1 | | 100 giáo sư Việt Nam : Trọn đời cống hiển. T. 3 / Nhiều tác giả . - H. : Hồng Đức, 2019 . - 649tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07873 Chỉ số phân loại DDC: 920.0597 |
2 | | Adolf Hitler - Chân dung một trùm Phát xít / John Toland ; Người dịch: Nguyễn Hiền Thu, Nguyễn Hồng Hải . - H. : Khoa học xã hội, 2015 . - 1048 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05428-PD/VT 05431, PM/VT 07879 Chỉ số phân loại DDC: 943 |
3 | | Atatürk - Người khai sinh nước Thổ Nhĩ Kỳ hiện đại / Andrew Mango ; Người dịch: Lê Đình Chi . - H. : Thế giới, 2015 . - 858 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05448-PD/VT 05451, PD/VT 06540, PD/VT 06541, PM/VT 07880, PM/VT 08828, PM/VT 08829 Chỉ số phân loại DDC: 956 |
4 | | Ban Ki Moon : Hãy học như kẻ ngốc và ước mơ như thiên tài / Shin Woong Jin ; Người dịch: Diệu Ngọc . - H. : Thế giới, 2015 . - 271 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05063-PD/VV 05066, PM/VV 04541 Chỉ số phân loại DDC: 341.23 |
5 | | Bản lĩnh người tri thức chân chính / Trung tâm UNESCO thông tin tư liệu lịch sử và văn hoá Việt Nam . - Thái Bình: Sở văn hoá thông tin tỉnh Thái Bình, 2000 . - 203 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02426 Chỉ số phân loại DDC: 371.100 92 |
6 | | Bản lĩnh Putin / Dương Minh Hà, Triệu Anh Ba . - H. : Lao động, 2018 . - 380tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08909-PD/VV 08911, PM/VV 06160, PM/VV 06161 Chỉ số phân loại DDC: 947 |
7 | | Bảo Đại hoàng đế cuối cùng / Lý Nhân Phan Thứ Lang . - Tái bản lần thứ nhất. - Tp. Hồ Chí Minh : Thế giới, 2018 . - 286tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06969, PD/VV 06970, PM/VV 05520-PM/VV 05522 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
8 | | Bạn có hoạch định cuộc đời mình không = Your life plan / Erica Sosna ; Nguyễn Tư Thắng dịch . - H. : Hồng Đức, 2016 . - 286tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06699, PD/VV 06700, PM/VV 05047 Chỉ số phân loại DDC: 158 |
9 | | Cuộc đời bạn có được định trước? : Bí mật về định mệnh và ý chí / David R. Hamilton ; Nguyễn Quyết Thắng người dịch . - Tái bản lần 1. - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa, 2015 . - 270tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06731, PD/VV 06732, PM/VV 05121 Chỉ số phân loại DDC: 123 |
10 | | Cuộc đời nghệ sĩ / Huy Thắng, Trung Trung Đỉnh . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 394tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07328, PD/VV 07596 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
11 | | Cuộc đời và tác phẩm nhạc sĩ Nguyễn Tài Tuệ: chân dung nghệ sĩ / Bùi Tuyết Mai . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 499tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07612 Chỉ số phân loại DDC: 780.92 |
12 | | Đổi mới trong nghệ thuật kiến trúc, cuộc đời của Franklloyd Wright =Rebellion dans l'architecture la vie de Frank lloyd Wright/ Aylesa Forsee . - H.: Xây dựng, 2000 . - 134 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02580, Pd/vv 02581, Pm/vv 02066-Pm/vv 02068 Chỉ số phân loại DDC: 720.9 |
13 | | Hồ Chí Minh toàn tập . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Chính trị quốc gia, 2013 . - 01 CD Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/MEDIA/Video/HCM-toan-tap_2013/ |
14 | | Khổng Minh Gia Cát Lượng / Dư Đại Cát; Dịch: Hồng Phượng . - H. : Thanh niên, 2019 . - 256tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08858-PD/VV 08860, PM/VV 06100, PM/VV 06101 Chỉ số phân loại DDC: 931 |
15 | | Kỷ nguyên Park Chung Hee và quá trình phát triển thần kỳ của Hàn Quốc / Chủ biên: Kim Byung Kook, Ezra F. Vogel; Người dịch: Hồ Lê Trung . - H. : Thế giới, 2015 . - 881 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05456-PD/VT 05459, PM/VT 07874 Chỉ số phân loại DDC: 951.95 |
16 | | Lý Gia Thành - "Ông chủ của những ông chủ" trong giới kinh doanh Hồng Kông / Anthony B. Chan ; Nhóm BKD dịch . - H. : Lao động ; Công ty sách Alpha, 2017 . - 324tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06401, PD/VV 06402, PM/VV 04978, PM/VV 04979 Chỉ số phân loại DDC: 338.092 |
17 | | Mark Cuban: Bí quyết thành công trong cuộc đời và sự nghiệp của ông trùm kinh doanh mang tinh thần thể thao / David Dagen; Dịch: Phạm Nguyễn Thu Linh . - H. : Tài chính, 2018 . - 96tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08929-PD/VV 08931, PM/VV 06164, PM/VV 06165 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
18 | | Nguyễn Thị Định, vị nữ tướng đầu tiên của thời đại Hồ Chí Minh / Nguyễn Thị Thanh Thúy . - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2020 . - 108tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07697, PD/VT 07698, PM/VT 10312 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |