1 | | An Introduction to Modelling of Power System Components : Springer Briefs in Electrical and Computer Engineering Ser. / S. Krishna . - Heidelberg : Springer, 2014 . - 137p Chỉ số phân loại DDC: 621.31 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Ebooks-Proquest/Ebook-Proquest1/11-Springer%20Briefs.pdf |
2 | | Áp dụng phương pháp phân tích thứ bậc (AHP) trong lựa chọn nhà cung cấp vật tư tại CTCP vận tải biển Việt Nam (VOSCO) / Lã Thảo My, Đoàn Diệu My, Phạm Thị Nhã, Hoàng Thị Mai Liên; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 63tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19431 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Bài tập cung cấp điện / Trần Quang khánh . - In lần thứ 3, có sửa chữa bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2008 . - 497tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-cung-cap-dien_Tran-Quang-Khanh_2008.pdf |
4 | | Bài tập cung cấp điện / Trần Quang khánh . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2005 . - 462tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-cung-cap-dien_Tran-Quang-Khanh_2005.pdf |
5 | | Bài tập cung cấp nhiệt / Nguyễn Công Hân, Trương Ngọc Tuấn . - H. : Bách khoa Hà Nội, 2008 . - 225tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.402 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-cung-cap-nhiet.pdf |
6 | | Các hệ thống cung cấp năng lượng trên tàu PSV 3300 - Đi sâu nghiên cứu trạm phát điện sự cố tàu PSV 3300 / Vũ Công Khanh; Nghd.: Đào Minh Quân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 40 tr. ; 30 cm+ 03 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16692, PD/TK 16692 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
7 | | Cẩm nang kỹ thuật điện tự động hoá và tin học công nghiệp / P. Dalle, E. Senillot, R. Bourgeois; Lê Văn Doanh dịch . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1999 . - 356tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01821, Pd/vt 01822, Pm/vt 03827-Pm/vt 03844 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
8 | | Cung cấp điện / Nguyễn Xuân Phú, Nguyễn Công Hiển, Nguyễn Bội Khuê . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2010 . - 807tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/13352 0001 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
9 | | Cung cấp điện / Nguyễn Xuân Phú, Nguyễn Công Hiển, Nguyễn Bội Khuê . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1998 . - 792tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01075, Pd/vt 01076, Pm/vt 02622-Pm/vt 02644 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
10 | | Cung cấp điện / Nguyễn Xuân Phú, Nguyễn Công Hiển, Nguyễn Bội Khuê . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2005 . - 792tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: CCD 0001-CCD 0146, Pd/vt 02692-Pd/vt 02694, PD/VT 03753, SDH/Vt 00841 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
11 | | Cung cấp điện / Nguyễn Xuân Phú, Nguyễn Công Hiển, Nguyễn Bội Khuê . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2010 . - 807tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cung-cap-dien_Nguyen-Xuan-Phu_2011.pdf |
12 | | Determination of factors affecting on selection outsourcing provider at Kestrels logistics / Đinh Cao Tuấn; Nghd.: Nguyen Thi Le Hang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 50tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18135 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
13 | | Đánh giá các nhà cung cấp dịch vụ vận tải đường bộ của Công ty TNHH VIKI LOGISTICS / Trần Thị Minh Phượng, Phạm Thị Thùy Linh, Phạm Thu Thủy, Hà Khánh Huyền, Trần Thị Hòa; Nghd.: Bùi Thị Thùy Linh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 74tr Thông tin xếp giá: PD/TK 18445 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
14 | | Đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn nhân lực của các công ty cung cấp dịch vụ logistics / Trịnh Đức GIáp, Lê Quốc Trung, Phạm Khắc Tuấn Nam; Nghd.: Phạm Thị Yến . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 44tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19427 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
15 | | Đánh giá sự hài lòng của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ cung cấp nước sạch nông thôn tại trung tâm đầu tư, khai thác thủy lợi và nước sạch nông thôn tỉnh Bình Dương / Dương Hùng Trí; Nghd.: Đào Văn Hiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 121tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03179 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
16 | | Electric power distribution handbook / T.A. Short . - 2nd ed. - Boca Raton : CRC Press, 2014 . - 878p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02693, SDH/LT 02988, SDH/LT 03493 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Electric-power-distribution-handbook_2ed_T.A.Short_2014.pdf |
17 | | Electricity 1 devices, circuits, and materials / Thomas Kubala . - 10th ed. - Australia : Delmar Cengage Learning, 2013 . - 192p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02681, SDH/LT 02905 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
18 | | Electricity 2 devices, circuits, and materials. / Thomas Kubala . - 10th ed. - Australia : Delmar Cengage Learning, 2012 . - 168p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02682, SDH/LT 02906 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
19 | | Electricity 3 power generation and delivery / Jeff Keljik . - 10th ed. - Australia : Delmar Cengage Learning, 2013 . - 300p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02683, SDH/LT 02907 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
20 | | Electricity pricing : Regulated, deregulated and smart grid systems / Sawan Sen, Samarjit Sengupta, Abhijit Chakrabarti . - Boca Raton : CRC Press, 2015 . - 216p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02544 Chỉ số phân loại DDC: 333.793 |
21 | | Evaluating the quality of receiving and delivering service for imported goods in gemadept Dong Hai CFS / Tran Manh Tuan; Nghd.: Nguyen Thi Le Hang . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 49tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17898 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
22 | | Evaluation on road transport service suppliers of Green Galaxy Logistics Company Limited / Le Thi Thuy Linh; Sub.: Bui Thi Thuy Linh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 45p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18477 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
23 | | Functional testing of equatic biota for estimating hazards of chemicals / John Cairns . - Philadelphia : ASTM, 1988 . - 242p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00440 Chỉ số phân loại DDC: 333.7 |
24 | | Fundamentals of heat and mass transfer / Frank P. Incropera, David P. Dewitt . - 5th ed. - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, Inc, 2001 . - 2132p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 621.402/2 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Fundamentals-of-heat-and-mass-transfer_5ed_Frank-P.Incropera_2001.pdf |
25 | | Fundamentals of heat and mass transfer / Theodore L. Bergman, Adrienne S. Lavine . - 8th ed. - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, Inc, 2019 . - xxi, 750p. : illustrations ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04417 Chỉ số phân loại DDC: 621.402 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Fundamentals-of-heat-and-mass-transfer_8ed_Theodore-L.Bergman_2019.pdf |
26 | | Fundamentals of heat and mass transfer / Theodore L. Bergman, Adrienne S. Lavine . - 8th ed. - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, Inc, 2017 . - xxi, 966p. : illustrations ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 621.402/2 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Fundamentals-of-heat-and-mass-transfer_8ed_Theodore-L.Bergman_2017.pdf |
27 | | Fundamentals of heat and mass transfer / Theodore L. Bergman, Adrienne S. Lavine, Frank P. Incropera, .. . - 7th ed. - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, Inc, 2011 . - 1048p. : illustrations ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 621.402/2 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Fundamentals-of-heat-and-mass-transfer_7ed_Theodore-L.Bergman_2011.pdf |
28 | | Fundamentals of heat and mass transfer : Instructor's solution manual / Theodore L. Bergman, Adrienne S. Lavine, Frank P. Incropera, .. . - 7th ed. - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, Inc, 2011 . - 2639p. : illustrations ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 621.402/2 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Fundamentals-of-heat-and-mass-transfer_Instructors-solution-manual_7ed_Theodore-L.Bergman_2011.pdf |
29 | | Giáo trình cơ sở Matlab ứng dụng : Giáo trình dùng cho chuyên ngành điện. T. 2 / Trần Quang Khánh . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2013 . - 292tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08135, PM/VT 11094 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
30 | | Giáo trình cung cấp điện : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN / Ngô Hồng Quang . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục, 2007 . - 215tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-cung-cap-dien_Ngo-Hong-Quang_2007.pdf |