1 | | Chiếu lược đầu tư của các nhà khai thác cảng Trung Quốc dọc theo con đường tơ lụa trên biển thế kỷ 21 / Bùi Thị Phượng, Nguyễn Đình Huy, Trịnh Tiến Dũng . - 2019 . - tr. 42-54 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
2 | | China's Marine Silk Road Initiative and South Asia : A political economic analysis of its purposes, perils, and promise / Edited by Jean-Marc F. Blanchard . - XIII, 240p. : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 320.95 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/China%E2%80%99s-Maritime-Silk-Road-Initiative-and-South-Asia_Jean-Marc-F.Blanchard_2018.pdf |
3 | | Hoàn thiện công tác kế toán vốn bằng tiền tại Công ty TNHH Con đường vàng / Đồng Việt Anh, Bùi Lâm Oanh, Vũ Thị Kim Thoa; Nghd.: Hoàng Thị Phương Lan . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 86tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18915 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
4 | | Nghiên cứu hiệu quả hoạt động kinh doanh logistics tại công ty TNHH Con đường vàng/ Phạm Quỳnh Anh; Nghd. : Lê Sơn Tùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2022 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04947 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Nghiên cứu về tính cạnh tranh của cảng Tuyền Châu trong sáng kiến "Vành đai và con đường: ở Trung Quốc dựa trên mô hình Fuzzy-AHP và Electrore III / Đoàn Khánh Linh, Nguyễn Thị Lan hương, Trần Dư Nguyệt Minh . - 2019 . - tr.25-34 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
6 | | Nguyên cứu ảnh hưởng của công tác quản trị nhân sự tới năng lực logistics tại công ty TNHH Con đường vàng Nguyễn Thu Huyền; Nghd. : Phạm Việt Hùng. Lê Sơn Tùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2022 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04948 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Phân tích tình hình tài chính tại công ty TNHH Con đường vàng / Nguyễn Thị Mai Phương, Nguyễn Thanh Huyền, Nguyễn Phương Linh; Nghd.: Nguyễn Thị Liên . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 69 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17419 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
8 | | Theo con đường gập ghềnh / Hữu Tiến . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 163tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08011, PD/VV 08012 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |