1 | | A research on import-forwarding process via container at Viet Nam wanli stationery limited company / Dong Minh Hang; Nghd.: Tran Hai Viet . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 34 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15368 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Các chế độ chuyển tiếp của động cơ điezen / Lê Viết Lượng . - Hải Phòng : Nxb Hải Phòng, 2006 Thông tin xếp giá: PM/KD 22036 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
3 | | Các chế độ chuyển tiếp của động cơ diesel / Lê Viết Lượng . - Hải phòng : Nxb Hải Phòng, 2006 Thông tin xếp giá: PM/KD 22160 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
4 | | Evaluating the performance of forwarding process of imported crane parts at HANOITRANS / Kreunia Luquency Queirozda; Sub.: Nguyen Thi Nha Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 45p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18712 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Evaluation in import forwarding service at Dong Bac Trading Invesment Transport Joint Stock Company / Doan Thi Phuong Thao; Sub.: Dang Cong Xuong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 47p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18480 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Evaluation on import forwarding process at MH Global Logistics Co., LTD / Phi Quang Minh; Sub.: Bui Thi Thanh Nga . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 52p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18476 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Kế hoạch chuyển tiếp các dịch vụ thiết yếu của hệ thống INMARSAT từ 13 sang 14 / Hà Quốc Nam, Trần Thế Vinh, Đào Thị Hồng ; Nghd.: Trần Xuân Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18842 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
8 | | Nghiên cứu cấu trúc và bước đầu thăm dò hoạt tính sinh học của phức đa phối tử ASCORBAT và ASPARTAT của kim loại chuyển tiếp Fe(II), Co(II) / Đỗ Thị Hồng Vân . - H.: Tr ĐHQGHN, 2002 . - 69tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00413 Chỉ số phân loại DDC: 541 |