1 | | Ca dao, tục ngữ Tày - Nùng / Nông Viết Toại, Bế Ngọc Tượng, Lục Văn Pảo . - H. : Hội nhà văn, 2018 . - 435tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07402, PD/VV 07403 Chỉ số phân loại DDC: 398.8 |
2 | | Coóc lặm : Góc khuất : Tản văn / Hoàng Kim Dung . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 158tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07300, PD/VV 07554 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
3 | | Dân ca Tày - Nùng / Mông Ky SLay, Lê Chí Quế, Hoàng Huy Phách, Nông Minh Châu sưu tầm . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 791tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07533 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
4 | | Đồng dao dân tộc Tày / Hoàng Thị Nhuận, Nông Thị Huế . - H. : NXB.Hội Nhà Văn, 2017 . - 270tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06221 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
5 | | Đồng dao, thành ngữ tục ngữ Tày : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Ma Văn Vịnh sưu tầm, biên dịch, giới thiệu . - H. : Hội nhà văn, 2016 . - 238tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05726 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
6 | | Hát Then các dân tộc Tày, Nùng, Thái ở Việt Nam. Q. 5 / Đặng Hoành Loan . - H. : Văn hóa dân tộc, 2020 . - 995tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10129, PD/VV 10134 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
7 | | Khóc đám ma người Tày Cao Lộc / Lộc Bích Kiệm . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 195tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08181, PD/VV 08182 Chỉ số phân loại DDC: 895 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008181-82%20-%20Khoc-dam-ma-nguoi-Tay-Cao-Loc_Loc-Bich-Kiem_2019.pdf |
8 | | Không gian và thời gian nghệ thuật trong truyện thơ Tày / Hoàng Thị Nhuận, Mông Thị Bạch Dương . - H.: Sân khấu, 2018 . - 147tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07559 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
9 | | Lễ hội nàng Hai của người Tày Cao Bằng / Nguyễn Thị Yên . - H. : Sân khấu . - 383tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07396, PD/VV 07397 Chỉ số phân loại DDC: 394 |
10 | | Lễ hội truyền thống dân tộc Tày huyện Bắc Sơn, Lạng Sơn : Khảo sát, nghiên cứu và giới thiệu / Hoàng Tuấn Cư . - H. : NXB. Hội Nhà văn, 2017 . - 303tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06251 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
11 | | Lượn, phong slư dân ca trữ tình của người Tày xứ Lạng / Hoàng, Tuấn Cư nghiên cứu, sưu tầm . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 799tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07524 Chỉ số phân loại DDC: 398.8 |
12 | | Phong tục tập quán của người Tày Thanh ở Nghệ An / Nguyễn Doãn Hương . - H. : NXB. Mỹ thuật, 2017 . - 335tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06247 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
13 | | Then Bách hoa Bách điểu Bắt ve sầu / Nông Phúc Tước, Nguyễn Duy Vắt, Nông Quốc Hưng, Nguyễn Phấn . - H. : Hội nhà văn, 2017 . - 254tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07984 Chỉ số phân loại DDC: 782 |
14 | | Truyện thơ cổ Tày - Nùng / Nông Phúc Tước, Lương Đức Tưởng, Lương Bèn sưu tầm . - H.: NXB Hội nhà văn, 2018 . - 547tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07309, PD/VV 07567 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
15 | | Trước khỏi thưa trình: đón dâu đón rể của người Tày vùng Na Sầm-Văn Lãng-Lạng Sơn / Hoàng Choóng . - H.: Sân khấu, 2018 . - 326tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07364, PD/VV 07365 Chỉ số phân loại DDC: 392.5 |
16 | | Tục cưới xin của dân tộc Tày / Triều Ân, Hoàng Quyết . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010 . - 216 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00453 Chỉ số phân loại DDC: 392.5 |
17 | | Vản hoá dân gian Tày - Nùng ở Việt Nam / Hà Đình Thành . - H. : Đại học Quốc gia Hà nội, 2010 . - 515tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00439 Chỉ số phân loại DDC: 306 |
18 | | Văn hóa truyền thống Tày, Nùng / Hoàng Quyết, Ma Khánh Bằng, Hoàng Huy Phách .. . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2018 . - 349tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07408, PD/VV 07409 Chỉ số phân loại DDC: 902.7 |
19 | | Văn học dân tộc thiểu số Việt Nam hiện đại-từ một góc nhìn / Cao Thị Hảo . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 327tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07530, PD/VV 07592 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |