1 | | A course of able seaman and lifeboatman certification/ Vietnam Maritime University . - H.: Giao thông vận tải, 1990 . - 181 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00377-Pd/Lt 00379, Pm/Lt 01246-Pm/Lt 01252 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
2 | | Chứng thực trong thương mại điện tử / Nguyễn Nam Hải, Đào Thị Hồng Vân, Phạm Ngọc Thúy . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2004 . - 316tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 658.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Chung-thuc-trong-thuong-mai-dien-tu_Nguyen-Nam-Hai_2004.pdf |
3 | | International convention on standards of training certification and watchkeeping for seafarers, 1978, as amended in 1995 and 1997 (STCW Convention) / IMO (CTĐT) . - London : IMO, 1996 . - 327p. ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00055, SDH/Lv 00277 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000055%20-%20STCW95.pdf |
4 | | International convention on standards of training certification and watchkeeping for seafarers,1978 : Including 2010 Manila amendments STCW Convention and Code / IMO . - London : IMO, 1996 . - 120tr Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/STCW_Song%20ngu.pdf |
5 | | Merchant shipping (STCW convention) regulation 2016 / Paul Unas . - Papua New Guinea : KNxb., 2016 . - 219tr Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Merchant-shipping-(STCW-convention)-regulation-2016_2016.pdf |
6 | | MOS 2010 study guide for Microsoft Word, Excel, PowerPoint, and Outlook : Exams / Joan Lambert, Joyce Cox . - Washington : Microsoft Press, 2011 . - 650p. : color illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 005.5/2 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/MOS-2010-study-guide-for-Microsoft-Word,-Excel,-Power-Point,-and-Outlook_Joan-Lambert_2011.pdf |
7 | | MOS 2016 study guide for Microsoft Access : Exam 77-730 / John Pierce . - New Jersey : Pearson Education, Inc., 2017 . - 230p. : color illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 005.5/2 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/MOS-2016-study-guide-for-Microsoft-Access_John-Pierce_2017.pdf |
8 | | MOS 2016 study guide for Microsoft Excel : Exam 77-727 / Joan E. Lambert . - New Jersey : Pearson Education, Inc., 2017 . - 174p. : color illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 005.5/2 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/MOS-2016-study-guide-for-Microsoft-Excel_Joan-Lambert_2017.pdf |
9 | | MOS 2016 study guide for Microsoft Excel Expert : Exam 77-728 / Paul McFedries . - New Jersey : Pearson Education, Inc., 2017 . - 192p. : color illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 005.5/2 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/MOS-2016-study-guide-for-Microsoft-Excel-Expert_Paul-McFedries_2017.pdf |
10 | | MOS 2016 study guide for Microsoft PowerPoint : Exam 77-729 / Joan E. Lambert . - New Jersey : Pearson Education, Inc., 2017 . - 161p. : color illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 005.5/2 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/MOS-2016-study-guide-for-Microsoft-Power-Point_Joan-E.Lambert_2017.pdf |
11 | | MOS 2016 study guide for Microsoft Word : Exam 77-725 / Joan E. Lambert . - New Jersey : Pearson Education, Inc., 2017 . - 205p. : color illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 005.5/2 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/MOS-2016-study-guide-for-Microsoft-Word_Joan-Lambert_2017.pdf |
12 | | MOS 2016 study guide for Microsoft Word Expert : Exam 77-726 / John Pierce . - New Jersey : Pearson Education, Inc., 2017 . - 157p. : color illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 005.5/2 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/MOS-2016-study-guide-for-Microsoft-Word-Expert_John-Pierce_2017.pdf |
13 | | Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản và nâng cao = Basic and advance English grammar / Lê Ngọc Bửu . - Tái bản lần 1. - Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa, 2015 . - 303tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07661, PD/VV 07662, PM/VV 05799, PM/VV 05800 Chỉ số phân loại DDC: 425 |
14 | | Tìm hiểu hệ thống các chứng chỉ, bằng cấp liên quan đến quản lý và điều động thuyền viên / Nguyễn Thị Vân Anh; Nghd.: Ths. Bùi Thanh Tùng . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2009 . - 153 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Tk 08135 Chỉ số phân loại DDC: 338.6 |
15 | | Xây dựng chương trình hỗ trợ luyện thi chứng chỉ tin học văn phòng quốc tế (Microsoft office specialist-MOS) / Lê Hoàng Dương, Đỗ Thanh Tùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 44tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00752 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
16 | | Xây dựng phần mềm luyện thi và quản lý chứng chỉ MOS / Trần Thanh Tùng; Nghd.: Đặng Hoàng Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 38tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15143 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
17 | | Xây dựng phần mềm luyện thi và quản lý chứng chỉ MOS/ Trần Duy Bách; Nghd.: Đặng Hoàng Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 38tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15146 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
18 | | Xây dựng website quản lý chứng chỉ cho trung tâm huấn luyện thuyền viên trường Đại học Hàng hải Việt Nam / Nguyễn Anh Tuấn; Nghd.: Đặng Hoàng Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 70 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/BV 11232, PD/TK 11232 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |