1 | | Bài giảng Biến dạng và phá hủy mỏi các chi tiết máy : TLHT dùng cho học viên cao học chuyên ngành Quản lý kỹ thuật và Quản lý thiết bị năng lượng / Cao Đức Thiệp, Đỗ Văn Đoàn Thông tin xếp giá: PM/KD 22165 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
2 | | Bài tập chi tiết máy / Nguyễn Hữu Lộc . - Tái bản lần 2, có sửa chữa, bổ sung. - Tp. HCM : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008 . - 226tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-Chi-tiet-may_Nguyen-Huu-Loc_2008.pdf |
3 | | Bài tập cơ sở thiết kế máy và chi tiết máy / Đào Ngọc Biên . - H. : Giao thông vận tải, 2011 . - 295tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03475, PD/VT 03522-PD/VT 03528, PD/VT 03604, PD/VT 05533, PM/VT 05955-PM/VT 05957 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
4 | | Các phương pháp hàn và hàn đắp phục hồi chi tiết máy / Nguyễn Văn Thông . - H. : Khoa học kỹ thuật , 1984 . - 269tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00941, Pm/vv 00872 Chỉ số phân loại DDC: 671.5 |
5 | | Cẩm nang cơ khí. T. 1, Nguyên lý thiết kế / P.I. Orlop . - Hải phòng: Nxb. Hải phòng, 2003 . - 621tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 05471 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2005471%20-%20Cam-nang-co-khi-T1.pdf |
6 | | Chi tiết máy và ứng dụng tin học trong chi tiết máy : 25 năm Olympic cơ học toàn quốc : Đề thi, đáp án, đề mẫu 2002 - 2013 / Nguyễn Hữu Lộc (ch.b.), Lê Văn Uyển . - Tp. HCM : Đại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh, 2014 . - 401tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Chi-tiet-may-va-ung-dung-tin-hoc-trong-chi-tiet-may_Nguyen-Huu-Loc_2014.pdf |
7 | | Chi tiết máy. T. 1 / Nguyễn Trọng Hiệp . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục, 2006 . - 211tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: CTM1 00367, CTM1 00375, CTM1 00383, CTM1 00384, CTM1 00418, CTM1 00440, CTM1 00442, CTM1 00482, CTM1 00487, CTM1 00497, CTM1 00514, CTM1 00516 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2004943-47%20-%20Chi-tiet-may-T1.pdf |
8 | | Chi tiết máy. T. 1 / Nguyễn Trọng Hiệp . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 211tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
9 | | Chi tiết máy. T. 1 / Nguyễn Trọng Hiệp . - H. : Đại học và giáo dục chuyên nghiệp, 1992 . - 214tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: CTM1 00030, CTM1 00035, CTM1 00053, CTM1 00064, CTM1 00074, CTM1 00084, CTM1 00087, CTM1 00106, CTM1 00129, CTM1 00149, CTM1 00159, CTM1 00196, CTM1 00202, CTM1 00216, CTM1 00270, CTM1 00282, CTM1 00285, CTM1 00313 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
10 | | Chi tiết máy. T. 2 / Nguyễn Trọng Hiệp . - Tái bản lần thứ 11. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2011 . - 143tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
11 | | Chi tiết máy. T. 2 / Nguyễn Trọng Hiệp . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục, 2006 . - 143tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Chi-tiet-may_T.2_Nguyen-Trong-Hiep_2006.pdf |
12 | | Chi tiết máy. T. 2 / Nguyễn Trọng Hiệp . - H. : Đại học và giáo dục chuyên nghiệp, 1992 . - 144tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: CTM2 00034, CTM2 00042, CTM2 00053, CTM2 00078, CTM2 00083, CTM2 00104, CTM2 00107, CTM2 00147, CTM2 00180, CTM2 00183, CTM2 00202, CTM2 00204, CTM2 00218, CTM2 00233, CTM2 00238, CTM2 00243, CTM2 00257, CTM2 00258, CTM2 00279, CTM2 00280, CTM2 00282, CTM2 00293, CTM2 00307, CTM2 00318, CTM2 00336, CTM2 00345, CTM2 00371, CTM2 00395, CTM2 00433, CTM2 00447, CTM2 00464, CTM2 00467 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
13 | | Công nghệ phục hồi và sửa chữa các chi tiết điển hình máy kéo và máy xây dựng / Trần Gia Hiền . - H. : Lao động, 1976 . - 500tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00899 Chỉ số phân loại DDC: 629.28 |
14 | | Cơ sở thiết kế máy và chi tiết máy / Trịnh Chất . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1994 . - 218tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00683-Pd/vt 00685, Pd/vt 02082, Pd/vt 02083, Pm/vt 01965-Pm/vt 01971, Pm/vt 05485 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
15 | | Cơ sở thiết kế máy và chi tiết máy / Vũ Ngọc Pi, Trần Thọ, Nguyễn Thị Quốc Dung, ... biên soạn . - Thái Nguyên : Đại học Kỹ thuật công nghiệp Thái Nguyên, 2001 . - 172tr Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-thiet-ke-may-va-chi-tiet-may_Vu-Ngoc-Pi_2001.pdf |
16 | | Giáo trình chi tiết máy / Nguyễn, Văn Yến . - H. : Giao thông vận tải, 201? . - 275tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Chi-tiet-may_Nguyen-Van-Yen.pdf |
17 | | Human factors in engineering and design / Mark S. Sander, Ernest J. McCormick . - 7th ed. - New York : McGraw Hill, 1993 . - 710p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00376 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000376%20-%20Human-factors-in-engineering-and-design_7ed_Mark-S.Sanders_1993.pdf |
18 | | Kỹ thuật chung về ô tô / Nguyễn Viết Cường (cb.), Bùi Thị Thảo . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2022 . - 120tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07925, PM/VT 10787 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
19 | | Lựa chọn kết cấu và thông số nhiệt tối ưu cho nồi hơi phụ - khí thải của loại tàu có trọng tải từ 5000 - 7000 tấn / Đặng Văn Tâng; Nghd.: TS Lê Xuân Ôn . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2000 . - 55 tr.; 29 cm+ 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00159 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
20 | | Machine elements / V. Dobrovolsky . - M. : Mir, 1968 . - 625p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00672, Pm/Lv 00673 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
21 | | Machinery component maintenance and repair. Vol. 3 / Heing.P Bloch, Fred K.Geitner . - 3rd ed. - Tokyo : Elsevier, 2005 . - 630p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 00991 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000991%20-%20Machinery-component-maintenance-and-repair_Vol.3_3ed_Heinz-P.Bloch_2005.pdf |
22 | | Mastercam : Phần mềm thiết kế công nghệ CAD/CAM điều khiển các máy CNC / Trần Ngọc Hiền chủ biên; Trần Vĩnh Hưng . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2006 . - 459tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Mastercam_Tran-Vinh-Hung_2006.pdf |
23 | | Mechanical design of machine elements and machines / Jack A. Collins . - Hoboken : John Wiley, 2003 . - 834p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00989 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000989%20-%20Mechanical-design-of-machine-elements-and-machines_Jack-A.Collins_2003.pdf |
24 | | Mechanical design of machine elements and machines : A failure prevention perspective / Jack A. Collins, Henry R. Busby, George H. Staab . - 2nd ed. - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, Inc., 2010 . - 890p. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000989%20-%20Mechanical-design-of-machine-elements-and-machines_Jack-A.Collins_2003.pdf |
25 | | Mechanical drawing : CAD - communications / Carl L. Svensen . - 11 ed. - Glencoe : McGraw - Hill, 1990 . - 616p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02245 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
26 | | Nghiên cứu dao động xoắn hệ trục Diesel tàu thuỷ khi lắp bệ khử xoắn động lực / Phan Trọng Tại; Nghd.: TS Đỗ Đức Lưu . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải , 2000 . - 70 tr.; 29 cm+ 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00172 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
27 | | Nghiên cứu ma sát - mài mòn trong ổ trượt / Ngô Ngọc Tiếng; Nghd.: TS Nguyễn Tiến Thanh . - Hải Phòng: Đại học hàng hải; 2000 . - 66 tr. ; 29 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00173 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
28 | | Nghiên cứu phương pháp gia công biến dạng tạo hình vật liệu bột trong chế tạo chi tiết máy / Nguyễn Thị Thu Lê . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01068 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
29 | | Nghiên cứu ứng dụng công nghệ hàn phục hồi chi tiết động cơ diesel với chế độ công nghệ hợp lý / Nguyễn Đức Thọ; Nghd.: TS Quản Trọng Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2004 . - 72tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00209 Chỉ số phân loại DDC: 671.5 |
30 | | Sổ tay công nghệ chế tạo máy. T. 2 / Nguyễn Đắc Lộc (cb.), Lê Văn Tiến, Ninh Đức Tốn, Trần Xuân Việt . - In lần thứ 4. - H. : Khoa học kỹ thuật, 2005 . - 583tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.803 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/So-tay-cong-nghe-che-tao-may-T2-2005.pdf |