1 | | Biện pháp giảm chi phí dịch vụ logistics của công ty cổ phần vận tải và tiếp vận Châu Á Thái Bình Dương / Phạm Thế Anh; Nghd.: Nguyễn Thị Liên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03804 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Biện pháp giảm chi phí dịch vụ Logistics của công ty TNHH APL Logistics (Việt Nam) / Dương Thị Hoài Nhung; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 90 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02016 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Biện pháp giảm thiểu chi phí sản xuất ngành hàng sản xuất màn hình điện thoại - côngty TNHH LG Display Việt Nam Hải Phòng / Nguyễn Văn Nguyên; Nghd.: Vũ Thị Như Quỳnh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 98tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04620 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Biện pháp hoàn thiện công tác công tác quản lý chi phí các dự án đầu tư xây dựng tại BQL dự án ĐTXD thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh / Nguyễn Văn Tuấn; Nghd.: Nguyễn Thị Liên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 76tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04140 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Biện pháp hoàn thiện công tác kiểm soát chi thường xuyên ngân sách nhà nước Kho bạc nhà nước Đầm Hà, tỉnh Quảng Ninh / Nguyễn Đăng Linh ; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 110tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03309 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Biện pháp hoàn thiện quản trị chi phí tại Công ty Trách nhiệm hữu hạn LG INNOTEK Việt Nam Hải Phòng/ Phạm Thị Bích Ngọc; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm, Nguyễn Thị Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 86tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05032 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Biện pháp nhằm tối ưu hóa chi phí logistics đối với hàng hóa nhập khẩu của công ty TNHH LG DISPLAY Việt Nam Hải Phòng/ Đinh Văn Thanh; Nghd.: Bùi Thị Thanh Nga . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 83tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04985 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
8 | | Các phương pháp dự toán chi phí khác trong doanh nghiệp vận tải biển / Đỗ Thị Mai Thơm . - 2007 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ Hàng hải, Số 10, tr. 71-73 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
9 | | Cắt giảm chi phí để tránh bế tắc trong kinh doanh : Cut costs, not corners : A practical guide to staying competive and improving profits / Colin Barrow ; Nguyễn Quốc Dũng dịch . - H. : NXB. Lao động, 2016 . - 248tr. : minh họa ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06719, PD/VV 06720, PM/VV 05075 Chỉ số phân loại DDC: 658.1 |
10 | | Cẩm nang đầu tư - kinh tế và quản lý chi phí đầu tư xây dựng : Sách chuyên khảo / Bùi Mạnh Hùng, Trần Ngọc Phú, Bùi Việt Thi . - H. : Xây dựng, 2022 . - 992tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08029, PM/VT 10876, PM/VT 10877 Chỉ số phân loại DDC: 338.4 |
11 | | Chế độ kế toán doanh nghiệp : Ban hành theo Quyết định số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng Bộ Tài chính. Q. 1, Hệ thống tài khoản kế toán / Bộ Tài chính . - H. : Tài chính, 2006 . - 467tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 657 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Che-do-ke-toan-doanh-nghiep_Q.1_2006.pdf |
12 | | Cost accounting in shipbuilding . - New York : Springer, 2018 . - 132p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03779 Chỉ số phân loại DDC: 657 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Cost-accounting-in-shipbuilding_2018.pdf |
13 | | Cost-benefit analysis : Concepts and practice / Anthony E. Boardman, David Weimer, David Greenberg, .. . - 5th ed. - Cambridge, UK : Cambridge University Press, 2018 . - 594p. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 658.15 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Cost-benefit-analysis_Concepts-and-practice_5ed_Anthony-E.Boardman_2018.pdf |
14 | | Cost-benefit analysis : Concepts and practice / Anthony E. Boardman, David Weimer, David Greenberg, .. . - 4th ed. - Harlow : Pearson, 2014 . - 500p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03627, SDH/LT 03628 Chỉ số phân loại DDC: 658.15 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Cost-benefit-analysis_Concepts-and-practice_4ed_Anthony-E.Boardman_2014.pdf |
15 | | Decision support for construction cost control in developing countries / Chrispin Pettang, Marcelline Blanche Manjia, F. Henry Abanda . - 1 online resource (PDFs (384 pages) :) illustrations Chỉ số phân loại DDC: 338.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/81.%20Decision%20Support%20for%20Construction%20Cost%20Control%20in%20Developing%20Countries.pdf |
