1 | | Dân ca Mường. Q.2 / Bùi Thiện sưu tầm, dịch, giới thiệu . - H. : Hội nhà văn, 2018 . - 469tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07490 Chỉ số phân loại DDC: 398.8 |
2 | | Diễn xướng nghi lễ : Di sản văn hóa đặc sắc của dân tộc Mường. Q. 2 / Bùi Thiện . - H. : Văn hóa dân tộc, 2020 . - 663tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09956, PD/VV 09957 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
3 | | Đang vần VA: truyện thơ dân gian Mường / Đinh Văn Ân . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 223tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07543 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
4 | | Đang, hính và rưn dân ca Mường / Lò Xuân Dừa, Hà Văn Miên, Hà Thị Hay, .. . - H. : NXB. Mỹ thuật, 2017 . - 614tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06256 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
5 | | Hát ru dân tộc Mường Thanh Hóa : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Hoàng Minh Tường sưu tầm, tuyển chọn . - H. : NXB.Hội Nhà Văn, 2016 . - 367tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05890 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
6 | | Hoa hậu xứ Mường : Tiểu thuyết / Phượng Vũ . - H. : Hội nhà văn, 2018 . - 704tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07398, PD/VV 07399 Chỉ số phân loại DDC: 895.9 |
7 | | Mo lên trời: Bài ca đưa hồn của người Mường. Quyển 1 / Hoàng Anh Nhân sưu tầm, dịch thơ . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 423tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07293, PD/VV 07456 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
8 | | Mo lên trời: Bài ca đưa hồn của người Mường. Quyển 2 / Hoàng Anh Nhân sưu tầm, dịch thơ . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 577tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07294, PD/VV 07457 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
9 | | Một số tục làm Mụ của người Mường vùng Mường Lang Phù Yên - Sơn La : Sưu tầm, nghiên cứu. T. 2 / Lò Xuân Dừa, Trần Văn Phấn chủ biên . - H. : NXB. Hội Nhà văn, 2017 . - 462tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06239 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
10 | | Một số tục lệ cổ của dòng họ Đinh Văn (ở xã Mường Thái, huyện Phù Yên, tỉnh Sơn La) / Đinh Văn Ân . - H. : Văn hóa dân tộc, 2010 . - 794tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00468 Chỉ số phân loại DDC: 390 |
11 | | Mỡi và vai trò của mỡi trong đời sống tinh thần của người Mường Hòa Bình / Bạch Mỹ Trinh (Chủ biên) ; Man Khánh Quỳnh, Bạch Quốc Khánh, Bùi Huy Vọng . - H. : NXB. Mỹ thuật, 2017 . - 263tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06249 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
12 | | Thường rang, bộ mẹng / Bùi Thiện, Mai Văn Trí sưu tầm, biên dịch . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 617tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07285, PD/VV 07597 Chỉ số phân loại DDC: 398 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2007285%20-%20Thuong-rang,-bo-meng_Bui-Thien_2018.pdf |
13 | | Tráng đồng: Tập truyện thơ dân gian dân tộc Mường / Mai Văn Trí, Bùi Thiện sưu tầm . - H.: NXB Hội nhà văn, 2018 . - 459tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07308, PD/VV 07550 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
14 | | Tục ngữ dân ca Mường Thanh Hóa / Minh Hiệu . - H. : Hội nhà văn, 2018 . - 767tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07420, PD/VV 07421 Chỉ số phân loại DDC: 398.8 |
15 | | Tục ngữ Mường Thanh Hóa / Cao Sơn Hải . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 231tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07546, PD/VV 07600 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
16 | | Tục thờ cây si / Bùi Huy Vọng . - H. : NXB. Mỹ thuật, 2017 . - 532tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06240 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
17 | | Văn hóa truyền thống Mường Đủ / Trần Thị Liên, Nguyễn Hữu Kiên . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 197tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07324, PD/VV 07544 Chỉ số phân loại DDC: 390 |