1 | | 11 sách lược tốt nhất để đầu tư chứng khoán thành công / J. Maturi Richard ; Lê Xuân Phương dịch . - H. : Thống kê, 1996 . - 359tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01183, Pd/vt 01184, Pm/vt 03047-Pm/vt 03054 Chỉ số phân loại DDC: 332.6 |
2 | | 144 câu hỏi đáp về thị trường chứng khoán Việt Nam / Hồ Ngọc Cẩn . - H. : Thống kê, 2002 . - 231tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02755-Pd/Vv 02757, Pm/vv 02445, Pm/vv 02446 Chỉ số phân loại DDC: 332.6 |
3 | | 5 điểm mấu chốt cho đầu tư chứng khoán / J Dennis Jean Jacques . - H. : Lao động - xã hội, 2008 . - 323tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 332 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/5-diem-mau-chot-cho-dau-tu-chung-khoan_J.Dennis-Jean_2008.pdf |
4 | | An introduction to derivatives and risk management / Don M. Chance, Robert Brooks . - 7th ed. - Mason, Ohio : Thomson South-Western, 2008 . - 653p. : illustrations ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 332.645 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/An-introduction-to-derivatives-and-risk-management_7ed_Don-M.Chance_2008.pdf |
5 | | An introduction to derivatives and risk management / Don M. Chance, Robert Brooks . - 10th ed. - Australia : Cengage Learning, 2016 . - 582p. : illustrations ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 332.64/57 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/An-introduction-to-derivatives-and-risk-management_10ed_Don-M.Chance_2016.pdf |
6 | | Are financial sector weakneesses understanding the East Asian miracle / Stijn Claessens, Thomas Glaessens . - Washington : The World Bank, 1997 . - 40 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00254, SDH/Lv 00255 Chỉ số phân loại DDC: 332.64 |
7 | | Ảnh hưởng của cơ cấu vốn đến hiệu quả kinh doanh tại các doanh nghiệp cảng biển niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam / Nguyễn Thị Ngoan, Trần Hồng Quân, Nguyễn Phương Chi . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 60tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20746 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
8 | | Biện pháp nâng cao chất lượng hoạt động tư vấn đầu tư chứng khoán tại công ty cổ phần chứng khoán MB / Đặng Thị Hương; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 69tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04718 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
9 | | Biện pháp tăng cường công tác quản lý nhà nước đối với thị trường phái sinh Hải Phòng / Phan Nguyễn Việt Hảo; Nghd.: Đan Đức Hiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 77tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03707 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
10 | | Các nhân tố ảnh hưởng đến cầu trúc vốn của các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam / Hoàng Bảo Trung, Nguyễn Thị Kim Loan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 69 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00567, NCKH 00568 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
11 | | Các nhân tố ảnh hưởng đến tính minh bạch thông tin trên báo cáo tài chính của doanh nghiệp cảng biển niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam / Nguyễn Đức Duy, Đỗ Ngọc Quế Anh, Đặng Thị Thùy; Nghd.: Hoàng Thị Phương Lan . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 63tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19651 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
12 | | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập thị trường chứng khoán / Đào Văn Thi, Phùng Mạnh Trung (ch.b) . - Hải phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 153tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08145, PM/VT 11118 Chỉ số phân loại DDC: 332.6 |
13 | | Câu hỏi và bài tập thị trường chứng khoán và đầu tư chứng khoán / Hoàng Văn Quỳnh chủ biên . - H. : Tài chính, 2010 . - 171tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 332.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cau-hoi-va-bai-tap-thi-truong-chung-khoan-va-dau-tu-chung-khoan_Hoang-Van-Quynh_2010.pdf |
14 | | Chiến lược đầu tư chứng khoán / David Brown, Kassandra Bentley; Người dịch: Thanh Hương, Mỹ Hạnh . - H. : Lao động - xã hội, 2018 . - 216 tr. ; 21 cm Chỉ số phân loại DDC: 332.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Chien-luoc-dau-tu-chung-khoan_David-Brown_2018.pdf |
