Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 39 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Báo chí và truyền thông đa phương tiện (Sách chuyên khảo) / Nguyễn Thị Trường Giang chủ biên . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2017 . - 514tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06869, PD/VT 07106, PM/VT 09563
  • Chỉ số phân loại DDC: 070
  • 2 Cẩm nang đầu tư - kinh tế và quản lý chi phí đầu tư xây dựng : Sách chuyên khảo / Bùi Mạnh Hùng, Trần Ngọc Phú, Bùi Việt Thi . - H. : Xây dựng, 2022 . - 992tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 08029, PM/VT 10876, PM/VT 10877
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.4
  • 3 Chuyên khảo luật kinh tế : Chương trình sau đại học / Phạm Duy Nghĩa . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004 . - 225tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 346.07
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Chuyen-khao-luat-kinh-te_Pham-Duy-Nghia_2004.pdf
  • 4 Cơ sở khoa học để xác định ranh giới ngoài thềm lục điạ Việt Nam theo Công ước Liên hợp quốc năm 1982 về Luật Biển / Bùi Công Quế (cb.), Phùng Văn Phách, Đỗ Huy Cường, .. . - H : Khoa học tự nhiên và Công nghệ, 2021 . - 308tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 341.448
  • 5 Dạy học ở đại học : Tiếp cận khoa học giáo dục và tâm lý học : Sách chuyên khảo / Đỗ Văn Đoạt, Nguyễn Thị Bích Liên . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2017 . - 267tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06872, PD/VT 07064, PM/VT 09570
  • Chỉ số phân loại DDC: 378.1
  • 6 Đánh giá sử dụng bền vững đất ngập triều phía Bắc Việt Nam / Chủ biên: Trần Đình Lân; Đỗ Thị Thu Hương, Nguyễn Đắc Vệ . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2015 . - 300 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05478-PD/VT 05480
  • Chỉ số phân loại DDC: 333.9
  • 7 Đảng cộng sản Việt Nam - Những tìm tòi và đổi mới trên con đường lên chủ nghĩa xã hội (1986-2006) : Sách chuyên khảo / Doãn Hùng, Nguyễn Ngọc Hà, Đoàn Minh Huấn đồng chủ biên . - Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung. - H. : Lý luận chính trị, 2007 . - 506tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dang-cong-san-Viet-Nam_Nhung-tim-toi-va-doi-moi_2007.pdf
  • 8 Đặc điểm khí tượng, thủy văn, động lực vùng biển quần đảo Trường Sa / Lê Đình Mầu (cb.), Võ Sĩ Tuấn, Hồ Văn Thệ, .. . - H : Khoa học tự nhiên và Công nghệ, 2021 . - 268tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 10489-PM/VT 10494
  • Chỉ số phân loại DDC: 551.570
  • 9 Kinh tế đầu tư phát triển đô thị / Bùi Mạnh Hùng, Lê Anh Dũng . - H.: Xây dựng, 2018 . - 417tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06190, PD/VT 06191, PM/VT 09246-PM/VT 09253
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.1
  • 10 Kinh tế xây dựng : Sách chuyên khảo / Bùi Việt Thi . - H. : Xây dựng, 2022 . - 412tr. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 08004, PM/VT 10882, PM/VT 10883
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.4
  • 11 Kỹ thuật xử lý khí thải gây ô nhiễm : Từ động cơ diesel tàu thủy đáp ứng Phụ lục IV, Công ước Marpol 73/78 / Phạm Xuân Dương (cb.) ; Đặng Văn Uy, Nguyễn Đại An, Nguyễn Huy Hào ; Lê Văn Điểm hiệu đính . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2021 . - 318tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07648-PD/VT 07651, PM/VT 10229-PM/VT 10238, PM/VT 10406, PM/VT 10407
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 12 Lớp thân mềm hai mảnh vỏ (Bivalvia) kinh tế biển Việt Nam / Chủ biên: Đỗ Công Thung; Lê Thị Thuý . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2015 . - 264 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05481-PD/VT 05483
  • Chỉ số phân loại DDC: 594
  • 13 Luật bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng Việt Nam : Bản án và bình luận bản án : Sách chuyên khảo. T. 1 / Đỗ Văn Đại . - Xuất bản lần thứ 3, có cập nhật BLDS 2015. - H.: Hồng Đức, 2016 . - 654tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 05280, PM/VV 05281
  • Chỉ số phân loại DDC: 347.5
  • 14 Luật bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng Việt Nam : Bản án và bình luận bản án : Sách chuyên khảo. T. 2 / Đỗ Văn Đại . - Xuất bản lần thứ 3, có cập nhật BLDS 2015. - H.: Hồng Đức, 2016 . - 741tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 05282, PM/VV 05283
  • Chỉ số phân loại DDC: 347.5
  • 15 Luật hợp đồng Việt Nam : Bản án và Bình luận bản án : Sách chuyên khảo. T.1 / Đỗ Văn Đại . - Xuất bản lần thứ sáu, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Hồng Đức, 2017 . - 938tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06919, PD/VV 06920, PM/VV 05307-PM/VV 05309
  • Chỉ số phân loại DDC: 346.5
  • 16 Luật hợp đồng Việt Nam : Bản án và Bình luận bản án : Sách chuyên khảo. T.2 / Đỗ Văn Đại . - Xuất bản lần thứ sáu, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Hồng Đức, 2017 . - 961tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06921, PD/VV 06922, PM/VV 05310-PM/VV 05312
  • Chỉ số phân loại DDC: 346.5
  • 17 Luật kinh tế / Chuyên khảo / Nguyễn Thị Dung (c.b), Trần Thị Bảo Ánh, Lê Hương Giang.. . - H. ; Lao động, 2017 . - 755tr. : hình vẽ ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06645, PD/VT 06646, PM/VT 08910-PM/VT 08912
  • 18 Lý thuyết kiểm soát xã hội đối với tội phạm và ứng dụng ở Việt Nam : Sách chuyên khảo / Trịnh Tiến Việt (c.b), Nguyễn Minh Đức, Nguyễn Tiến Vinh,.. . - H. : Tư pháp, 2016 . - 519tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06939, PD/VV 06940, PD/VV 10000, PM/VV 05227-PM/VV 05229, PM/VV 06492, PM/VV 06493
  • Chỉ số phân loại DDC: 364.4
  • 19 Mô hình hóa động lực dòng thủy thạch và ứng dụng cho ven biển cửa sông miền Trung, Việt Nam (từ Quảng Nam đến Phú Yên) / Đào Đình Châm (cb.), Nguyễn Quang Minh, Phan Thị Thanh Hằng, .. . - H : Khoa học tự nhiên và Công nghệ, 2021 . - 330tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 627.58
  • 20 Mô hình tăng trưởng dựa vào khoa học - công nghệ và đổi mới sáng tạo trong chiến lược phát triển kinh tế - xã hội Việt Nam giai đoạn 2021 - 2030 / Bùi Quang Tuấn, Hà Huy Ngọc . - H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2021 . - 471tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 10453
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.9
  • 21 Một số chất ô nhiễm hữu cơ bền trong môi trường biển ven bờ phía Bắc Việt Nam / Dương Thanh Nghị chủ biên, Trần Đức Thạnh, Đỗ Quang Huy . - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2017 . - 308tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06455, PD/VT 06456, PM/VT 08792
  • Chỉ số phân loại DDC: 363.7
  • 22 Một số vấn đề pháp lý về nghĩa vụ người quản lý công ty : Sách chuyên khảo / Đỗ Minh Tuấn . - H. : Tư pháp, 2016 . - 378tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06931, PD/VV 06932, PM/VV 05248-PM/VV 05250
  • Chỉ số phân loại DDC: 346.5
  • 23 Nghiệp vụ ngân hàng hiện đại / Nguyễn Minh Kiều . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Lao động-xã hội, 2014 . - 1504tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05851, PM/VT 08186
  • Chỉ số phân loại DDC: 332.1
  • 24 Pháp luật về đất nghĩa trang, nghĩa địa và thực tiễn thi hành : Sách chuyên khảo / Doãn Hồng Nhung, Trần Ngọc Trúc Quỳnh . - H. : Xây dựng, 2021 . - 100tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 10207, PM/VV 06566, PM/VV 06567
  • Chỉ số phân loại DDC: 346.597
  • 25 Phát triển mô hình trung tâm tri thức số cho các thư viện Việt Nam : Sách chuyên khảo / Nguyễn Hoàng Sơn, Hoàng Minh Bắc, Đỗ Diệp Anh, .. . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020 . - 907tr. : Minh họa ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07666
  • Chỉ số phân loại DDC: 025.042
  • 26 Phân tích kinh tế-kỹ thuật các công nghệ thi công xây dựng : Tài liệu chuyên khảo / Lê Anh Dũng, Bùi Mạnh Hùng . - H. : Xây dựng, 2018 . - 200tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06129, PD/VT 06130, PM/VT 08464, PM/VT 08465
  • Chỉ số phân loại DDC: 624
  • 27 Quản lý rủi ro trong xây dựng : Sách chuyên khảo / Đinh Tuấn Hải, Nguyễn Hữu Huế . - H. : Xây dựng, 2016 . - 196tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05930, PD/VT 05931, PM/VT 08287, PM/VT 08288
  • Chỉ số phân loại DDC: 624
  • 28 Sổ tay hướng dẫn viên du lịch / Nguyễn Thị Minh Ngọc . - H : Thể thao và Du lịch, 2021 . - 334tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 10071, PM/VV 06504
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.4791
  • 29 Think tanks trong đời sống chính trị Hoa Kỳ, Trung Quốc, Nhật Bản và những gợi ý đối với Việt Nam / Đoàn Trường Thụ . - H. : Chính trị Quốc gia sự thật, 2021 . - 271tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 06503
  • Chỉ số phân loại DDC: 324
  • 30 Thị trường chứng khoán : Sách chuyên khảo / Lê Hoàng Nga (CTĐT) . - H. : Tài chính, 2015 . - 399tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05841, PD/VT 06324, PM/VT 08176
  • Chỉ số phân loại DDC: 332.6
  • 1 2
    Tìm thấy 39 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :