1 | | Bài hát dân ca Thái / Lò Văn Lả . - H. : Sân khấu, 2019 . - 347tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09692, PD/VV 09693 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
2 | | Ca dao - dân ca Thái Nghệ An / Quán Vi Miên . - H. : Đại học Quốc gia, 2010 . - 939tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00436 Chỉ số phân loại DDC: 306 |
3 | | Ca dao - dân ca thời kỳ kháng chiến ở Quảng Bình, Quảng Trị / Trần Hoàng . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 319tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09284, PD/VV 09285 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
4 | | Ca dao dân ca của dân chài trên vịnh Hạ Long : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Tống Khắc Hài sưu tầm . - H. : Hội nhà văn, 2016 . - 431tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03629, PD/VV 03630 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
5 | | Cỏ lảu, Sli Nùng Phàn SLình xứ Lạng / Hoàng Tuấn Cư, Lâm Xuân Đào sưu tầm, dịch, giới thiệu . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 671tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07428, PD/VV 07429 Chỉ số phân loại DDC: 398.8 |
6 | | Dân ca Dao. Dân ca Lô Lô / Triệu Hữu Lý, Lê Trung Vũ sưu tầm . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 574tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07288, PD/VV 07579 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
7 | | Dân ca Giáy / Thèn Sèn, Lù Dín Siềng, Sần Cháng sưu tầm, biên soạn . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 542tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07291, PD/VV 07491 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
8 | | Dân ca HMông / Doãn Thanh, Hoàng Thao, Chế Lan Viên sưu tầm . - H.: NXB Hội nhà văn, 2018 . - 763tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07305, PD/VV 07532 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
9 | | Dân ca Mnông : Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam / Trương Thông Tuần sưu tầm, phân loại, nghiên cứu . - H. : NXB Hội nhà văn, 2016 . - 359tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05924, PD/VV 05925 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
10 | | Dân ca Mường. Q.2 / Bùi Thiện sưu tầm, dịch, giới thiệu . - H. : Hội nhà văn, 2018 . - 469tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07490 Chỉ số phân loại DDC: 398.8 |
11 | | Dân ca nghi lễ của người Dao Tuyển / Bàn Thị Quỳnh Giao . - H. : NXB. Mỹ Thuật, 2017 . - 359tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06263 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
12 | | Dân ca nghi lễ dân tộc H'Mông / Hoàng Thị Thủy . - H. : NXB. Hội nhà văn, 2017 . - 458tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06257 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
13 | | Dân ca người Việt (Kinh) sưu tầm ở Quảng Ngãi (Xếp theo thể loại) / Lê Hồng Khánh . - H. : Sân khấu, 2016 . - 475tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05869 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
14 | | Dân ca Phú Yên : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Nguyễn Đình Chúc, Huệ Nguyễn . - H. : Hội nhà văn, 2016 . - 728tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05728 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
15 | | Dân ca Sán Dìu và tục ngữ - câu đố người Dao ở Vĩnh Phúc / Lâm Quang Hùng . - H. : Hội nhà văn, 2018 . - 303tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07499 Chỉ số phân loại DDC: 398.8 |
16 | | Dân ca Tày - Nùng / Mông Ky SLay, Lê Chí Quế, Hoàng Huy Phách, Nông Minh Châu sưu tầm . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 791tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07533 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
17 | | Dân ca xứ Nghệ / Đặng Thanh Lưu sưu tập và khảo cứu . - H. : Mỹ thuật, 2017 . - 167tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06010 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
18 | | Dân ca, dân nhạc, dân vũ của người Tà Ôi / Trần Nguyễn Khánh Phong . - H. : Hội nhà văn, 2018 . - 471tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07412, PD/VV 07413 Chỉ số phân loại DDC: 398.8 |
19 | | Đang, hính và rưn dân ca Mường / Lò Xuân Dừa, Hà Văn Miên, Hà Thị Hay, .. . - H. : NXB. Mỹ thuật, 2017 . - 614tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06256 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
20 | | Lễ hội Hằng Nga / Triều Ân s.t., biên dịch, giới thiệu . - H. : Dân trí, 2010 . - 401tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00477 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
21 | | Sli lớn - dân ca của người Nùng Phàn Slìng - Lạng Sơn : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Hoàng Tuấn Cư, Hoàng Văn Mộc sưu tầm, giới thiệu; Lâm Xuân Đào, Hoàng Tuấn Cư dịch . - H. : Hội nhà văn, 2016 . - 399tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05752 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
22 | | Thường rang, bộ mẹng / Bùi Thiện, Mai Văn Trí sưu tầm, biên dịch . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 617tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07285, PD/VV 07597 Chỉ số phân loại DDC: 398 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2007285%20-%20Thuong-rang,-bo-meng_Bui-Thien_2018.pdf |
23 | | Từ ngữ-điển tích dân ca quan họ / Lâm Minh Đức . - H.:Văn hóa thông tin, 2011 . - 364tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00537, PD/VV 00540 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
24 | | Văn hóa dân gian Thái dọc đôi bờ sông Nặm Quang. T.2 / Quán Vi Miên . - Hà Nội : Văn hóa Dân tộc, 2016 . - 743tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05858, PD/VV 05859 Chỉ số phân loại DDC: 398 |