15 | | Chiến lược đầu tư chứng khoán / David Brown, Kassandra Bentley; Người dịch: Thanh Hương, Mỹ Hạnh . - H. : Lao động, 2015 . - 367 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05203-PD/VV 05206, PM/VV 04588 Chỉ số phân loại DDC: 332.6 |
16 | | Chứng khoán Việt Nam : Vietnam securities review . - 60 ; 28x20cm Thông tin xếp giá: TC00010 |
17 | | Công thức kỳ diệu chinh phục thị trường chứng khoán / Joel Greenblatt ; Dịch: Vũ Việt Hằng . - H. : Lao động xã hội, 2012 . - 151tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 332.64 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-thuc-ky-dieu-chinh-phuc-thi-truong-chung-khoan_Joel-Greenblatt_2012.pdf |
18 | | Cuộc nổi dậy ở phố Wall / Michael Lewis ; Người dịch: Nguyễn Trang . - H. : Lao động, 2015 . - 411 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05347-PD/VV 05350, PM/VV 04472 Chỉ số phân loại DDC: 332.6 |
19 | | Đánh giá ảnh hưởng của thông tin bất cân xứng đối với giá cổ phiếu các công ty vận tải / Nguyễn Thị Thu Hà; Nghd.: TS. Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải; 2010 . - 154 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00986 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
20 | | Đánh giá tác động của dịch bệnh Covid-19 tới sự biến động của của giá các cổ phiếu phân theo nhóm ngành kinh tế trên thị trường chứng khoán Việt Nam/ Đỗ Mạnh Toàn, Vũ Lê Ninh, Hoàng Thị Hồng Lan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 21tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01460 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
21 | | Đầu tư chứng khoán . - 30 tr. ; 29x21cm Thông tin xếp giá: BC00053 |
22 | | Finance and investments using : The Wall street journal (CTĐT) / Peter R. Crabb . - Boston : McGraw Hill, 2003 . - 402p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00423, SDH/Lt 00424 Chỉ số phân loại DDC: 332.64 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Finance-and-investments-using_The-Wall-street-journal_Peter-R.Crabb_2003.pdf |
23 | | Financial shenanigans : How to detect accounting gimmicks and fraud in financial reports / Howard M. Schilit, Jeremy Perler, Yoni Engelhart . - Fourth edition. - New York, NY : McGraw-Hill Education, 2018 . - xiii, 316 pages ; 24 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03967, SDH/LT 03968 Chỉ số phân loại DDC: 657/.3 23 |
24 | | Fundamentals of the stock market / B. O'Neill Wyss . - New York : McGraw-Hill, 2001 . - x, 245p. : illustrations ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 332.63/22/0973 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Fundamentals-of-the-stock-market_B.O'Neill-Wyss_2001.pdf |
25 | | Giàu từ chứng khoán : Bài học từ những nhà kinh doanh chứng khoán thành công nhất mọi thời đại / John Boik ; Vũ Việt Hằng dịch . - H. : Lao động - xã hội, 2008 . - 199tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 332.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Giau-tu-chung-khoan_John-Boik_2008.pdf |
26 | | Giáo trình luật chứng khoán : Dùng cho các trường đào tạo hệ đại học / Nguyễn Văn Tuyến chủ biên . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2014 . - 175tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 346 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Luat-chung-khoan_Nguyen-Van-Tuyen_2014.pdf |
27 | | Giáo trình phân tích đầu tư chứng khoán (CTĐT) / Nguyễn Thị Minh Huệ, Trần Đăng Khâm chủ biên . - H. : Đại học kinh tế quốc dân, 2016 . - 496 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05845, PM/VT 08180 Chỉ số phân loại DDC: 332.6 |
28 | | Giáo trình phân tích và đầu tư chứng khoán : Soạn theo chương trình của UBCKNN / Bùi Kim Yến . - H. : Thống kê, 2008 . - 442tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 332.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-phan-tich-va-dau-tu-chung-khoan_Bui-Kim-Yen_2008.pdf |
29 | | Giáo trình thị trường chứng khoán (CTĐT) / Hoàng Thị Phương Lan . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2020 . - 111tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07710, PM/VT 10322 Chỉ số phân loại DDC: 332.6 |
30 | | Giáo trình thị trường chứng khoán / Bạch Đức Hiển chủ biên . - H. : Tài chính, 2008 . - 294tr. ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03782 Chỉ số phân loại DDC: 332.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2003782%20-%20GT-thi-truong-chung-khoan_Bach-Duc-Hien_2008.pdf |