1 | | " Khun Chương" khảo dị / Quán Vi Miên . - H. : Hội nhà văn, 2018 . - 899tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07497 Chỉ số phân loại DDC: 398.2 |
2 | | Âm nhạc dân gian Thái Tây Bắc / Tô Ngọc Thanh . - H. : Mỹ thuật, 2017 . - 166tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06009 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
3 | | Ba truyện thơ dân gian Thái: Truyện nàng hai. Chàng xông ca nàng xi cay. Cái đăm cái đón / Tòng Văn Hân . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 462tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07501 Chỉ số phân loại DDC: 398.8 |
4 | | Bàn hộ Trường ca dân tộc Dao / Triệu Hữu Lý sưu tầm, biên soạn, chú thích . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 150tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07279, PD/VV 07541 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
5 | | Bản sắc dân tộc trong văn hoá văn nghệ/ Bùi Bình Thi, Cao Xuân Hạo, Anh Đức . - H.: Văn học, 2002 . - 847 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02620, Pd/vv 02621 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
6 | | Bản sắc dân tộc trong văn học các dân tộc thiểu số đương đại : Nghiên cứu / Hà Công Tài . - H. : Hội Nhà văn, 2020 . - 351tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09847, PD/VV 09848 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
7 | | Bếp lửa trong đời sống người Si La ở Lai Châu / Đoàn Trúc Quỳnh . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2018 . - 171tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07414, PD/VV 07415 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
8 | | Bok set muih tơmo brông kông yang rong bok set phát rừng đá của yang : Sử thi song ngữ Bahnar - Việt : Sưu tầm, giới thiệu. Q.1 / A Lưu, A Jar, Nguyễn Quang Tuệ . - H. : NXB. Hội Nhà văn, 2017 . - 679tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06287 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
9 | | Bơ Thi cái chết được hồi sinh / Ngô Văn Doanh . - H. : Hội nhà văn, 2018 . - 321tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07404, PD/VV 07405 Chỉ số phân loại DDC: 393 |
10 | | Ca dao dân tộc Ta Ôi = Song ngữ Ta Ôi - Việt. Quyển I / Nguyễn Thị Sửu . - H. : Hội Nhà văn, 2020 . - 691tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09865, PD/VV 09866 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
11 | | Ca dao, tục ngữ Tày - Nùng / Nông Viết Toại, Bế Ngọc Tượng, Lục Văn Pảo . - H. : Hội nhà văn, 2018 . - 435tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07402, PD/VV 07403 Chỉ số phân loại DDC: 398.8 |
12 | | Cau đố Jrai và Bahnar / Nguyễn Tuệ Quang . - H. : NXB. Hội Nhà văn, 2017 . - 514tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06260 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
13 | | Các bài cúng trong nghi lễ nông nghiệp của dân tộc Ê Đê (Sưu tầm, biên dịch và giới thiệu) / Trương Bi, Y Wơn . - H. : Hội nhà văn, 2017 . - 475tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07985 Chỉ số phân loại DDC: 395 |
14 | | Các bài cúng trong nghi lễ vòng đời người của dân tộc Ê Đê ở Đắk Lăk : Sưu tầm, giới thiệu / Trương Bi, Y Wơn . - H. : NXB. Hội Nhà văn, 2017 . - 551tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06271 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
15 | | Các dân tộc ít người ở Việt Nam : Các tỉnh phía Nam / Uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam . - H.: Khoa học xã hội , 1984 . - 308 tr.: 01 bản đồ; 28 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01893 Chỉ số phân loại DDC: 305.8 |
16 | | Các dân tộc thiểu số Thanh Hóa-Nguồn gốc và đặc trưng văn hóa tộc người / Phạm Hoàng Mạnh Hà, Trần Thị Liên . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 407tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07504 Chỉ số phân loại DDC: 305.8 |
17 | | Cái mới trong khoa học xã hội: Sử học - Khảo cổ học - Dân tộc học/ Viện thông tin khoa học xã hội . - H.: Uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam, 1989 . - 112 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00578 Chỉ số phân loại DDC: 900 |
18 | | Cảm nhận thế giới sóng / Nguyễn Đình Phư . - H. : Văn hóa thông tin, 1998 . - 214tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09512 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
19 | | Câu đố dân gian Ê Đê : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Trương Thông Tuần . - H. : Sân Khấu, 2016 . - 207tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05943, PD/VV 05944 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
20 | | Chiến dịch Hồ Chí Minh giải phóng Miền Nam, thống nhất đất nước/ Lê Hải Triều . - H. : Quân đội nhân dân, 2005 . - 486 tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00041, SDH/Vt 00743 Chỉ số phân loại DDC: 959.704 |
21 | | Chuyện cõi người / Vũ Xuân Tửu . - H. : Hội nhà văn, 2018 . - 795tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07406, PD/VV 07407 Chỉ số phân loại DDC: 398.2 |
22 | | Coóc lặm : Góc khuất : Tản văn / Hoàng Kim Dung . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 158tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07300, PD/VV 07554 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
23 | | Cỏ lảu, Sli Nùng Phàn SLình xứ Lạng / Hoàng Tuấn Cư, Lâm Xuân Đào sưu tầm, dịch, giới thiệu . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 671tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07428, PD/VV 07429 Chỉ số phân loại DDC: 398.8 |
24 | | Cơi Masrĩh và Mỏq Vila: Akhàt jucar Raglai / Chamaliaq Riya Tiẻnq, Trần Kiêm Hoàng . - H. : Khoa học Xã hội, 2010 . - 289tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00483 Chỉ số phân loại DDC: 398.2 |
25 | | Cultural Influences on global marketing / Edited by Constanitine G. Polychroniou . - 1st ed. - [Place of publication cannot be determined] : Cognella Academic Publishing, 2019 . - xi, 248p. : illustrations ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04183 Chỉ số phân loại DDC: 658.3 |
26 | | Cướp Rling Mưng, Meng con Trôk / Trương Bi . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 651tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08374, PD/VV 08375 Chỉ số phân loại DDC: 895 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008374-75%20-%20Cuop-RLing-Mung,-Meng-Con-Trok_Truong-Bi_2020.pdf |
27 | | Day, bấm huyệt bàn chân chữa bệnh / Chương Phong ; Nguyễn Quốc Thái biên dịch ; Trần Đình Nhâm hiệu đính . - Thanh hóa : Nxb Thanh hóa, 2015 . - 167tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07728, PD/VV 07729, PM/VV 05943, PM/VV 05944 Chỉ số phân loại DDC: 615.8 |
28 | | Dân ca Dao. Dân ca Lô Lô / Triệu Hữu Lý, Lê Trung Vũ sưu tầm . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 574tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07288, PD/VV 07579 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
29 | | Dân ca Gầu PLềnh và lễ hội Gầu Tào của người H'Mông ở Lào Cai. Truyền thuyết và biên đổi / Bùi Xuân Tiệp . - H. : Mỹ thuật, 2017 . - 598tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07993 Chỉ số phân loại DDC: 390 |
30 | | Dân ca Giáy / Thèn Sèn, Lù Dín Siềng, Sần Cháng sưu tầm, biên soạn . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 542tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07291, PD/VV 07491 Chỉ số phân loại DDC: 398 |