Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 10 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 880-01 Han yu jiao cheng. Di er ce = Hanyu jiaocheng / xiu ding Yang Jizhou ; Ying yi Du Biao . - 880-02 Xiu ding ben, di 2 ban. - 880-03 Beijing : Beijing yu yan da xue chu ban she, 2006 (2009 printing) . - 2 volumes : illustrations ; 26 cm + 2 audio discs (digital ; 4 3/4 in.) in 2 containers
  • Chỉ số phân loại DDC: 495.182
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Hanyu-jiaocheng_Vol.4_2006.pdf
  • 2 880-01 Han yu jiao cheng. Di er ce = Hanyu jiaocheng / xiu ding Yang Jizhou ; Ying yi Du Biao . - 880-02 Xiu ding ben, di 2 ban. - 880-03 Beijing : Beijing yu yan da xue chu ban she, 2006 (2009 printing) . - 2 volumes : illustrations ; 26 cm + 2 audio discs (digital ; 4 3/4 in.) in 2 containers
  • Chỉ số phân loại DDC: 495.182
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Hanyu-jiaocheng_Vol.3_2006.pdf
  • 3 880-01 Han yu jiao cheng. Di san ce = Hanyu jiaocheng / xiu ding Yang Jizhou ; Ying yi Du Biao . - 880-02 Xiu ding ben, di 2 ban. - 880-03 Beijing : Beijing yu yan da xue chu ban she, 2006 (2008 printing) . - 2 volumes : illustrations ; 26 cm + 4 audio discs (digital ; 4 3/4 in.) in 2 containers
  • Chỉ số phân loại DDC: 495.186
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Hanyu-jiaocheng_Vol.5_2006.pdf
  • 4 880-01 Han yu jiao cheng. Di san ce = Hanyu jiaocheng / xiu ding Yang Jizhou ; Ying yi Du Biao . - 880-02 Xiu ding ben, di 2 ban. - 880-03 Beijing : Beijing yu yan da xue chu ban she, 2006 (2008 printing) . - 2 volumes : illustrations ; 26 cm + 4 audio discs (digital ; 4 3/4 in.) in 2 containers
  • Chỉ số phân loại DDC: 495.186
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Hanyu-jiaocheng_Vol.6_2006.pdf
  • 5 880-01 Han yu jiao cheng. Di yi ce = Hanyu jiaocheng / xiu ding Yang Jizhou ; Ying yi Du Biao . - 880-02 Xiu ding ben, di 2 ban. - 880-03 Beijing : Beijing yu yan da xue chu ban she, 2006 (2009 printing) . - 2 volumes : illustrations ; 26 cm + 3 audio discs (digital ; 4 3/4 in.) in 2 containers
  • Chỉ số phân loại DDC: 495.182
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Hanyu-jiaocheng_Vol.2_2006.pdf
  • 6 880-01 Han yu jiao cheng. Di yi ce = Hanyu jiaocheng / xiu ding Yang Jizhou ; Ying yi Du Biao . - 880-02 Xiu ding ben, di 2 ban. - 880-03 Beijing : Beijing yu yan da xue chu ban she, 2006 (2009 printing) . - 2 volumes : illustrations ; 26 cm + 3 audio discs (digital ; 4 3/4 in.) in 2 containers
  • Chỉ số phân loại DDC: 495.182
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Hanyu-jiaocheng_Vol.1_2006.pdf
  • 7 880-02 Han yu ting li jiao cheng. Di yi ce = Hanyu tingli jiaocheng / Yang Xuemei, Hu Bo bian zhu . - 2, 1, 9, 140 p. : ill. ; 26 cm. + 1 learning reference
  • Chỉ số phân loại DDC: 495.183
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Hanyu-tingli-jiaocheng_Vol.2_2019.pdf
  • 8 Hán Việt từ điẻ̂n : Giản yé̂u = Han Yue ci dian : Jian yao / Biên soạn Đào Duy Anh ; Hãn Mạn Tử hiệu đính . - H. : Văn hóa thông tin, 2005 . - 957tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 495.1
  • 9 Từ điển Phật học / Đạo Uyển . - H. : Nxb. Tôn giáo, 2001 . - 1038tr. : 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 294.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tu-dien-phat-hoc_Dao-Uyen_2001.pdf
  • 10 Từ điển Phật học Hán Việt = Han Yüeh Fo hsüeh tzʻu tien / Chủ biên: Kim Cương Tử ; Thư kí công trình: Thích Thanh Ninh . - Tái bản có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học xã hội, 2004 . - 1572tr. ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 294.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tu-dien-phat-hoc-Han-Viet_2004.pdf
  • 1
    Tìm thấy 10 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :