1 | | Biện pháp chống thất thu thuế đối với các doanh nghiệp tại chi cục thuế quận 12 thành phố Hồ Chí Minh / Nguyễn Thanh Nhã; Nghd.: Phạm Thị Nga . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 83 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02235 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Biện pháp chống thất thu thuế qua mã số hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu tại cục hải quan Bình Dương / Võ Thị Ngọc Hồng; Nghd.: Phạm Thị Nga . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 93 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02234 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Biện pháp chống thất thu thuế TNDN đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ tại chi cục thuế huyện Thủy Nguyên / Nguyễn Thị Hải Hậu; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 79 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02315 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Biện pháp tăng cường chống thất thu thuế đối với các doanh nghiệp kinh doanh ngành nghề ăn uống tại Chi cục thuế khu vực Hồng Bàng - An Dương/ Nguyễn Thu Huyền; Nghd.: Nguyễn Thị Thuý Hồng, Nguyễn Thị Thu Thuỷ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 105tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05084 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Biện pháp tăng cường chống thất thu thuế đối với các doanh nghiệp kinh doanh ngành nghề ăn uống tại chi cục thuế quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng / Đào Thị Thanh Hòa; Nghd.: Vũ Trụ Phi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 71 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02335 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Biện pháp tăng cường công tác chống thất thu thuế thu nhập doanh nghiệp đối với các doanh nghiệp ngoài quốc doanh tại cục thuế tỉnh Quảng Ninh / Cao Ngọc Linh; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 98tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03667 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Biện pháp tăng cường quản lý chống thất thu thuế GTGT đối với doanh nghiệp ngoài quốc doanh trên đại bàn quận Ngô Quyền-Tp Hải Phòng / Trần Thị Thu Huân; Nghd.: Phạm Văn Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 84 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02020 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
8 | | Chống thất thu thuế giá trị gia tăng đối với các doanh nghiệp ngoài quốc doanh tại Chi cục thuế Quận Hải An - TP Hải Phòng / Nguyễn Thị Dung; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 64tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03902 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
9 | | Một số biện pháp cơ bản chống thất thu thuế đối với các doanh nghiệp trên địa bàn quận Hải An-Tp Hải Phòng / Đinh Công Hùng; Nghd.: Vũ Công Nhĩ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 77 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02079 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
10 | | Một số biện pháp quản lý thuế nhằm chống thất thu thuế tài nguyên đối với doanh nghiệp khai thác tài nguyên khoáng sản trên địa bàn Thành phố Hải Phòng/ Hoàng Hà Chi; Nghd.: Nguyễn Thị Thuý Hồng, Nguyễn Thị Thu Thuỷ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 86tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05083 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
11 | | Một số biện pháp tăng cường chống thất thu thuế nhập khẩu qua áp mã số hàng hóa nhập khẩu tại cục Hải quan Thành phố Hải Phòng / Nguyễn Hoài Sơn; Nghd.: PGS.TS Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 84 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02506 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
12 | | Một số biện pháp tăng cường chống thất thu thuế nhập khẩu qua áp mã số hàng hóa nhập khẩu tại cục hải quan tỉnh Quảng Ninh / Phạm Anh Tuấn; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03531 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
13 | | Một số biện pháp tăng cường công tác chống thất thu thuế xuất nhập khẩu tại chi cục hải quan Hưng Yên / Phạm Đăng Khoa; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 84tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03330 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
14 | | Nghiên cứu một số giải pháp chủ yếu chống thất thu thuế giá trị gia tăng đối với các doanh nghiệp vận tải thuỷ tại Hải phòng / Nguyễn Minh Hoà; Nghd.: PGS TS. Phạm văn Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2005 . - 66 tr. ; 30 cm + 01 Tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00479 Chỉ số phân loại DDC: 338 |