1 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả công tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở với tài sản khác gắn liền với đất tại chi nhánh văn phòng đăng ký đất đai quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh / Trần Bảo Toàn; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 101tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03533 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Biện pháp tăng cường công tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất tại Huyện Đầm Hà Tỉnh Quảng Ninh / Nguyễn Khánh Linh; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 84tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04054 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Đánh giá thực trạng và đề xuất biện pháp nâng cao hiệu quả công tác đăng ký cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất trên địa bàn quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng / Phạm Thị Tuyết; Nghd. : Mai Khắc Thành . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 97tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03074 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Guide for certification of lifting applicances . - Houston : American Bureau of Shipping, 2007 . - 233p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01320, SDH/LT 01321 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/ABS/Guide-for-certification-of-lifting-appliances.pdf |
5 | | Hoàn thiện quy trình cấp giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa tại sở công thương Hải Phòng / Nguyễn Bá Thịnh; Nghd.: Bùi Thị Thanh Nga . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 59tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04623 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Một số giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động cấp C/O tại chi nhành VCCI Hải phòng / Chu Thị Nga; Nghd.: Đoàn Trọng Hiếu . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 41tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 14971 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
7 | | National law : Marine surveyors accreditation guidance manual 2014. P. 2, Survey of vessels / The Australian Maritime Safety Authority . - Canberra : The Australian Maritime Safety Authority, 2018 . - 19p Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/National-law_Marine-surveyors-accreditation-guidance-manual_P.2_2018.pdf |
8 | | National law : Marine surveyors accreditation guidance manual. P. 1, Accreditation of marine surveyors / The Australian Maritime Safety Authority . - Canberra : The Australian Maritime Safety Authority, 2018 . - 19p Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/National-law_Marine-surveyors-accreditation-guidance-manual_P.1_2018.pdf |
9 | | Nghiên cứu cơ chế tự chứng nhận xuất xứ hàng hóa và khuyến nghị cho việc áp dụng tại Việt Nam / Nguyễn Kiều Oanh, Bùi Thị Minh Tâm, Phạm Trang Nhung . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 93tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20935 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
10 | | Nghiên cứu thực trạng gian lận thương mại qua giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa tại Việt Nam giai đoạn 2011 - 2015 / Lưu Thúy Hảo; Nghd.: Ths Trần Ngọc Hưng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 57 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16242 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
11 | | Nghiên cứu ứng dụng phần mềm HTML hỗ trợ sỹ quan hàng hải tra cứu các thông tin liên quan đến giấy chứng nhận tàu biển / Trần Văn Sáng; Nghd.: TS. Phạm Kỳ Quang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 95 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01510 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
12 | | Official certified solidworks professional (CSWP) certification guide with video instruction / David C. Planchard . - American : SDC publications, 2014 . - 192p. ; 27cm + 01 CD Thông tin xếp giá: SDH/LT 03567, SDH/LT 03569, SDH/LT CD03567, SDH/LT CD03569 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003567%20-%20Official-certified-solidworks-professional-(CSWP)-certification-guide-with-video-instruction_David-C.Planchard_2014.pdf |
13 | | Sổ tay hàng hải : =Masters' and deck officers' handbook. T.2 / Tiếu Văn Kinh . - H. : Giao thông vận tải, 2006 . - 1101tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02898-Pd/vt 02904, PD/VT 03634, PD/VT 03635, PD/VT 04146-PD/VT 04151, SDH/Vt 00937-SDH/Vt 00939 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2003634%20-%20So-tay-hang-hai-T2p1.pdf |
14 | | Sổ tay hàng hải : =Masters' and deck officers' handbook. T.2 / Tiếu Văn Kinh . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2020 . - 1352tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10240 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
15 | | Tăng cường công tác quản lý nhà nước về cấp giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa tại Sở Công thương Hải Phòng / Nguyễn Thị Hằng Nga; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04262 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
16 | | Thông tư 41/2016/TT-BGTVT : Quy định về danh mục giấy chứng nhận và tài liệu của tàu biển, tàu biển công vụ, tàu ngầm, tàu lặn, kho chứa nổi, giàn di động Việt Nam / Bộ Giao thông vận tải . - H. : Bộ Giao thông vận tải, 2016 . - 64tr Chỉ số phân loại DDC: 349 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/TT-41.2016.BGTVT_Quy-dinh-ve-danh-muc-va-giay-chung-nhan-tau-bien_2016.pdf |