Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 38 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 60 năm sinh trong hoa giáp / Vũ Đức Huynh; Hđ: Vũ Văn Chinh . - H. : Hồng Đức, 2018 . - 244tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 08759-PD/VV 08761, PM/VV 06337, PM/VV 06338
  • Chỉ số phân loại DDC: 133
  • 2 Advanced Human Nutrition / Denis M. Medeiros and Robert E.C. Wildman . - Fourth edition . - xvii, 469 pages : illustrations ; 29 cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 612.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Advanced-human-nutrition_4ed_Denis-M.Medeiros_2019.pdf
  • 3 Atlat - Nhân trắc học người Việt Nam trong lứa tuổi lao động - Dấu hiệu nhân trắc động về tầm hoạt động của tay / Viện nghiên cứu khoa họ kỹ thuật bảo hộ lao động . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1991 . - 110tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Vt 00264
  • Chỉ số phân loại DDC: 599.9
  • 4 Bàn về chiến lược con người / Viện thông tin Khoa học - Kỹ thuật Trung ương . - H. : Sự thật, 1990 . - 100tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00959
  • Chỉ số phân loại DDC: 360
  • 5 Biết người, dùng người, quản người / Thương Mưu Tử; Dịch: Tạ Ngọc Ái . - Thanh niên . - 563tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 09069-PD/VV 09071, PM/VV 06214, PM/VV 06215
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.3
  • 6 Bí quyết sống đúng mùa sinh : Bí quyết cải vận / Duy Nguyên . - Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa, 2018 . - 471tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07772, PD/VV 07773, PM/VV 05920
  • Chỉ số phân loại DDC: 133.5
  • 7 Câu chuyện hay nhất về vũ trụ và con người/ Reeves, Hubert . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1997 . - 207 tr; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02812, Pd/Vv 02813, Pm/vv 02317-Pm/vv 02319
  • Chỉ số phân loại DDC: 523
  • 8 Chân dung con người qua cái nhìn Việt Nam : Dân tộc Kinh (Việt) : T. 4, Q. 1 / Ngô Văn Ban . - H. : NXB. Mỹ thuật, 2017 . - 574tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06242
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 9 Chân dung con người qua cái nhìn Việt Nam : Dân tộc Kinh (Việt) : T. 4, Q. 2 / Ngô Văn Ban . - H. : NXB. Mỹ thuật, 2017 . - 559tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06241
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 10 Con người với tâm linh / Vũ Đức Huynh . - H. : Hồng Đức, 2018 . - 228tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 08762-PD/VV 08764, PM/VV 06339, PM/VV 06340
  • Chỉ số phân loại DDC: 133
  • 11 Cơ chế bảo đảm thực hiện quyền con người theo hiến pháp Việt Nam / Nguyễn Thành Long, Vũ Phương Anh, Ngô Thu Thảo . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20485
  • Chỉ số phân loại DDC: 343.09
  • 12 Critical research on sexism and racism in STEM fields / Ursula Thomas. Georgia Perimeter College, USA, and Jill Drake, University ofWest Georgia, USA , [editors] . - 1 Online-Ressource (xvii, 301 pages) : illustrations
  • Chỉ số phân loại DDC: 370.81
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/64.%20Critical%20Research%20on%20Sexism%20and%20Racism%20in%20STEM%20Fields.pdf
  • 13 Culture shock! Austria : a survival guide to customs and etiquette / Julie Krejci, Susan Roraff . - 3rd ed. - Tarrytown, NY : Marshall Cavendish, 2011 . - 1 online resource (viii, 326 pages) : illustrations, map
  • Chỉ số phân loại DDC: 914.3604 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Culture-shock-Austria_A-survival-guide%20to-customs-and-etiquette_2ed_Julie-Krejci_2011.pdf
  • 14 Ecosystems and human health : Toxicology and environmental hazards / Richard B. Philp . - 3rd ed. - Boca Raton : CRC Press, 2013 . - 417p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03721, SDH/LT 03722
  • Chỉ số phân loại DDC: 615.9
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Ecosystems-and-human-health_3ed_Richard-B.Philp_2013.pdf
  • 15 Giá trị học : Cơ sở lý luận góp phần đúc kết, xây dựng giá trị chung của người Việt Nam thời nay / Phạm Minh Hạc . - H. : Dân trí, 2012 . - 347 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05468-PD/VT 05471, PM/VT 07883
  • Chỉ số phân loại DDC: 301
  • 16 Giáo trình tâm lý học quản lý kinh tế / Trần Thị Thúy Sửu, Lê Thị Anh Vân, Đỗ Hoàng Toàn . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2000 . - 312tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02779-Pd/Vv 02781, Pm/vv 02383, Pm/vv 02384
  • Chỉ số phân loại DDC: 150
