1 | | Chiến lược phát triển kinh tế - xã hội 2011 – 2020 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - H. : Đảng Cộng sản Việt Nam, 2011 . - 27tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 330.597 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Chien-luoc-phat-trien-kinh-te-xa-hoi-2011-2020_2011.pdf |
2 | | Chiến lược và sáng tạo : 100 bài học truyền cảm hứng = Strategie & Creativite / Mark Raison ; Trung Đinh, Yukie Bình dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Lao động : Saigonbook, 2018 . - 179tr. ; 17cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07231, PD/VV 07232, PM/VV 05729-PM/VV 05731 Chỉ số phân loại DDC: 330.12 |
3 | | Chính sách, cơ chế tài chính phát triển kinh tế - xã hội đối với vùng sâu, vùng xa, vùng biên giới, hải đảo, vùng có điều kiện kinh tế - xã hội đặc biệt khó khăn / Bộ Tài chính . - H. : Tài chính, 2021 . - 400tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07758, PD/VT 07759, PM/VT 10457, PM/VT 10458 Chỉ số phân loại DDC: 352.409 |
4 | | Cơ sở khoa học của một số vấn đề trong chiến lược phát triển kinh tế xã hội Việt Nam đến năm 2000 và tầm nhìn 2020 / Viện Chiến lược phát triển . - H. : Chính trị quốc gia, 2001 . - 303tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02443 Chỉ số phân loại DDC: 330.597 |
5 | | Global project management handbook / David I. Cleland, Roland Gareis . - 2nd ed. - New York : McGraw Hill inc., 1996 . - 487p. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 330 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Global-project-management-handbook_2ed_David-Cleland_2006.pdf |
6 | | Global project management handbook / Roland Gareis . - New York : McGraw Hill inc., 1996 . - 787p. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01687 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
7 | | The macroeconomy today / Bradley.R Schiller . - 5 th. - Boston : Mc Graw Hill, 2003 . - 471 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01076 Chỉ số phân loại DDC: 339 |
8 | | Xây dựng chiến lược phát triển Công ty Cổ phần Xây dựng và Trang trí nội thất BIDECO giai đoạn 2016 - 2020 / Lê Hiền Anh Tân; Nghd.: PGS.TS Hồ Thị Thu Hòa . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 80 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02256 Chỉ số phân loại DDC: 658 |