1 | | Construction waterproofing handbook / Michael T. Kubal . - 2nd ed. - New York : McGraw-Hill, 2008 . - 1 online resource (1 volume (various pagings)) : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 693.892 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Construction-waterproofing-handbook_2ed_Michael-T.Kubal_2008.pdf |
2 | | Hướng dẫn thiết kế thi công chống thấm / Đặng Đình Minh . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010 . - 67tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 693 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Huong-dan-thiet-ke-thi-cong-chong-tham_Dang-Dinh-Minh_2010.pdf |
3 | | Hướng dẫn thiết kế thi công chống thấm / Đặng Đình Minh . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2018 . - 67tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06143, PD/VT 06144, PM/VT 08475, PM/VT 08476 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
4 | | Nghiên cứu bài toán thấm và biện pháp xử lý thấm trong các công trình thủy ở Việt Nam / Nguyễn Thị Bích Diệp; Nghd.: TS Phạm Văn Thứ . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 96 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 01007 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
5 | | Nghiên cứu giải pháp chống thấm cho hồ chứa nước Phú Xuân-Phú Yên / Nguyễn Thế Phong; Nghd.: Hà Xuân Chuẩn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 78 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01945 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
6 | | Sử dụng màng chống thấm sét tổng hợp bentonite / Đoàn Thế Mạnh . - 2012 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 29, tr.74-78 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
7 | | TCVN 5718:1993 : Mái và sàn bê tông cốt thép trong công trình xây dựng - yêu cầu kỹ thuật chống thấm nước / Viện Khoa học Công nghệ Xây dựng, Bộ Xây dựng . - H. : Bộ Xây dựng, 1993 . - 6tr.. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 693 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/TCVN-5718.1993.pdf |
8 | | Thấm và ăn mòn kết cấu bê tông cốt thép / Nguyễn Viết Trung chủ biên; Trần Thế Truyền, Hồ Xuân Tú . - H. : Xây dựng, 2014 . - 236tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05356, PM/VT 07479 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
9 | | Vật liệu và công nghệ chống thấm công trình xây dựng / Hoàng Minh Đức, Nguyễn Xuân Quý . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2022 . - 120tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08041, PM/VT 11015, PM/VT 11016 Chỉ số phân loại DDC: 693.8 |