1 | | 10 vạn câu hỏi vì sao? : Tri thức thế ký 21 : Trái đất / Nguyễn Văn Mậu biên dịch . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 656tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 550 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Trai-dat_Nguyen-Van-Mau_2010.pdf |
2 | | 21 phẩm chất vàng của nhà lãnh đạo / John C. Maxwell ; Hà Quang Hùng dịch . - H. : Lao động xã hội, 2013 . - 199tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03786-PD/VV 03790 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
3 | | 6 Sigma : Nội dung cơ bản và hướng dẫn áp dụng . - H. : Hồng Đức, 2018 . - 176tr., 22 cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/1.-176t-6-Sigma-Ly-thuyet-va-thuc-hanh.pdf |
4 | | A handbook to marine insurance/ Dover Victor . - UK. : Witherby , 1987 Thông tin xếp giá: PM/KD 14096 |
5 | | A primer in fluid mechanics : Dynamics of flows in one space dimension / William B. Brower . - Boca Raton : CRC Press, 1999 . - 513p. ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00488 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
6 | | A short course in International payment/ Edward G. Hinkeman Thông tin xếp giá: PM/KD 14083 |
7 | | A study on factors affecting logistics service quality at APL logistics limited company-HaiPhong branch / Nguyen Phuong Thao, Tran Minh Ngoc, Vu Thao Ngoc . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 51tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20614 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Accelerating the discovery of new dielectric properties in polymer insulation / Boxue Du, Tianjin University, China . - Hershey, PA : IGI Global, Information Science Reference, 2017 . - viii, 388p. : illustrations ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.319/20284 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/220.%20Accelerating%20the%20Discovery%20of%20New%20Dielectric%20Properties%20in%20Polymer%20Insulation.pdf |
9 | | Additive manufacturing of mechatronic integrated devices / Friedrich Wilhelm Proes . - Cham : Springer International Publishing, 2022 . - xxii, 211p. : illustrations (some color) : 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.988 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Additive-manufacturingmof-mechatronic-integrated-devices_Friedrich-W.Proes_2022.pdf |
10 | | Advanced engineering and computational methodologies for intelligent mechatronics and robotics / Shahin Sirouspour editor . - Hershey, Pa. : IGI Global (701 E. Chocolate Avenue, Hershey, Pennsylvania, 17033, USA), ©2013 . - 1 online resource (323 pages) Chỉ số phân loại DDC: 629.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/163.%20Advanced%20Engineering%20and%20Computational%20Methodologies%20for%20Intelligent%20Mechatronics%20and%20Robotics.pdf |
11 | | Advances in marine biology. Vol. 81, Emerging pollutants and their effects on marine ecosystems / Edited by Bing Chen, Baiyu (Helen) Zhang, Zhiwen (Joy) Zhu, Kenneth Lee . - 1st ed. - London : Academic Press, 2018 . - xxix, 280p. : illustrations ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04086 Chỉ số phân loại DDC: 578.77 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Advances-in-marine-biology_Vol.81_1ed_Bing-Chen_2018.pdf |
12 | | Advances in photochemistry. Vol. 26 / Douglas C. Neckers . - New York : John Willey & Sons, 2001 . - 232p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00248 Chỉ số phân loại DDC: 547 |
13 | | Air pollution control engineering / Noel de Nevers . - 2nd ed. - Boston: McGraw-Hill, 2000 . - 586 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00406 Chỉ số phân loại DDC: 628.5 |
14 | | An analysic of washing powder quality management process at vico limited Company / Nguyen Thu Ha, Vu Thi Trang Anh, Dang Tra My; Nghd.: Le Hong Nhung . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20347 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
15 | | An evaluation on the effectiveness of the textbook "American english file" for high quality students at Vietnam maritime university = Đánh giá tính hiệu quả của giáo tình tiếng Anh "American English file" đối với sinh viên các lớp chất lượng cao tại Đại học Hàng hải Việt Nam / Đỗ Thị Anh Thư . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 39tr.; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00969 Chỉ số phân loại DDC: 410 |
