1 | | Ảnh hưởng của nguyên tố Ce đến khả năng chống ăn mòn của lớp phủ Ni-Cu / Đỗ Quang Quận . - 23tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01445 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Chống ăn mòn bê tông cốt thép công trình biển thông qua điều chỉnh cấu trúc bê tông / Nguyễn Văn Ngân; Nghd.: Phạm Toàn Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 92 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02177 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
3 | | Corrosion and its control. Vol. 1 / A.S. Khanna, M.K. Totlani, S.K. Singh . - Amsterdam : Elsevier, 1998 . - 442p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00941 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
4 | | Corrosion and its control. Vol. 2 / A.S. Khanna, M.K. Totlani, S.K. Singh . - Amsterdam : Elsevier, 1998 . - 1296p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00985 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Corrosion-and-its-control_Vol.2_A.S.Khanna_1998.pdf |
5 | | Đánh giá độ bền và khả năng chống ăn mòn của một số hệ mạng sơn tàu thủy trong bảo vệ kết cấu thép xây dựng / Bùi Quốc Bình, Đoàn Thế Mạnh, Vũ Thị Chi . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2016 . - 31 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00533 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
6 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của thời gian ủ kết tinh lại đến tính năng chống ăn mòn của thép không gỉ Austenit AISI 304 sau Laser xung kích / Trần Văn Nghĩa, Phùng Tuấn Anh . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 43, tr.103-107 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
7 | | Nghiên cứu khả năng chống ăn mòn cốt thép trong nước biển của lớp phủ tạm thời bằng hồ xi măng / Bùi Quốc Bình, Zhong Qing Dong . - 2014 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 37, tr.68-72 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
8 | | Nghiên cứu một số giải pháp chống ăn mòn, tăng tuổi thọ cho cừ thép / Nguyễn Thanh Sơn, Nguyễn Quốc Trung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 40tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00779 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
9 | | Nghiên cứu, hoàn thiện quy trình công nghệ sản xuất Anot hi sinh chống ăn mòn điện hóa trong môi trường nước biển tại nhà máy X48 / Kiều Văn Lý; Nghd.: Lê Thanh Bình . - 76tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04363 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Pressure and temperature sensitive paints / T. Liu, J.P. Sullivan . - Ney York : Springer, 2005 . - 328tr ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00976, SDH/Lt 00977 Chỉ số phân loại DDC: 667 |
11 | | Thấm và ăn mòn kết cấu bê tông cốt thép / Nguyễn Viết Trung chủ biên; Trần Thế Truyền, Hồ Xuân Tú . - H. : Xây dựng, 2014 . - 236tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05356, PM/VT 07479 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
12 | | Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6170-8:2020 : Giàn cố định trên biển. P. 8, Hệ thống chống ăn mòn / Cục Đăng kiểm Việt Nam biên soạn . - Xuất bản lần 2. - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2019 . - 42tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/TCVN-6170-8-2020_Gian-co-dinh-tren-bien_P.8_2020.pdf |
13 | | Trends in oil and gas corrosion research and technologies : Production and transmission / Edited by A.M. El-Sherik . - Cambridge, MA : Woodhead Publishing, 2017 . - 890p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03977 Chỉ số phân loại DDC: 622.338 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003977%20-%20Trends-in-oil-and-gas-corrosion-reseaech-and-technologies.pdf |