16 | | Đánh giá các nhân tố ảnh hưởng đến chi phí vận chuyển nội địa hàng Container bằng đường bộ tại khu vực Hải Phòng / Phạm Thị Thoa, Bùi Thị Nhuệ, Phạm Thu Trang; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 59tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20010 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
17 | | Đánh giá chi phí xuất khẩu hàng đi Mỹ bằng container tại công ty cổ phần vận tải Mặt Trời Bắc / Phạm Thị Hoài; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 46 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16350 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
18 | | Đánh giá việc ứng dụng phần mềm quản lý vận tải STM trong việc giảm chi phí vận tải đường bộ tuyến từ Hải Phòng đi các tính miền Bắc tại Công ty TNHH 1 thành viên tiếp vận Gemadept / Phạm Minh Hoàn, Nguyễn Mạnh Hoàng, Nguyễn Thị Huệ; Nghd.: Phạm Thị Phương Mai . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 77tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20094 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
19 | | From cost to performance management / Catherine Stezel, Joe Stezel . - New Jersey : John Wiley&Sons, 2003 . - 331tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 01289 Chỉ số phân loại DDC: 658.1 |
20 | | Giáo trình tính chi phí kinh doanh / Nguyễn Ngọc Huyền chủ biên . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Đại học Kinh tế quốc dân, 2013 . - 247 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04587, PD/VV 04588, PM/VV 04317-PM/VV 04319 Chỉ số phân loại DDC: 658.1 |
21 | | Giải pháp nâng cao hiệu quả công tác quản lý tiến độ và chi phí thực hiện dự án đầu tư xây dựng hệ thống cấp nước có nguồn vốn nước ngoài của BQL công trình cấp nước và vệ sinh thành phố công ty cổ phần cấp nước Hải Phòng / Nguyễn Ngọc Diệp; Nghd.: Bùi Quốc Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 77tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04834 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |
22 | | Hoàn thiện công tác kế toán chi phí cho Công ty Cổ phần Vilagcera Quảng Ninh / Nguyễn Duy Anh; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 107tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03658 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
23 | | Hoàn thiện công tác kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm xây dựng ở Công ty Cổ phần Thanh niên Hải Phòng / Vũ Văn Dương; Nghd.: TS Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 119 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02418 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
24 | | Hoàn thiện công tác kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm xây lắp tại công TNHH MTV quản lý và kinh doanh nhà xí nghiệp kinh doanh phát triển nhà / Nguyễn Thị Lan Hương; Nghd.: TS Đỗ Mai Thơm . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 83 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12208 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
25 | | Hoàn thiện công tác kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành tại công ty cổ phần đầu tư và xây lắp 5 / Phạm Thị Hải; Nghd.: Vũ Trụ Phi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 90 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02289 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
26 | | Hoàn thiện công tác kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành tại Công ty TNHH Giant V / Phạm Đình Tuân; Nghd.: Ths Hoàng Thị Hồng Lan . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 76 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16253 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
27 | | Hoàn thiện công tác kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh của công ty TNHH giáo dục Tùng Bảo Anh / Vũ Thị Trang Linh, Nguyễn Thị Thu Huyền, Vũ Thị Minh Hoài; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 79tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17990 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
28 | | Hoàn thiện công tác kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại công ty cổ phần SIVICO / Lưu Thị Như Quỳnh, Trần Thị Kim Giang, Nguyễn Thị Tâm; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 85tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17984 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
29 | | Hoàn thiện công tác kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty TNHH Global ENG Việt Nam / Vũ Thùy Linh, Nguyễn Thị Huyền, Vũ Minh Phượng; Nghd.: Trần Thị Huyên . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 143tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18904 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
30 | | Hoàn thiện công tác kế toán doanh thu, chi phí, xác định kết quả kinh doanh dịch vụ tại công ty TNHH vận tải Việt Nhật / Đào Ngọc Hân, Ngô Thu Hằng, Hoàng Thị Hằng; Nghd.: Hoàng Thị Phương Lan . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 123tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17998 Chỉ số phân loại DDC: 332 |