1 | | Chủ tịch Hồ Chí Minh với văn hóa - văn nghệ Việt Nam. T. 1 / Vũ Quang Dũng . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 511tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08362, PD/VV 08363 Chỉ số phân loại DDC: 895 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008362-63%20-%20Chu-tich-HCM-voi-van-hoa-van-nghe-Viet-Nam_T.1_Vu-Quang-Dung_2020.pdf |
2 | | Chủ tịch Hồ Chí Minh với văn hóa - văn nghệ Việt Nam. T. 2 / Vũ Quang Dũng . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 595tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08364, PD/VV 08365 Chỉ số phân loại DDC: 895 |
3 | | Giáo dục, rèn luyện cán bộ, Đảng viên theo đạo đức cách mạng, phong cách tư duy khoa học Hồ Chí Minh . - H. : Khoa học xã hội, 2005 . - 579 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02786-Pd/vt 02788, SDH/VT 00912 Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6 |
4 | | Hồ Chí Minh toàn tập. T. 1 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 535tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02404 Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6 |
5 | | Hồ Chí Minh toàn tập. T. 10 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 736tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02413 Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6 |
6 | | Hồ Chí Minh toàn tập. T. 11 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 689tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02414 Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6 |
7 | | Hồ Chí Minh toàn tập. T. 12 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 625tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02415 Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6 |
8 | | Hồ Chí Minh toàn tập. T. 2 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 555tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02405 Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6 |
9 | | Hồ Chí Minh toàn tập. T. 3 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 654tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02406 Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6 |
10 | | Hồ Chí Minh toàn tập. T. 4 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 589tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02407 Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6 |
11 | | Hồ Chí Minh toàn tập. T. 5 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 810tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02408 Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6 |
12 | | Hồ Chí Minh toàn tập. T. 6 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 688tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02409 Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6 |
13 | | Hồ Chí Minh toàn tập. T. 7 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 635tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02410, Pd/vv 00310 Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6 |
14 | | Hồ Chí Minh toàn tập. T. 8 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 660tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02411 Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6 |
15 | | Hồ Chí Minh toàn tập. T. 9 . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 674tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02412 Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6 |