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2002779-81%20-%20GT-tam-ly-hoc-quan-ly-kinh-te_Tran-Thi-Thuy-Suu_2000.pdf
  • 17 Giáo trình tâm lý học quản lý kinh tế / Trần Thị Thúy Sửu, Lê Thị Anh Vân, Đỗ Hoàng Toàn . - Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2003 . - 312tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 150
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Tam-ly-hoc-quan-ly-kinh-te_Tran-Thi-Thuy-Suu_2003.PDF
  • 18 Giữa dòng xoáy cuộc đời : Ký chân dung / Phan Thế Hải . - H. : NXB. Hội nhà văn, 2017 . - 423tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06327-PD/VV 06329, PM/VV 04936, PM/VV 04937
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 19 Handbook of applied behavior analysis / edited by Wayne W. Fisher, Cathleen C. Piazza, Henry S. Roane . - Second edition. - New York : Guilford, 2021 . - xvi, 624p. : illustrations ; 26cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 371.102/4 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Handbook-of-applied-behavior-analysis_2ed_Wayne-W.Fisher_2021.pdf
  • 20 Interaction design : Beyond human-computer interaction / Helen Sharp, Yvonne Rogers, Jenny Preece . - 5th ed. - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, Inc., 2019 . - 636p. ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 004
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Interaction-design_Beyond-human-computer-interaction_5ed_Helen-Sharp_2019.pdf
  • 21 Interaction design : Beyond human-computer interaction / Helen Sharp, Yvonne Rogers, Jenny Preece (CTĐT) . - 4th ed. - West Sussex : Wiley, 2015 . - 567p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03380, SDH/LT 03381, SDH/LT 03681
  • Chỉ số phân loại DDC: 004
  • 22 Interaction design : Beyond human-computer interaction / Jenny Preece, Yvonne Rogers, Helen Sharp . - 1st ed. - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, Inc., 2002 . - 519p. ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 004
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Interaction-design_Beyond-human-computer-interaction_Jennifer-Preece_2002.pdf
  • 23 Managing people / Sheila Marson, Michael Hartlebury, Rita Johnston, Barbara Scammell . - 1st ed. - Basingstoke : Macmillan, 1990 . - viii, 65p. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 362.173 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Managing-people_Sheila-Marson_1990.pdf
  • 24 My hometown / Kao Yupao . - Peking : Foreign languages, 1974 . - 138 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00923-Pm/Lv 00927
  • Chỉ số phân loại DDC: 910
  • 25 Nghiên cứu con người : Đối tượng và những hướng chủ yếu / Đỗ Long, Phạm Đắp, Đặng Nghiêm Vạn; Phạm Minh Hạc chủ biên . - H. : Khoa học xã hội, 2002 . - 546tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02672-Pd/vv 02674, Pm/vv 02605, Pm/vv 02606
  • Chỉ số phân loại DDC: 301
  • 26 Nghiên cứu đề xuất một số giải pháp nâng cao hiệu quả trong xử lý các vụ việc thuộc bảo hiểm trách nhiệm dân sự chủ tàu liên quan đến hàng hóa và con người của công ty cổ phần vận tải biển Việt Nam / Trần Quốc Thịnh; Nghd.: Đinh Xuân Mạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 65tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03566
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 27 Nghiên cứu phương pháp quản lý rủi ro con người trong hoạt động hoa tiêu tại công ty hoa tiêu khu vực III / Nguyễn Minh Châu; Nghd.: Lương Tú Nam . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 59tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04805
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 28 Nghiên cứu quan niệm về quyền con người trong tư tưởng của C.Mác và Ph.Ăngghen/ Vũ Phú Dưỡng, Phan Văn Chiêm, Bùi Quốc Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 47tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01542
  • Chỉ số phân loại DDC: 100
  • 29 Nhà quản lý tài ba: Các nhà quản lý tài ba đã biết, nói và thực hiện những gì / NIC PEELING; Việt Hằng, Thuỳ Dương dịch; Lê Tường Vân hiệu đính . - H. : Tri thức, 2006 . - 222tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00131, Pd/vv 00132, SDH/Vv 00338
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 30 Nhân sự chìa khoá của thành công (CTĐT) / Sushita Konosuke Mat; Trần Quang Tuệ dịch . - H.: Giao thông, 1999 . - 442 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01993, Pm/vv 01399
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.3
  • 1 2
    Tìm thấy 38 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :