Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 226 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6 7 8
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý vận hành nhà chung cư thuộc sở hữu nhà nước tại Công ty TNHH MTV quản lý và kinh doanh nhà Hải Phòng / Nguyễn Thị Yến Dung; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 85tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04571
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 2 Chung cư 8 tầng Thường Viện-Hải Phòng / Nguyễn Ngọc Thắng, Nguyễn Văn Phúc; Nghd.: Nguyễn Thanh Tùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 251tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17661
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 3 Chung cư An Phúc, 14 tầng, Hải Phòng / Bùi Văn Đạt, Lương Thế Duyệt, Vũ Hữu Nam; Nghd.: Nguyễn Thanh Tùng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 383 tr.; 30 cm+15BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17748, PD/TK 17748
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 4 Chung cư Bảo Long - Hà Nội / Phạm Văn Tuấn; Nghd.: PGS TS. Nguyễn Văn Ngọc, Ths. Nguyễn Xuân Lộc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 203 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 09599
  • Chỉ số phân loại DDC: 690.22
  • 5 Chung cư cao cấp Cozyvill Hồng Bàng-Hải Phòng / Hoàng Đình Tiệp; Nghd.: Phạm Văn Tùng, Trịnh Đoan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 215 tr. ; 30 cm + 15 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 12505, PD/TK 12505
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 6 Chung cư cao tầng Phú Thành phục vụ di dân tái định cư khu đô thị Mỹ Đình - Hà Nội / Bùi Văn Công; Nghd.: Ths KTS. Lê Văn Cường, Ths. Nguyễn Tiến Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 299 tr. ; 30 cm + 19 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08735, PD/TK 08735
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 7 Chung cư cao tầng Thiện An-quận Tân Bình- Tp. Hồ Chí Minh / Nguyễn Quang Huy; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, Đỗ Quang Thành . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 237tr.; 30cm+ 16 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14617, PD/TK 14617
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 8 Chung cư cho người thu nhập thấp TP. Nam Đinh, tỉnh Nam Định / Nguyễn Duy Hoàng, Phan Viết Thường, Phạm Thế Vinh; Nghd.: Phạm Ngọc Vương . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 239tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20441
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 9 Chung cư Dũng Mai - Bắc Ninh / Bùi Văn Dũng; Nghd.: Lê Văn Cường, Đoàn Thị Hồng Nhung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 220 tr. ; 30 cm + 16 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17088, PD/TK 17088
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 10 Chung cư Hoàng Nam - Hưng Yên / Lê Thành Luân, Hà Lâm Vượng, Lê Đức Mạnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 279 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20630
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 11 Chung cư Kim Liên-Hà Nội / Vũ Văn Thong; Nghd.: Lê Văn Cường, Phạm Ngọc Vương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 301tr.; 30cm+ 15 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14683, PD/TK 14683
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 12 Chung cư KNC - Khu độ thị mới phía Tây Bắc Thành phố Ninh Bình / Nguyễn Thế Cường, Lê Đức Khánh, Vũ Giang Nam; Nghd.: Phạm Ngọc Vương . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 205 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17750
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 13 Chung cư New Century - Tp. Hồ Chí Minh / Phạm Quang Hiếu; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, TS. Hà Xuân Chuẩn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 173 tr. ; 30 cm + 13 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09563, PD/TK 09563
  • Chỉ số phân loại DDC: 690.22
  • 14 Chung cư Thái Bình Vàng-Thái Bình / Trần Hữu Linh; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, Đào Văn Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 189tr; 30cm+ 17BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14690, PD/TK 14690
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 15 Chung cư Tuấn Minh - Từ Liêm - Hà Nội / Nguyễn Văn Huy, Hoàng Tiến Tuấn, Lê Văn Minh; Nghd.: Phạm Ngọc Vương . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 241tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17751
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 16 Chung cư Vinhomes Gardenia - Nam Từ Liêm - Hà Nội / Trương Đình Hùng; Nghd.: Nguyễn Thiện Thành, Đoàn Thị Hồng Nhung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 227 tr. ; 30 cm + 18 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15920, PD/TK 15920
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 17 Energy : Management, supply and conservation / Clive Beggs . - Oxford : Butterworth-Heinemann, 2002 . - ix, 284p. : illustrations ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 696 21
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Energy%20-%20Management,-supply-and-conservation_C.Beggs_2002.pdf
  • 18 Khu chung cư N5A, Hai Bà Trưng, Hà Nội / Phạm Văn Mạnh, Nguyễn Duy Hưng, Đỗ Đức Đại ; Nghd.: Nguyễn Thanh Tùng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 226tr. ; 30cm + 15BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17745, PD/TK 17745
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 19 Kiến trúc nhà ở : Giáo trình đào tạo kiến trúc sư / Nguyễn Đức Thiềm . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2014 . - 304tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05096, PM/VT 07125, PM/VT 07126
  • Chỉ số phân loại DDC: 728
  • 20 Lập dự án xây dựng khu chung cư dành cho người có thu nhập thấp tại tổng công ty xây dựng Bạch Đằng / Nguyễn Thị Hà Anh, Nguyễn Thị Hải Yến, Bùi Thị Tươi; Nghd.: Lương Nhật Hải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 91 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17410
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • 21 QCVN 04:2021/BXD : Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà chung cư / Bộ Xây dựng . - H. : Bộ Xây dựng, 2021 . - 19tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 690.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/QCVN-04.2021.BXD.pdf
  • 22 Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà chung cư - QCVN 04: 2021/BXD = National technical regulation on apartment buildings . - H. : Xây dựng, 2021 . - 60tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07969, PM/VT 10968, PM/VT 10969
  • Chỉ số phân loại DDC: 690.3
  • 23 Thiết kế bản thi công Khu chung cư Nhân viên cao cấp Trung ương Đảng / Nguyễn Công Dũng; Nghd.: Ths. Nguyễn Xuân Lộc, PGS.TS. Nguyễn Văn Ngọc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 219 tr. ; 30 cm + 15 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09254, PD/TK 09254
  • Chỉ số phân loại DDC: 690.22
  • 24 Thiết kế bản vẽ chung cư Quang Trung - Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu / Phạm Đức Hùng; Nghd.: Lê Văn Cường, Vũ Khánh Chi . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 228 tr. ; 30 cm + 14 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17060, PD/TK 17060
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 25 Thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công chung cư 10 tầng ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Cầu Giấy-Hà nội / Lương Xuân Biên; Nghd.: ThS. Nguyễn Xuân Lộc, TS. Nguyễn Văn Ngọc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 152 tr.; 30 cm + 16BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 08586, Pd/Tk 08586
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 26 Thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công Chung cư Ao, Là Ngói - Ngà Kèo - Hà Nội / Trần Quang Phúc; Nghd.: KTS.Lê Văn Cường, TS.Hà Xuân Chuẩn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 234 tr. ; 30 cm + 17 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09548, PD/TK 09548
  • Chỉ số phân loại DDC: 690.22
  • 27 Thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công chung cư Bộ Tư lệnh Bộ đội Biên phòng - Hà Nội / Trịnh Đắc Hùng; Nghd.: Ths. Nguyễn Xuân Lộc, Vũ Khánh Chi . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 181 tr. ; 30 cm + 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09218, PD/TK 09218
  • Chỉ số phân loại DDC: 690.22
  • 28 Thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công chung cư cao cấp 13/5 Anh Dũng-Hải phòng / Đinh Ngọc Đức; Nghd.: TS. Đào Văn Tuấn, ThS. Nguyễn Xuân Lộc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 192 tr.; 30 cm + 15BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 08560, Pd/Tk 08560
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 29 Thiết kế Bản vẽ kỹ thuật thi công chung cư cao cấp Cyrena - Hồ Tây / Đào Trọng Kiên; Nghd.: Ths. Nguyễn Xuân Lộc, Ths. Nguyễn Tiến Thành . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 169 tr. ; 30 cm + 15 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09555, PD/TK 09555
  • Chỉ số phân loại DDC: 690.22
  • 30 Thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công chung cư cao cấp E5 Xuân Trường - Nam Định / Nguyễn Văn Vinh; Nghd.: Ths. Nguyễn Tiến Thành, TS. Đào Văn Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 173 tr. ; 30 cm + 20 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09264, PD/TK 09264
  • Chỉ số phân loại DDC: 690.22
  • 1 2 3 4 5 6 7 8
    Tìm thấy 226 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :