1 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn Bãi Gai, sông Đà / Khoa Năng Tuyên; Nghd.: Nguyễn Thị Hồng Hạnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 133 tr.; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16045, PD/TK 16045 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
2 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn Đông Lai - cửa Đuống sông Hồng cho tàu 2000T / Vũ Văn Ngân; Nghd.: Đào Văn Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 108 tr. ; 30 cm + 14 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15863, PD/TK 15863 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
3 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn Động Lâm Sông Thao thuộc huyện Hạ Hòa - Phú Thọ / Đỗ Văn Sơn; Nghd. : Th.s Nguyễn Sĩ Nguyên . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 158 tr. ; 30 cm. + 18 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11327, PD/TK 11327 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
4 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn Kênh Giang - sông Kinh Thầy / Vũ Thế Hưởng; Nghd.: Nguyễn Thị Hồng Hạnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 156 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15869, PD/TK 15869 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
5 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn KM 24+400-26+130 sông Lạch Tray - Hải Phòng / Trịnh Quang Phước; Nghd.: PGS.TS Hà Xuân Chuẩn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 145 tr. ; 30 cm. + 19 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11033, PD/TK 11033 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
6 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn KM 25-27 sông Hồng / Bùi Kim Tuyền; Nghd.: Nguyễn Thị Hồng Hạnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 90 tr. ; 30 cm + 13 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15868, PD/TK 15868 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
7 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn KM 30 đến KM 33 sông Hồng / Phạm Văn Lượng; Nghd.: Đào Văn Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 92 tr. ; 30 cm + 13 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15867, PD/TK 15867 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
8 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn Km25+500 đến Km29+00 sông Lô / Hoàng Thị Thu Trang; Nghd.: Nguyễn Sĩ Nguyên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 140 tr. ; 30 cm + 12 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15856, PD/TK 15856 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
9 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn Km32 đến Km38 sông Đà / Nguyễn Việt An; Ths.: Phạm Văn Khôi . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 83 tr. ; 30 cm + 12 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15878, PD/TK 15878 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
10 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn Km37 đến Km40+200 sông Lô / Nguyễn Thị Nhung; Nghd.: Nguyễn Sĩ Nguyên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 325 tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15852, PD/TK 15852 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
11 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn Km45+00 đến Km47+00 sông Lô / Đào Thị Bình Minh; Nghd.: Phạm Văn Khôi . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 269 tr. ; 30 cm + 12 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15859, PD/TK 15859 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
12 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn Km65+00 đến Km67+500 sông Lô / Đỗ Thị Thu Thủy; Nghd.: Trần Huy Thanh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 207 tr. ; 30 cm + 12 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15860, PD/TK 15860 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
13 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn Km67+500 đến Km70+00 sông Lô. / Phạm Mạnh Tuyến; Nghd.: Ths.: Phạm Văn Khôi . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 89 tr. ; 30 cm + 13 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15879, PD/TK 15879 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
14 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn Km75+100 đến Km81+00 sông Hồng / Lê Văn Đạo; Nghd.: Nguyễn Sỹ Nguyên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 121 tr. ; 30 cm + 14 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15873, PD/TK 15873 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
15 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn lời cho tàu 1000 T / Nguyễn Trọng Lâm; Nghd.: TS Đào Văn Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 80 tr.; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16037, PD/TK 16037 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
16 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn Minh Hạc - Km93 đến Km103 sông Hồng / Nguyễn Tiến Tùng; Nghd.: Nguyễn Sĩ Nguyên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 389 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15853, PD/TK 15853 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
17 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn Nghĩa Sơn - Sông Đáy / Nguyễn Minh Hải; Nghd.: TS. Hà Xuân Chuẩn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 142 tr. ; 30 cm + 17 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07932, PD/TK 07932 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
18 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn Nhật Tân - Sông Hồng / Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh; Nghd.: Lê Tùng Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 180 tr. ; 30 cm + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15851, PD/TK 15851 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
19 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn phía Tây ấp An Thượng - tuyến Định An Biên giới Camphuchia / Đào Duy Nam; Nghd.: Nguyễn Thị Hồng Hạnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 85 tr. ; 30 cm + 12 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15870, PD/TK 15870 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
20 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn Soi Bò - sông Lô / Phạm Văn Khánh; Nghd.: Ths.: Lê Tùng Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 72 tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15880, PD/TK 15880 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
21 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn sông Trường - Thanh Hoá km 22-24. / Vũ Đức Thành; Nghd.: Th.s Trần Huy Thanh . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 185 tr. ; 30 cm. + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08660, PD/TK 08660 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
22 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn từ KM70+000 đến KM72+500 / Bùi Nhân Đức; Nghd.: Trần Huy Thanh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 90 tr.; 30 cm + 12 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16046, PD/TK 16046 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
23 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn Tứ Liên - sông Hồng / Lê Trọng Trí; Nghd.: Lê Tùng Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 167 tr. ; 30 cm + 12 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15866, PD/TK 15866 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
24 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn Yên Thái sông Yên Mô - Ninh Bình / Hoàng Đức Lộc, Phạm Minh Hoàng, Mai Tùng Linh, Phạm Tuấn Anh; Nghd.: Hà Xuân Chuẩn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 119tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17446 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
25 | | Thiết kế bản vẽ thi công công chỉnh trị đoạn cạn bãi Nổi - sông Thao / Phan Văn Phúc; Nghd.: Ths Nguyễn Sĩ Nguyên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 89 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15875, PD/TK 15875 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
26 | | Thiết kế bản vẽ thi công công trình chỉnh trị đoạn cạn Long Tân sông Đồng Nai / Nguyễn Tiến Diện; Nghd.:Lê Tùng Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 97 tr. ; 30 cm + 14 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15862, PD/TK 15862 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
27 | | Thiết kế bản vẽ thi công công trình chỉnh trị đoạn cạn Yên Lâm sông Yên Mô - Ninh Bình / Vũ Thành Luân; Nghd.: Hà Xuân Chuẩn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 107 tr. ; 30 cm + 14 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15865, PD/TK 15865 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
28 | | Thiết kế bản vẽ thi công tuyến chỉnh trị sông Hà Cối đoạn Quảng Hà , Hải Hà, Quảng Ninh / Phạm Xuân Định; Nghd.: TS Hà Xuân Chuẩn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 381 tr. ; 30 cm. + 19 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV1032, PD/TK 11032 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
29 | | Thiết kế bảo vệ thi công chỉnh trị đoạn cạn Động Lâm Sông Thao thuộc huyện Hạ Hào - Phú Thọ / Đỗ Văn Sơn; Nghd.:Ths Nguyễn Sỹ Nguyên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 136 tr. ; 30 cm. + 19 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11049, PD/TK 11049 Chỉ số phân loại DDC: 627 |