1 | | 202 quốc gia và vùng lãnh thổ . - Hà Nội: Thông Tấn, 2003 . - 615 tr; 20,5 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02346, Pd/vt 02347 Chỉ số phân loại DDC: 909 |
2 | | An essay on the principle of population : An essay on the principle of population, as it affects the future improvement of society with remarks on the speculations of Mr. Godwin, M. Condorcet, and other writers / Thomas Malthus . - [Seattle, Wash.] : Electronic Scholarly Pub. Project, ©1998 . - 126p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 304.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/An-essay-on-the-principle-of-population_Thomas-Malthus_1998.pdf |
3 | | Bàn về chiến lược con người / Viện thông tin Khoa học - Kỹ thuật Trung ương . - H. : Sự thật, 1990 . - 100tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00959 Chỉ số phân loại DDC: 360 |
4 | | DDR natur, bevolkerung und wirtschaft . - Berlin : KNxb., 1969 . - 150p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00400 Chỉ số phân loại DDC: 550 |
5 | | Giáo trình dân số học / Tống Văn Đường chủ biên . - H.: Đại học kinh tế quốc dân, 1998 . - 129 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02027, Pd/vv 02028 Chỉ số phân loại DDC: 304.6 |
6 | | Giáo trình dân số và môi trường / Lê Diên Dực, Nguyễn Thị Hà . - H. : Đại học Quốc gia, 2013 Thông tin xếp giá: PM/KD 16335 |
7 | | Giáo trình dân số và phát triển / Tống Văn Đường . - H. : Đại học kinh tế quốc dân, 2001 . - 220 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 03169, Pm/vv 03586, Pm/vv 03587, Pm/vv 03654 Chỉ số phân loại DDC: 304.6 |
8 | | Giáo trình phân tích lao động xã hội/ Trường đại học kinh tế Quốc dân . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2002 . - 211 tr; 20,5 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02927, Pd/vv 02928, Pm/vv 02705-Pm/vv 02707 Chỉ số phân loại DDC: 331 |
9 | | Giáo trình thống kê dân số/ Trần Ngọc Phác . - Hà Nội: Thống kê, 2001 . - 212 tr; 20,5 cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02903-Pd/Vv 02905, Pm/vv 02696, Pm/vv 02697 Chỉ số phân loại DDC: 304.6 |
10 | | Nghiên cứu cơ cấu dân số và những ảnh hưởng tới phát triển kinh tế Việt Nam/ Đỗ Thanh Tùng, Nguyễn Thu Quỳnh, Nguyễn Thị Phương Mai . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 48tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01455 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
11 | | Nghiên cứu mối quan hệ giữa lực lượng lao động ngành vận tải biển với GDP và dân số Việt Nam / Đỗ Thanh Tùng; Nghd.: Vương Toàn Thuyên . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam; 2023 . - 154tr. ; 30cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/TS 00095 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
12 | | Nghiên cứu sự ảnh hưởng của dân số đến tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ tiêu dùng của Hải Phòng giai đoạn 1996 - 2013 / Nguyễn Thị Thanh Mai; Nghd.: Ths Phạm Thị Thu Hằng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 44 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16239 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
13 | | Niên giám thống kê 1999 = Statistcal yearbook 1999 / Tổng cục Thống kê . - H. : Thống kê, 2000 . - 438tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02018, Pd/vt 02019 Chỉ số phân loại DDC: 310 |
14 | | Niên giám thống kê 2001 = Statistical yearbook 2001 / Tổng cục Thống kê . - H. : Thống kê, 2002 . - 598tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02020, Pd/vt 02021 Chỉ số phân loại DDC: 310 |
15 | | People and the earth : Basic issues in the sustainability of resources and environment / John J.W. Rogers, P. Geoffrey Feiss . - New York, NY : Cambridge University Press, 1998 . - xxii, 338p. : illustrations ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04513, SDH/LT 04528 Chỉ số phân loại DDC: 333.7 |
16 | | People and the planet / The Royal Society . - London : Royal Society Science Policy Centre, 2012 . - 134 pages : illustrations (colour), maps (colour) ; 30 cm Chỉ số phân loại DDC: 304.2 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/People-and-the-Planet-2012.pdf |
17 | | Số liệu thống kê kinh tế - xã hội Việt Nam 1975 - 2000 =Statiscal data of Việt nam socio eeonomy 1975 - 2000/ Tổng cục thống kê - vụ tổng hợp và thông tin . - H.: Thống kê, 2000 . - 644 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01544, Pd/vt 01545 Chỉ số phân loại DDC: 310 |
18 | | Số liệu thống kê lao động và xã hội 1992 =statistical data on labour and social afairs/ Bộ lao động - Thương binh và xã hội . - H.: Thống kê, 1993 . - 128 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00917, Pd/vt 00918 Chỉ số phân loại DDC: 310 |
19 | | Thế kỷ 21: Một số vấn đề đáng quan tâm / Lê Anh Tuấn . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2000 . - 147 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02425 Chỉ số phân loại DDC: 300 |