16 | | An introduction to Ansys Fluent 2021 / John E. Matsson . - Mission : SDC Publications, 2021 . - 543p. : Illustrations, Diagram ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 620.106 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/An-introduction-to-Ansys-Fluent-2021_John-E.Matsson_2021.pdf |
17 | | An introduction to Ansys Fluent 2022 / John E. Matsson . - Mission : SDC Publications, 2022 . - 688p. : Illustrations, Diagram ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04418 Chỉ số phân loại DDC: 620.106 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/An-introduction-to-Ansys-Fluent-2022_John-E.Matsson_2022.pdf |
18 | | An introduction to marine drilling / Malcolm Maclachlan . - London : OPL, 1986 . - 346p. ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00020 Chỉ số phân loại DDC: 551.46 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/An-introduction-to-marine-drilling_Malcolm-Maclachlan_1986.pdf |
19 | | Analysing service quality of public bus on the fixed route of Hanoi-Haiphong, using the servqual model / Nguyen Thi Hoa, Nguyen Hong Van, Hoang Thi Phuong Lan . - 2018 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 56, tr.63-67 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
20 | | ANSYS Fluent tutorial guide : Release 18.0 . - Canonsburg, PA :ANSYS, Inc., 2017 . - 1034p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 620.106 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Ansys-Fluent-tutorial-guide_Release-18.0_2017.pdf.pdf |
21 | | ANSYS Fluent user's guide : Release 14.0 . - Canonsburg, PA :ANSYS, Inc., 2011 . - 2428p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 620.106 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Ansys-Fluent-14.0_User's-guide_2011.pdf |
22 | | ANSYS Fluent user's guide : Release 19.2 . - Canonsburg, PA :ANSYS, Inc., 2018 . - 3406p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 620.106 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/ANSYS-fluent-users-guide-v19.2_ANSYS_2018.pdf |
23 | | Aperiodic order. Vol. 2, Crystallography and almost periodicity / Edited by Michael Baake, Uwe Grimm . - Cambridge, UK : Cambridge University Press, 2017 . - xx, 386p. : illustrations (black and white) ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 548.7 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Aperiodic-order_Vol.2_Michael-Baake_2017.pdf |
24 | | Applied gas dynamics / Ethirajan Rathakrishnan . - 2nd ed. - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, Ltd., 2019 . - xix, 635p. ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 620.1074 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Applied-gas-dynamics_2ed_Ethirajan-Rathakrishnan_2019.pdf |
25 | | Applying ropmis model to measure customer satisfaction on port service quality in port of Hai Phong port stock company / Pham Thi Bich Van; Nghd.: Dang Cong Xuong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 82tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02929 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
26 | | Applying servqual model to evaluate the quality of logistics service in Hanotrans / Mai Thu Trang; Nghd.: Nguyen Thi Thu Huyen . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 46tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18120 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
27 | | Assessing the quality of multimodal transportation services at pink sun consultant and transportation joint stock company / Phan Tien Dung, Ngo Hoang Ngan, Vu Thi Tuyet . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20598 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
28 | | Automating quality systems / J.D.T. Tannock . - Lodon : Chapman and Hall, 1992 . - 232p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00432 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/PDLT%2000432%20-%20Automating-quality-systems_J.D.T.Tannock_1992.pdf |
29 | | Automotive Mechatronics : Automotive Networking, Driving Stability Systems, Electronics / Konrad Reif editor . - Springer Vieweg: Gabler, 2014 . - 549p Chỉ số phân loại DDC: 629.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Ebooks-Proquest/Ebook-Proquest1/9.Automotive%20Mechatronics%20-%20Automotive%20Networking,%20Driving%20Stability%20Systems,%20Electronics.pdf |
30 | | Áp dụng các công cụ thống kê ( SPC) nhằm kiểm soát chất lượng sản phẩm tại Công ty Cổ phần Đóng tàu sông Cấm / Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 42tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00947 Chỉ số phân loại DDC: 658.15 |