1 | | Giáo trình kỹ thuật chuyển mạch và tổng đài số / Nguyễn Thanh Hà . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2009 . - 284tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/13223 0001-HH/13223 0009 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
2 | | Giải pháp làm lệch hướng đi để tránh xung đột trong mạng chuyển mạch quang OBS / Nguyễn Văn Thống; Nghd.: Nguyễn Thanh Vân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 69tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15163 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
3 | | High efficiency RF and microwave solid state power amplifiers : Wiley series in microwave and optical engineering / Paolo Colantonio, Franco Giannini, Ernesto Limiti . - United Kingdom : Wiley, 2009 . - 498p. ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02984 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2002984%20-%20High-efficiency-RF-and-microwave-solid-state-power-amplifiers_Paolo-Colantonio_2009.pdf |
4 | | Kỹ thuật truyền số liệu trong mạng chuyển mạch gói / Hoàng Hồng Sơn; Nghd.: Ths Vũ Văn Rực . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 50tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16376 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
5 | | Mô hình chuyển mạch kênh đa xử lý trong mạng lõi hệ thống thông tin di động / Nguyễn Sơn Hà; Nghd.: Trần Xuân Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 66 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02152 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Nghiên cứu chế tạo mô hình tự động chuyển mạch nguồn điện ATS ứng dụng trong công nghiệp / Trần Trung Đông, Nguyễn Ngọc Tùng, Đỗ Anh Minh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21078 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
7 | | Nghiên cứu công nghệ chuyển mạch quang và ứng dụng trong thông tin quang / Đào Việt Dũng; Nghd.: Ths. Nguyễn Đình Thạch . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 70tr. ; 30cm + 06 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07555, Pd/Tk 07555 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
8 | | Nghiên cứu lý thuyết xếp hàng và ứng dụng cho chuyển mạch gói trong thông tin / Lê Thị Xen; Nghd.: TS. Phạm Văn Phước . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 46 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10055, PD/TK 10055 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
9 | | Nghiên cứu phương pháp chuyển mạch gói áp dụng lý thuyết xếp hàng / Phan Cao Đảm; Nghd.: Phạm Văn Phước . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 56 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16495 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
10 | | Nghiên cứu xây dựng chương trình điều khiển cho bộ chuyển mạch đa năng UTS trên PLC S7-1200 / Trần Quang Thịnh; Nghd.: Trần Sinh Biên, Phạm Văn Toàn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 47 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15429, PD/TK 15429 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
11 | | Nghiên cứu xây dựng giao diện điều khiển cho bộ chuyển mạch đa năng UTS / Nguyễn Văn Thụ; Nghd.: Trần Sinh Biên, Phạm Văn Toàn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 48 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15422, PD/TK 15422 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
12 | | Nghiên cứu xây dựng mạch động lực cho bộ chuyển mạch đa năng UTS / Nguyễn Văn Khánh; Nghd.: Trần Sinh Biên, Phạm Văn Toàn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 45 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15437, PD/TK 15437 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
13 | | Phân tích các phương thức chuyển mạch đi sâu VOIP / Đào Thị Thuận; Nghd.: TS. Phạm Văn Phước . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 55 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10066, PD/TK 10066 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
14 | | Power station and sub-station practice / M.P. Krishna Pillai . - New Delhi : Standard Publishers Distributors, 2015 . - 724p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03978 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003978%20-%20Power-station-and-sub-station-practice.pdf |
15 | | Thiết kế chuyển mạch cho biến tần ma trận trực tiếp 3 pha - 4 dây / Bùi Quốc Khánh, Đặng Hồng Hải, Đoàn Văn Tuấn . - 2010 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 24, tr.83-88 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
16 | | Tổng quan về kỹ thuật mạng B-ISDN/ Nguyễn Hữu Thanh . - H: Khoa học kỹ thuật, 1998 . - 187 tr.; 22 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02154, Pd/vt 02155, Pm/vt 04332-Pm/vt 04334 Chỉ số phân loại DDC: 004.6 |
17 | | Truyền số liệu trong mạng chuyển mạch gói. Một số bài toán ứng dụng / Phạm Trung Thắng; Nghd.: THS. Vũ Văn Rực . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 55 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10041, PD/TK 10041 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |