1 | | Bách khoa thư giáo dục và đào tạo Việt Nam / Nguyễn Minh San . - H. : Văn hoá thông tin, 2006 . - 1444tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02870, SDH/Vt 00933 Chỉ số phân loại DDC: 030 |
2 | | Căn bản tiếng Anh trong tin học = English for computer science / Tạ Văn Hùng . - H. : Giáo dục, 1995 . - 526tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02288, Pd/vv 02289, Pm/vv 01753-Pm/vv 01760 Chỉ số phân loại DDC: 004.81 |
3 | | Minna no nihongo 1 / Hyoujun Mondaishuu . - Tokyo : 3A Corporation, 1999 . - 84p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 495.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Minna-no-Nihongo-I_Hyoujun-Mondaishuu_1999.pdf |
4 | | Minna no nihongo 1 / Kaite Oboeru . - Tokyo : 3A Corporation, 2000 . - 156p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 495.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Minna-no-Nihongo-I_Kaite-Oboeru_2000.pdf |
5 | | Minna no nihongo 1 / Kanji . - Tokyo : 3A Corporation, 2000 . - 188p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 495.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Minna%20no%20Nihongo%20I%20-%20Kanji%20Eigoban.pdf |
6 | | Minna no nihongo 1 : Bài tập / Kanji . - 2nd ed. - Tokyo : 3A Corporation, 2012 . - 85p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 495.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/S%C3%A1ch%20b%C3%A0i%20t%E1%BA%ADp%20Minna%20I.pdf |
7 | | Minna no nihongo 1 : Shokyuu de yomeru topikku 25 / Makino Akiko, Sawada Sachiko, Shigekawa Akemi, .. . - Tokyo : 3A Corporation, 2000 . - 113p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 495.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Minna-no-Nihongo-I_Shokyuu-de-Yomeru-Topikku-25_Makino-Akiko_2000.pdf |
8 | | Minna no nihongo 1 = Tiếng Nhật cho mọi người : Bản dịch và giải thích ngữ pháp : Trình độ sơ cấp 1 . - H. : Nxb. Trẻ, 200? . - 189p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 495.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Minna-no-Nihongo-I_Ban-dich-va-giai-thich-ngu-phap.pdf |
9 | | Minna no nihongo 2 / Hyoujun Mondaishuu . - Tokyo : 3A Corporation, 1999 . - 80p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 495.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Minna-no-Nihongo-II_Hyoujun-Mondaishuu_1999.pdf |
10 | | Minna no nihongo 2 / Kaite Oboeru . - Tokyo : 3A Corporation, 2000 . - 185p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 495.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Minna-no-Nihongo-II_Kaite-Oboeru_2000.pdf |
11 | | Minna no nihongo 2 / Kanji . - Tokyo : 3A Corporation, 2004 . - 234p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 495.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Minna-no-nihongo-II_Kanji-Renshuuchou_2004.pdf |
12 | | Minna no nihongo 2 / Yasashii Sakubun . - Tokyo : 3A Corporation, 1999 . - 144p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 495.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Minna-no-Nihongo_Yasashii-Sakubun_1999.pdf |
13 | | Minna no nihongo 2 : English / Kanji . - Tokyo : 3A Corporation, 2001 . - 234p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04343 Chỉ số phân loại DDC: 495.6 |
14 | | Minna no nihongo 2 : Shokyuu de yomeru topikku 25 / Makino Akiko, Sawada Sachiko, Shigekawa Akemi, .. . - Tokyo : 3A Corporation, 2001 . - 179p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 495.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Minna-no-Nihongo-II_Shokyuu-de-Yomeru-Topikku-25_Makino-Akiko_2001.pdf |
15 | | Minna no nihongo 2 = Tiếng Nhật cho mọi người : Bản dịch và giải thích ngữ pháp : Trình độ sơ cấp 2 . - H. : Nxb. Trẻ, 200? . - 165p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 495.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Minna-no-Nihongo-II_Ban-dich-va-giai-thich-ngu-phap.pdf |
16 | | Minna no nihongo : Chữ Hán 1 (Phiên bản tiếng Việt) . - Tokyo : 3A Corporation, 2014 . - 196p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04344 Chỉ số phân loại DDC: 495.6 |
17 | | Principles & applications of electrical engineering / Giorgio Rizzoni . - 3rd ed. - Boston : Mc Graw Hill, 2000 . - 976tr. ; 25cm + 02CD ROM Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02368, Pd/Lt 02369 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
18 | | Sách giải thích các chữ viết tắt trong Hàng hải = The fairplay book of shipping abbreviations / Nguyễn Văn Phòng, Trần Đắc Sửu dịch . - H. : Giao thông vận tải, 1993 . - 172tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01008, Pd/vv 01009, Pm/vv 00105-Pm/vv 00107, VTHH 0001-VTHH 0045 Chỉ số phân loại DDC: 623.890 1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Sach-giai-thich-cac-chu-viet-tat-trong-hang-hai_Nguyen-Van-Phong_1993.pdf |
19 | | Tập viết chữ Nhật : Biên soạn theo giáo trình Minna No Nihongo . - H. : Từ điển bách khoa, 2013 . - 58tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PM/VT 06900, PNN 00516-PNN 00519 Chỉ số phân loại DDC: 495.6 |