1 | | Advanced engineering mathematics / Alan Jeffrey . - San Diego : Harcourt Academic Press, ©2002 . - xix, 1160p. : color illustrations ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 620/.001/51 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Advanced-engineering-mathematics_Alan-Jefferey_2002.pdf |
2 | | Advanced engineering thermodynamics / Adrian Bejan . - 4th ed. - New Jersey : Wiley, 2016 . - 746p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03773, SDH/LT 03774 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Advanced-engineering-thermodynamics_4ed_Adrian-Bejan_2016.pdf |
3 | | An toàn lao động : Dùng cho sinh viên nghành: KCĐ, CTT, XDD, BĐA, KTD . - Hải Phòng : NXB Hàng hải , 2017 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PM/KD 10993 Chỉ số phân loại DDC: 331.25 |
4 | | Basic civil engineering / S.S. Bhavikatti . - New Delhi : New Age International Ltd., ©2010 . - 1 online resource (287 pages) : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 620 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Basic-civil-engineering_S.S.Bhavikatti_2010.pdf |
5 | | Basic civil engineering / S.S. Bhavikatti . - New Delhi : New Age International Ltd., ©2010 . - 287p. : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 620 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Basic-civil-engineering_S.S.Bhavikatti_2010.pdf |
6 | | Bài giảng Phân tích hiệu quả đầu tư/ Vũ Thị Khánh Chi . - Hải Phòng : Khoa Công trình thủy, 2018 . - 122tr. ; 30cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/bai%20giang%20phan%20tich%20hieu%20qua%20dau%20tu.pdf |
7 | | Bài giảng Quy hoạch đô thị / Nguyễn Văn Minh . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2020 . - 91tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 711 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16696_Quy%20ho%E1%BA%A1ch%202.pdf |
8 | | Bài giảng Vật liệu xây dựng / Hoàng Giang . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2018 . - 82tr. ;27cm Chỉ số phân loại DDC: 627 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16403-V%E1%BA%ADt%20li%E1%BB%87u%20XD.pdf |
9 | | Bến cảng trên nền đất yếu / Phạm Văn Giáp, Bùi Việt Đông . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2009 . - 166 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04370-PD/VT 04372, PD/VT 05226, PD/VT 05555, PD/VT 05556, PD/VT 05972, PD/VT 05973, PM/VT 06443, PM/VT 06444, PM/VT 07381, PM/VT 07953-PM/VT 07955, PM/VT 08293, PM/VT 08294 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
10 | | BIM and construction management : Proven tools, methods, and workflows / Brad Hardin, Dave McCool . - 2nd ed. - India : Wiley, 2015 . - 375p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03754, SDH/LT 03755, SDH/LT 03840, SDH/LT 03841 Chỉ số phân loại DDC: 690 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/BIM-and-construction-management_Proven-tools-methods-and-workflows_2ed_Brad-Hardin_2015.pdf |
11 | | Building bridges and roads : Civil engineers / Amy Hayes . - New York, NY : The Rosen Publishing Group, Inc., 2016 . - 32p. : Color illustrations ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00830 Chỉ số phân loại DDC: 624 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Building-bridges-and-roads_Civil-engineers_Amy-Hayes_2016.pdf |
12 | | Cấu tạo kiến trúc và chọn hình kết cấu / Nguyễn Đức Thiềm . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2013 . - 411tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05036, PD/VT 05037, PM/VT 07085, PM/VT 07086 Chỉ số phân loại DDC: 721 |
13 | | Cấu tạo kiến trúc và đồ đạc nội thất / Nguyễn Đức Thiềm, Nguyễn Mạnh Thu, Trần Bút . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007 . - 292tr. ; 27cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16687_C%E1%BA%A5u%20t%E1%BA%A1o%20KT%20v%C3%A0%20%C4%91%E1%BB%93%20%C4%91%E1%BA%A1c%20n%E1%BB%99i%20th%E1%BA%A5t.pdf |
14 | | Chuyên đề nhà ở trung bình, ký túc xá : Dùng cho sinh viên nghành: KTD . - Hải Phòng: NXB Hàng hải, 2016 . - 76tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 627 |
15 | | Chuyên đề nội thất công trình thương mại và dịch vụ . - 285tr. ; 30cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16686_Chuy%C3%AAn%20%C4%91%E1%BB%81%20n%E1%BB%99i%20th%E1%BA%A5t%20CTTM%20v%C3%A0%20d%E1%BB%8Bch%20v%E1%BB%A5.pdf |
16 | | Civil and environmental engineering : Concepts, methodologies, tools, and applications / [edited by] Information Resources Management Association . - 1 online resource Chỉ số phân loại DDC: 624 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/85.%20Civil%20and%20Environmental%20Engineering%20-%20Concepts,%20Methodologies,%20Tools,%20and%20Applications.pdf |
17 | | Civil engineering : Objective type questions / S.S. Bhavikatti . - New Delhi : I.K. International Publishing House Pvt. Ltd., 2015 . - xi, 703p. : illustrations (black and white) ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04000 Chỉ số phân loại DDC: 624 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Civil-engineering_Objective-type-questions_S.S.Bhavikatti_2015.pdf |
18 | | Civil engineering body of knowledge : Preparing the future civil engineer / Prepared by Civil Engineering Body of Knowledge 3 Task Committee ; Sponsored by Committee on Education of the American Society of Civil Engineers . - 3rd ed. - Reston, Virginia : American Society of Civil Engineers, 2019 . - xv, 156p. : illustrations ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 624 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Civil-engineering-body-of-knowledge_Preparing-the-future-civil-engineer_3ed_ASCE_2019.pdf |
19 | | Civil engineering materials / Peter A. Claisse . - Oxford, U.K. ; Waltham, MA : Butterworth-Heinemann, 2016 . - xxxii, 496p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 624 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Civil-engineering-materials_Peter-A.Claisse_2016.pdf |
20 | | Civil engineering procedure / Institution of Civil Engineers . - 8th ed. - London : ICE Publishing, 2021 . - xi, 193p. : illustrations (colour), map (colour) ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 624.068 20/eng/20230216 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Civil-engineering-procedure_8ed_ICE_2021.pdf |
21 | | Civil engineering systems analysis / Luis Amador Jimenez . - Boca Raton : CRC Press, 2017 . - 249p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03717, SDH/LT 03718 Chỉ số phân loại DDC: 624 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Civil-engineering-systems-analysis_Luis-A.Jimenez_2017.pdf |
22 | | Collective housing / Wang Shaoqiang editor . - 1st ed. - China : Sandu Publishing, 2014 . - 240p. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02431, SDH/LT 02492 Chỉ số phân loại DDC: 690 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Cong-trinh-2024/Collective-housing_Wang-Shaoqiang_2014.pdf |
23 | | Construction economics and cost management for civil engineers / Sarah Crowe editor . - New York : Willford Press, 2016 . - 184p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03748, SDH/LT 03806 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Construction-economics-and-cost-management-for-civil-engineers_Sarah-Crowe_2016.pdf |
24 | | Dầm sàn ứng lực trước căng sau thực hành thiết kế và thi công / Đặng Tỉnh chủ biên, Lê Kiều, Giang Hồng Thắng . - H. : Xây dựng, 2015 . - 178tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05940, PD/VT 05941, PM/VT 08259, PM/VT 08260 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
25 | | Design and analysis of tall and complex structures / Feng Fu . - Cambrige : Elsevier Butterworth-Heinemann, 2018 . - 304p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04096 Chỉ số phân loại DDC: 690.383 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Design-and-analysis-of-tall-and-complex-structures_Feng-Fu_2018.pdf |
26 | | Design solutions and innovations in temporary structures / Robert Beale . - Hershey : IGI Global, 2017 . - 517p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 690 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/18.%20Design%20Solutions%20and%20Innovations%20in%20Temporary%20Structures.pdf |
27 | | Dynamics - formulas and problems : Engineering mechanics. 3 / Dietmar Gross, Wolfgang Ehlers, Peter Wriggers, .. . - Berlin : Springer-Verlag Berlin Heidelberg, 2017 . - ix, 246p. : illustrations ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 620.103 D9975 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Dynamics-formulas-and-problems_Engineering-mechanics-3_Dietmar-Gross_2017.pdf |
28 | | Đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng quản lý dự án cho BQL dự án phát triển đô thị và đầu tư xây dựng công trình dân dụng / Nguyễn Thành Đạt; Nghd.: Phạm Văn Sỹ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 61tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04835 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |
29 | | Địa chất công trình / Xây dựng dân dụng và công nghiệp . - Hải Phòng : Hàng Hải, 2018 . - 139 tr. ; 27cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16401-DIA%20CHAT%20CONG%20TRINH.pdf |
30 | | Emerging design solutions in structural health monitoring systems / Diego Alexander Tibaduiza Burgos, Luis Eduardo Mujica,José Rodellar editors . - 1 online resource (PDFs (337 pages)) : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/100.%20Emerging%20Design%20Solutions%20in%20Structural%20Health%20Monitoring%20Systems.pdf |