1 | | 240 speaking Topics with sample answers : Like Test prep. Vol. 1, Topics 1-120 . - Tp. Hồ Chí Minh : Đà Nẵng, 2017 . - 141tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06772, PD/VT 06773, PM/VT 09096-PM/VT 09103 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
2 | | 240 speaking Topics with sample answers : Like Test prep. Vol. 2, Topics 121-240 . - Tp. Hồ Chí Minh : Đà Nẵng, 2017 . - 141tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06774, PD/VT 06775, PM/VT 09104-PM/VT 09111 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
3 | | 240 writing Topics with sample Essays : Like Test prep. Vol 1. , Topics 1-120 . - Tp. Hồ Chí Minh : Đà Nẵng, 2017 . - 255tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06768, PD/VT 06769, PM/VT 09085-PM/VT 09091 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
4 | | 240 writing Topics with sample Essays : Like Test prep. Vol 2. , Topics 121-240 . - Tp. Hồ Chí Minh : Đà Nẵng, 2017 . - 242tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06770, PD/VT 06771, PM/VT 09092-PM/VT 09095 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
5 | | Chủ đề hôn nhân trong truyện cổ tích Việt Nam / Dương Nguyệt Vân . - H. : Sân khấu, 2019 . - 411tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08139, PD/VV 08140 Chỉ số phân loại DDC: 398.2 |
6 | | Tự học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề / Thezhishi ; Ngọc Hân chủ biên ; Minh Nguyệt hiệu đính . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Hồng Đức ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2016 . - 283tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06464, PD/VV 06465, PM/VV 05128 Chỉ số phân loại DDC: 495.1 |
|