoc-Chan_2018.pdf |
12 | | Hợp tuyển thơ văn Việt Nam văn học dân tộc thiểu số. Q. 3 / Nông Quốc Chấn . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 511tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09706, PD/VV 09707 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
13 | | Lễ hội Hằng Nga / Triều Ân s.t., biên dịch, giới thiệu . - H. : Dân trí, 2010 . - 401tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00477 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
14 | | Lời nói vần của người Jrai ở Kon Tum / Nguyễn Tiến Dũng . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 223tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09972, PD/VV 09973 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
15 | | Mấy suy nghĩ về nền văn học các dân tộc thiểu số ở Việt Bắc / Hoàng Như Mai, Nông Quốc Chấn, Phúc Tước .. . - H. : Hội nhà văn, 2018 . - 227tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07400, PD/VV 07401 Chỉ số phân loại DDC: 895.9 |
16 | | Miền đất huyền ảo /ScJacques Dourunes (Dam Bo) ; Nguyên Ngọc dịch . - H. : Thông tin và truyền thông, 2017 . - 383tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06635, PD/VT 06636, PM/VT 08859 Chỉ số phân loại DDC: 305.895 |
17 | | Mỹ thuật nhiếp ảnh: dân tốc và miền núi đầu thế kỷ XXI . - H. : Văn hoá dân tộc, 2013 . - 178tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03956 Chỉ số phân loại DDC: 709 |
18 | | Nghiên cứu, phê bình về văn học dân tộc thiểu số / Trần Thị Việt Trung . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 487tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08123, PD/VV 08124 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008123-24%20-%20Nghien-cuu,-phe-binh-ve-van-hoc-dan-toc-thieu%20so_Tran-Thi-Viet-Trung_2019.pdf |
19 | | Người Bố Y ở Việt Nam : The Bố Y in Viet Nam . - H. : NXB. Thông tấn, 2020 . - 140tr. : Ảnh ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07656 Chỉ số phân loại DDC: 305.895 |
20 | | Người Cor ở Việt Nam = The Cor in VietNam / Trần Tấn Vịnh, Cao Chư . - H. : Thông tấn, 2013 . - 188tr. : Ảnh ; 20cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03597 Chỉ số phân loại DDC: 305.895 |
21 | | Người Cống ở Việt Nam : The Cống in Viet Nam . - H. : NXB. Thông tấn, 2020 . - 132tr. : Ảnh ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07657 Chỉ số phân loại DDC: 305.895 |
22 | | Người GIáy ở Việt Nam = The Giáy in Vietnam /Vũ Quốc Khánh chủ biên; Trần Bình, Hoàng Thanh Lịch biên soạn; Nguyễn Xuân Hồng dịch . - H. : Thông tấn, 2011 . - 163tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00550 Chỉ số phân loại DDC: 305.89 |
23 | | Người Kháng ở Việt Nam : The Kháng in Viet Nam . - H. : NXB. Thông tấn, 2021 . - 141tr. : Ảnh ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07842 Chỉ số phân loại DDC: 305.895 |
24 | | Người Khơ Mú ở Việt Nam : The Khơ Mú in Viet Nam . - H. : NXB. Thông tấn, 2021 . - 150tr. : Ảnh ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07841 Chỉ số phân loại DDC: 305.895 |
25 | | Người La Chí ở Việt nam = The La Chi in Vietnam / Hoàng Thanh Lịch, Long Vũ, Trần Bình . - H : Thông tấn, 2012 . - 176tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03297 Chỉ số phân loại DDC: 305.8959 |
26 | | Người La Ha ở Việt Nam : The La Ha in Viet Nam . - H. : NXB. Thông tấn, 2022 . - 152tr. : Ảnh ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07840 Chỉ số phân loại DDC: 305.895 |
27 | | Người La Hủ ở Việt Nam : The La Hủ in Viet Nam . - H. : NXB. Thông tấn, 2019 . - 140tr. : Ảnh ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07655 Chỉ số phân loại DDC: 305.895 |
28 | | Người Lô Lô ở Việt Nam = The Lo Lo in Viet Nam /Vũ Khánh chủ biên; Phạm Trung Phương, Trần Bình biên soạn . - H. : Thông tấn, 2011 . - 135tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00551 Chỉ số phân loại DDC: 305.89 |
29 | | Người Lự ở Việt nam = The Lự in Vietnam / Vũ Quốc Khánh, Trịnh Lê Nam, Phạm Ngọc Tuân . - H : Thông tấn, 2012 . - 168tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03298 Chỉ số phân loại DDC: 305.89591 |
30 | | Người MNông ở Việt Nam = The MNong in Vietnam /Vũ Khánh chủ biên; Trần Tấn Vịnh, Nguyễn Bảo Cương biên soạn . - H. : Thông tấn, 2011 . - 171tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00549 Chỉ số phân loại DDC: 305.89 |