1 | | Hội thảo phổ biến kiến thức và áp dụng tiêu chuẩn, chuẩn hóa nghiệp vụ cho hội viên trong hoạt động thư viện ở Việt Nam / Liên hiệp các hội khoa học và kỹ thuật Việt Nam. Hội thư viện Việt Nam . - H. : KNxb, 2015 . - 107tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 020 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Hoi-thao-pho-bien-kien-thuc-va-ap-dung%20tieu-chuan,-chuan-hoa-nghiep-vu-TV.pdf |
2 | | Sách tra cứu tiêu chuẩn hoá/ Hoàng Mạnh Tuấn . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1983 . - 260 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00933, Pm/vv 01996 Chỉ số phân loại DDC: 389.03 |
3 | | Standardization of fretting fatigue test methods and equipment / Helmi M. Attia . - Philadelphia : ASTM, 1992 . - 287p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00335 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000335%20-%20Standardization%20of%20fretting%20fatigue%20test%20methods%20and%20equipment.pdf |
4 | | Tiêu chuẩn hoá trong ngành cơ khí. Tập 1/ Hoàng Mạnh Tuấn . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1979 . - 84 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01898 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
5 | | Tiêu chuẩn về khảo sát và đo đạc xây dựng . - H.: Xây dựng, 2000 . - 432 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01867, Pd/vt 01868, Pm/vt 03935-Pm/vt 03937 Chỉ số phân loại DDC: 624.102 |
6 | | Về một số phương pháp chuẩn hóa dữ liệu tiếng Việt trong quá trình xử lý thông tin kinh tế bằng Turbo Pascal / Cao Đình Thi, TS . - 2008 // Tạp chí Kinh tế và phát triển, Số 127, tr 50-56 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
7 | | Xây dựng bài thí nghiệm đo mức đa kênh có ghép nối mạng theo chuẩn công nghiệp. Đi sâu nghiên cứu chế tạo modul chuyển đổi chuẩn hoá / Lương Tuấn Minh; Nghd.: TS. Trần Sinh Biên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 99tr. ; 30cm + 04 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07494, Pd/Tk 07494 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |