1 | | Các biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động khai thác kho CFS của công ty cổ phần Container Việt Nam / Nguyễn Thị Ngọc; Nghd.: Ths Phạm Thị Phương Mai . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 57 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16328 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
2 | | Các biện pháp thúc đẩy hoạt động khai thác container nhập khẩu tại kho CFS công ty Cổ phần Container Việt Nam / Phạm Thị Hậu; Nghd: Bùi Thị Thanh Nga . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải, 2014 . - 73tr; 27cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12958 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
3 | | Các giải pháp nâng cao hiệu qủa công tác giao nhận hàng container cho công ty cổ phần container Việt nam / Nguyễn Văn Duy; Nghd.: Ths. Nguyễn Kim Loan . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 83 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07302 Chỉ số phân loại DDC: 387.5 |
4 | | Đánh giá hoạt động quản lý rủi ro tại kho CFS của Công ty TNHH Khai thác Container Việt Nam / Phạm Phương Thảo, Nguyễn Thu Thảo, Nguyễn Thùy Trang; Nghd.: Bùi Thị Thanh Nga . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 74 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17265 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
5 | | Evaluating the human resources management in Vietnam container shipping joint stock company / Nguyen Yen Linh; Nghd.: Dang Cong Xuong . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 48 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16600 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Hoàn thiện công tác kế toán tài sản cố định hữu hình tại công ty cổ phần vận tải container Việt Nam phục vụ cho công tác quản trị doanh nghiệp trong điều kiện hội nhập kinh tế quốc tế / Trần Thị Trang; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 126 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Tk 09142 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |
7 | | International business and logistics evaluating the business result of VietNam container shipping joint stock company / Tạ Thị Mai Ngọc; Nghd.: Nguyen Thi Le Hang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 48tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18090 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Lập dự án đầu tư tàu container trên tuyến Hải Phòng - Sài Gòn cho Công ty Cổ phần container Việt Nam (Viconship) / Lương Thị Phương Thảo; Nghd.: TS. Nguyễn Văn Sơn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 82 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07295 Chỉ số phân loại DDC: 332.67 |
9 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh tại xí nghiệp cảng Viconship thuộc công ty cổ phần container Việt Nam / Lê Tiến Thành; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 75tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03542 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
10 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả tài chính tại Công ty Liên doanh khai thác container Việt Nam (Vinabridge) / Nguyễn Thị Ngọc Anh; Nghd.: TS. Vũ Trụ Phi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 67 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00853 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
11 | | Một số giải pháp hoàn thiện quy trình giao nhận hàng container tại công ty cổ phần container Việt Nam / Vũ Thị Thu Ngân; Nghd.: TS. Dương Văn Bạo . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 85 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Tk 09147 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |
12 | | Nghiên cứu một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của Công ty cổ phần container Việt Nam / Đào Thị Ánh; Nghd.: PGS TS. Đinh Ngọc Viện . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 78 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00889 Chỉ số phân loại DDC: 658.1 |
13 | | Phân tích tình hình tài chính tại công ty cổ phần container Việt Nam giai đoạn 2016-2018 / Nguyễn Thị Minh Thùy, Nguyễn Hồng Nhung, Nguyễn Thị Thùy Vân; Nghd.: Trần Thị Huyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 212tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18556 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
14 | | Phân tích tình hình thực hiện các chỉ tiêu tài chính của công ty cổ phần vận tải biển container Việt Nam năm 2009 / Bùi Thị Hồng Mỵ; Nghd.: TS. Vũ Trụ Phi . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 83 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Tk 09148 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |
15 | | Tác động của cảng Green port tới hoạt động logistics và kinh doanh dịch vụ logistics của công ty cổ phần container Việt Nam / Nguyễn Việt Anh, Phạm Thị Thu Thảo, Bùi Thị Tính; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng; Đại học Hàng hải Việt nam, 2018 . - 74tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18009 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
16 | | Tổ chức giao nhận hàng giày Vans xuất khẩu tại kho CFS của chi nhánh công ty cổ phần container Việt Nam-xí nghiệp cảng Viconship (green port) trong quý II năm 2017 / Trần Thị Hoa, Hà Tùng Lâm, Lê Thị Thùy Dương; Nghd.: Nguyễn Thị Hường . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 75 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17295 Chỉ số phân loại DDC: 338 |