1 | | Độ bền nhiệt, khả năng chống cháy và tính chất điện của vật liệu compozit poly(vinyl clorua)/ khoáng sét . - 2008 // Tạp chí khoa học và công nghệ, tập 45 số 3, tr67-73 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
2 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của một số chất phụ gia hữu cơ và vô cơ đến tính chất cơ lý của vật liệu Compozit nền LDPE / Vũ Minh Trọng . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 29tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01166 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
3 | | Nghiên cứu và ứng dụng sợi thực vật - Nguồn nguyên liệu có khả năng tái tạo để bảo vệ môi trường / Trần Vĩnh Diệu, Bùi Chương . - H. : Khoa học tự nhiên và Công nghệ, 2010 . - 197tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06305 Chỉ số phân loại DDC: 677 |
4 | | Nghiên cứu xây dựng mô hình tính toán thiết kế kết cấu bình chịu áp hình trụ bằng phương pháp quấn vật liệu compozit / Trần Thị Thanh Vân, Nguyễn Xuân Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 37tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00853 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
5 | | Sản phẩm địa kỹ thuật polime và compozit trong xây dựng dân dụng giao thông thủy lợi / Phan Trường Phiệt . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 436tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08044, PM/VT 11017, PM/VT 11018 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
6 | | Tài liệu học tập Công nghệ vật liệu nano và nanocompozit : Phương pháp tổng hợp, tính chất, và ứng dụng / Bộ môn Hóa học. Viện Môi trường . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2020 . - 61tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 666 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/TLHT-Cong-nghe-vat-lieu-Nano-va-Nanocomposite_26259_2020.pdf |
7 | | Tài liệu học tập Công nghệ vật liệu polyme và compozit / Bộ môn Hóa học. Viện Môi trường . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 20?? . - 133tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 668 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/TLHT-Cong-nghe-vat-lieu-Polime-va-Compozit_26258.pdf |
8 | | Vật liệu compozit và công nghệ quấn ứng dụng chế tạo kết cấu tròn xoay cỡ nhỏ chịu áp lực Tron / Trần Thị Thanh Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 48tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00651 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
9 | | Vật liệu kỹ thuật nhiệt lạnh / Nguyễn Đức Lợi, Vũ Diễm Hương, Nguyễn Khắc Xương . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2008 . - 298tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 621.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Vat-lieu-ky-thuat-nhiet-lanh_Nguyen-Duc-Loi_2008.pdf |
10 | | Vật liệu nanocompozit khoáng sét - nhựa nhiệt dẻo / Thái Hoàng chủ biên, Nguyễn Thu Hà . - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2012 . - 322tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08071 Chỉ số phân loại DDC: 620.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Vat-lieu-nanocompozit-khoang-set-nhua-nhiet-deo_Thai-Hoang_2012.pdf |
11 | | Vật liệu polyme. Q. 2, Vật liệu polyme tính năng cao / Đỗ Quang Kháng . - H. : Khoa học tự nhiên và Công nghệ, 2013 . - 268tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 668.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Vat-lieu-polyme_Q.2_Do-Quang-Khang_2013.pdf |