1 | | 235 câu hỏi và trả lời về bộ luật tố tụng dân sự năm 2004 . - H. : Tư pháp, 2004 . - 248tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02980, Pm/vv 02812 Chỉ số phân loại DDC: 347 |
2 | | Bài giảng Luật dân sự Việt nam/ Khoa Hàng hải . - Hải Phòng: NXB. Hàng hải, 2022 . - 45tr. ; 27cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/bai%20giang%20LDS%202022.doc |
3 | | Bài giảng Luật tố tụng dân sự/ Khoa Hàng hải . - Hải Phòng: NXB. Hàng hải, 2022 . - 228tr. ; 27cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/BAI%20GIANG%20LUAT%20TO%20TUNG%20DAN%20SU%20-%202022.docx |
4 | | Bills of lading : A guide to good practice / Stephen Mills (CTĐT) . - 1st ed. - United Kingdom : The North of England P & I Association,, 2014 . - 157p. ; 20cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00711 Chỉ số phân loại DDC: 347 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Hang-hai-2024/Bills-of-lading_A-gguide-to-good-practice_1ed_Stephen-Mills_2014.pdf |
5 | | Bình luận bộ luật tố tụng dân sự, luật trọng tài thương mại và thực tiễn xét xử / Tưởng Duy Lượng . - H. : Tư pháp, 2016 . - 686tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06671, PD/VT 06672, PM/VT 08904-PM/VT 08909 Chỉ số phân loại DDC: 346 |
6 | | Bình luận khoa học bộ luật dân sự của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2015 / Nguyễn Minh Tuấn chủ biên ; Vương Thanh Thủy, Chu Thị Lam Giang .. . - H. : Tư pháp, 2016 . - 1039tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05815, PD/VT 06657, PD/VT 06658, PM/VT 08157, PM/VT 08869-PM/VT 08871 Chỉ số phân loại DDC: 346 |
7 | | Bình luận khoa học Bộ luật dân sự năm 2015 của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam / Nguyễn Văn Cừ, Trần Thị Huệ chủ biên . - H. : Công an nhân dân, 2017 . - 1127tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06667, PD/VT 06668, PD/VT 07027, PM/VT 08872-PM/VT 08883 Chỉ số phân loại DDC: 349 |
8 | | Bình luận khoa học Bộ luật tố tụng dân sự của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2015 / Trần Anh Tuấn (c.b), Phan Hữu Thư, Trần Phương Thảo.. . - H. : Tư pháp, 2017 . - 1150tr. ; bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06669, PD/VT 06670, PM/VT 08865-PM/VT 08868 Chỉ số phân loại DDC: 347.5 |
9 | | Bình luận khoa học Bộ luật tố tụng dân sự năm 2015: Dành cho thẩm phán, hội thẩm, thẩm tra viên, kiểm sát viên, luật sư và các học viên tư pháp / Đoàn Tấn Minh, Nguyễn Ngọc Điệp biên soạn . - H. : Lao động, 2016 . - 639tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06663, PD/VT 06664, PD/VT 07733, PD/VT 07734, PM/VT 08884-PM/VT 08891, PM/VT 09022-PM/VT 09031, PM/VT 10443, PM/VT 10444 Chỉ số phân loại DDC: 347 |
10 | | Bộ luật dân sự . - H. : Lao động, 2012 . - 351tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04251-PD/VV 04253, PM/VV 04171, PM/VV 04172 Chỉ số phân loại DDC: 349 |
11 | | Bộ luật dân sự 2015 . - 69tr. ; 30cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/B%E1%BB%99%20lu%E1%BA%ADt%20d%C3%A2n%20s%E1%BB%B1%202015.docx |
12 | | Bộ luật dân sự : Có hiệu lực thi hành từ 01/01/2017 (CTĐT) . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Tư pháp, 2018 . - 306tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06643, PD/VT 06644, PD/VT 07752, PD/VT 07753, PM/VT 08916-PM/VT 08918, PM/VT 09012-PM/VT 09021, PM/VT 10422, PM/VT 10423 Chỉ số phân loại DDC: 349.5 |
13 | | Bộ luật dân sự của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia, 2003 . - 429tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09986 Chỉ số phân loại DDC: 349 |
14 | | Bộ luật dân sự của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - H. : Lao động Xã hội, 2007 . - 322tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10257 Chỉ số phân loại DDC: 349 |
15 | | Bộ luật dân sự nước cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - H. : Chính trị quốc gia, 1995 . - 429tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01348 Chỉ số phân loại DDC: 342 |
16 | | Bộ luật tố tụng dân sự . - 86tr. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 347 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/b%E1%BB%99%20lu%E1%BA%ADt%20t%E1%BB%91%20t%E1%BB%A5ng.pdf |
17 | | Bộ luật tố tụng dân sự . - H. : Chính trị Quốc gia sự thật, 2015 . - 137p. ; 30cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/B%E1%BB%99%20lu%E1%BA%ADt%20T%E1%BB%91%20t%E1%BB%A5ng%20d%C3%A2n%20s%E1%BB%B1%202015.docx |
18 | | Bộ luật tố tụng dân sự năm 2004 sửa đổi, bổ sung năm 2011 (CTĐT) . - H. : Lao động, 2013 . - 357tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04284-PD/VV 04286, PM/VV 04183, PM/VV 04184 Chỉ số phân loại DDC: 347 |
19 | | Bộ luật Tố tụng hình sự của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - H. : Lao động Xã hội, 2009 . - 199tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10258 Chỉ số phân loại DDC: 345 |
20 | | Các thông tư liên tịch của tòa án nhân dân tối cao- viện kiểm sát nhân dân tối cao- bộ tư pháp - bộ công an về hình sự - dân sự- hành chính- kinh tế - lao động mới nhất / Hữu Đại hệ thống . - H. : Lao động , 2019 . - 558tr ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07812, PD/VT 07813, PM/VT 10542-PM/VT 10544 Chỉ số phân loại DDC: 340 |
21 | | Cẩm nang nghiệp vụ dành cho thẩm phán, kiểm sát viên, luật sư ( trong lĩnh vực dân sự và tố tụng dân sự) / Nguyễn Thanh Hải, Châu Thanh Quyền đồng chủ biên . - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - H. : Chính trị Quốc gia sự thật, 2021 . - 822tr ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07796, PD/VT 07797, PM/VT 10518-PM/VT 10520 Chỉ số phân loại DDC: 347.597 |
22 | | Chỉ dẫn tra cứu, áp dụng bộ luật dân sự năm 2015 / Nguyễn Thúy Hiền, Tạ Đình Tuyên đồng chủ biên . - H. : Lao động , 2020 . - 979tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07806, PD/VT 07807, PM/VT 10533-PM/VT 10535 Chỉ số phân loại DDC: 340 |
23 | | Đánh giá tác động về những đổi mới Bộ Luật Dân sự năm 2015 trong quá trình hội nhập quốc tế / Nguyễn Thành Lê, Phạm Thanh Tân, Hoàng Thị Ngọc Quỳnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 67tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00682 Chỉ số phân loại DDC: 340.5 |
24 | | Đánh giá tình hình ký kết và thực hiện hợp đồng bảo hiểm thân tàu và bảo hiểm trách nhiệm dân sự cảu chủ tàu Vosco trong năm 2009 / Phạm Thị Hương Thùy; Nghd.: ThS. Bùi Như Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 69 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Tk 09136 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |
25 | | Đánh giá tình hình ký kết và thực hiện hợp đồng bảo hiểm thân tàu và trách nhiệm dân sự của chủ tàu cho công ty CP vận tải biển Vinaship năm 2009 / Lê Thanh Mai; Nghd.: Trương Thế Hinh . - Hải phòng.: Đại học Hàng hải; 2010 Thông tin xếp giá: Pd/Tk 09175 Chỉ số phân loại DDC: 346 |
26 | | Giáo trình luật dân sự Việt Nam . T.1 / Đinh Văn Thanh, Nguyễn Minh Tuấn (c.b), Vũ Thị Hồng Yến,.. . - Tái bản có sửa đổi, bổ sung. - H. : Công an nhân dân, 2018 . - 354tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06935, PD/VV 06936, PM/VV 05325-PM/VV 05330 Chỉ số phân loại DDC: 349.5 |
27 | | Giáo trình luật dân sự Việt Nam. Q. 1 / Đinh Văn Thanh (ch.b.), Phạm Văn Tuyết . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2011 . - 341tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 346.597 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Luat-dan-su-Viet-Nam_Q.1_Dinh-Van-Thanh_2011.pdf |
28 | | Giáo trình luật dân sự Việt Nam. T.2 (CTĐT) / Đinh Văn Thanh, Nguyễn Minh Tuấn (c.b), Trần Thị Huệ, Lê Đình Nghị,. . - Tái bản có sửa đổi, bổ sung. - H. : Công an nhân dân, 2018 . - 367tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06937, PD/VV 06938, PM/VV 05331-PM/VV 05336 Chỉ số phân loại DDC: 349.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Luat-dan-su-Viet-Nam_T.2_Dinh-Van-Thanh_2018.pdf |
29 | | Giáo trình luật tố tụng dân sự Việt Nam / Nguyễn Công Bình (c.b), Nguyễn Triều Dương, Lê Thu Hà.. . - Tái bản lần thứ 18, có sửa đổi, bổ sung. - H. : Công an nhân dân, 2018 . - 538tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06925, PD/VV 06926, PM/VV 05230-PM/VV 05235 Chỉ số phân loại DDC: 347.5 |
30 | | Giải đáp vướng mắc trong xét xử về dân sự - hình sự - tổ tụng dân sự hành chính - kinh doanh thương mại của tòa án nhân dân tối cao từ năm 2016 - 2021 và các án lệ công bố năm 2020-2021 / Quách Dương biên soạn . - H. : Thanh niên, 2021 . - 467tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07800, PD/VT 07801, PM/VT 10524-PM/VT 10526 Chỉ số phân loại DDC: 340 |