1 | | Chỉnh trị cửa sông ven biển (CTĐT) / Phạm Văn Giáp, Lương Phương Hậu . - H. : Xây dựng, 1998 . - 215tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: CTCSVB 0001-CTCSVB 0091, PD/VT 03670-PD/VT 03672, Pm/vt 00401, Pm/vt 00421-Pm/vt 00428, SDH/Vt 00732 Chỉ số phân loại DDC: 627 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Chinh-tri-cua-song-ven-bien_Pham-Van-Giap.pdf |
2 | | Chỉnh trị sông phân lạch / Lương Phương Hậu, Trần Bá Hoằng, Nguyễn Nghĩa Hùng . - H. : Xây dựng, 2019 . - 304tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08167, PM/VT 11138 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
3 | | Công trình đường thuỷ / Đào Văn Tuấn (CTĐT) . - H. : Xây dựng, 2002 . - 136tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: CTDT 0001-CTDT 0150 Chỉ số phân loại DDC: 627 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/CTDT%200001-150%20-%20Cong-trinh-xay-dung-duong-thuy-2002.pdf |
4 | | Một số vấn đề về chỉnh trị các đoạn sông có vòng cong gấp / Phạm Thành Nam,Th.S . - 2008 // Tạp chí Giao thông vận tải, số 3, tr. 43-44 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
5 | | Nghiên cứu đặc điểm diễn biến và các giải pháp chỉnh trị luồng tàu vào cảng Thuận An / Nguyễn Văn Kiên; Nghd.: Lương Phương Hậu . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2003 . - 65tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00325 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
6 | | Nghiên cứu một số vấn đề thủy lực trong thi công công trình chỉnh trị sông dạng đập khóa sử dụng vật liệu đá đổ / Lê Tùng Anh, Phạm Văn Khôi, Phạm Thị Ngà . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2016 . - 54 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00531 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
7 | | Nghiên cứu nguyên nhân, cơ chế sạt lở và đề xuất định hướng các giải pháp chỉnh trị bờ biển Hải Hậu, tỉnh Nam Định / Đặng Ngọc Hiền; Nghd.: TS Trần Văn Sung . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2006 . - 105tr. ; 30cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00557 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
8 | | Nghiên cứu những yếu tố ảnh hưởng đến diễn biến đoạn cong hữu chung trên sông Luộc và đề xuất các phương án chỉnh trị / Bùi Xuân Trung; Nghd.: TS. Hà Xuân Chuẩn . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải, 2007 . - 78 tr ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00620 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
9 | | Nghiên cứu xác định một số tham số qui hoạch cơ bản tuyến vận tải thuỷ Hoà Bình - Sơn La / Đỗ Văn Hà; Nghd.: TS. Hà Xuân Chuẩn . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải, 2007 . - 82 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00616 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
10 | | Nghiên cứu xác định một số tham số quy hoạch cơ bản tuyến vận tải thuỷ Hải Phòng - Ninh Bình (qua sông Luộc) / Vũ Huy Thê; Nghd.: TS Hà Xuân Chuẩn . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải, 2007 . - 96 tr ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00611 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
11 | | Nghiên cứu xác định một số tham số quy hoạch cơ bản tuyến vận tải thuỷ Hải Phòng- Hoà Bình / Vũ Cao Khải; Nghd.: TS Hà Xuân Chuẩn . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2007 . - 95 tr ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00615 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
12 | | Phân tích diễn biến và phương hướng cải tạo luồng qua cửa Định An-Cần Thơ / Nguyễn Hồng Doanh; Nghd.: TS Hà Xuân Chuẩn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2002 . - 66tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00332 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
13 | | Phân tích qui luật diễn biến và đề xuất các phương án chỉnh trị đoạn cạn sông Hồng qua Hà Nội với các mục tiêu khai thác tổng hợp / Lâm Thị Hải Điệp; Nghd.: TS. Lương Phương Hậu . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải, 2007 . - 116 tr ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00619 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
14 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn Bãi Gai, sông Đà / Khoa Năng Tuyên; Nghd.: Nguyễn Thị Hồng Hạnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 133 tr.; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16045, PD/TK 16045 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
15 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn Bến Triều - Sông Kinh Thầy / Đào Vĩnh Duy; Nghd.: Nguyễn Hoàng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 160 tr.; 30 cm + 12 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16980, PD/TK 16980 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
16 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn Châu Lỗ - Sông Cầu / Bùi Quang Minh; Nghd.: TS. Hà Xuân Chuẩn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 129 tr. ; 30 cm + 17 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 08002, PD/TK 08002 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
17 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn Đại Nghĩa - Sông Lô / Nguyễn Văn Tùng; Nghd.: Nguyễn Hoàng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 190 tr.; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16951, PD/TK 16951 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
18 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn Địa Đỗ - Sông Luộc / Hứa Thành Nam; Nghd.: TS. Đào Văn Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 141 tr. ; 30 cm + 18 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07994, PD/TK 07994 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
19 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn Đông Lai - cửa Đuống sông Hồng cho tàu 2000T / Vũ Văn Ngân; Nghd.: Đào Văn Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 108 tr. ; 30 cm + 14 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15863, PD/TK 15863 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
20 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn Động Lâm Sông Thao thuộc huyện Hạ Hòa - Phú Thọ / Đỗ Văn Sơn; Nghd. : Th.s Nguyễn Sĩ Nguyên . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 158 tr. ; 30 cm. + 18 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11327, PD/TK 11327 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
21 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn Ghềnh Giềng - Sông Lô / Lương Tuấn Nghĩa; Nghd.: Nguyễn Hoàng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 135 tr.; 30 cm + 12 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16959, PD/TK 16959 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
22 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn Hoằng Khánh 2 sông Mã / Nguyễn Đức Việt; Nghd.: Ths. Nguyễn Sỹ Nguyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 187 tr. ; 30 cm + 15 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07998, PD/TK 07998 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
23 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn Kênh Giang - sông Kinh Thầy / Vũ Thế Hưởng; Nghd.: Nguyễn Thị Hồng Hạnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 156 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15869, PD/TK 15869 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
24 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn km 0 + 650 sông Hậu / Đào Quang Ngọc; Nghd.: Ths. Lê Tùng Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 140 tr. ; 30 cm + 20 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09852, PD/TK 09852 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
25 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn KM 24+400-26+130 sông Lạch Tray - Hải Phòng / Trịnh Quang Phước; Nghd.: PGS.TS Hà Xuân Chuẩn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 145 tr. ; 30 cm. + 19 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11033, PD/TK 11033 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
26 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn KM 25-27 sông Hồng / Bùi Kim Tuyền; Nghd.: Nguyễn Thị Hồng Hạnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 90 tr. ; 30 cm + 13 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15868, PD/TK 15868 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
27 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn KM 30 đến KM 33 sông Hồng / Phạm Văn Lượng; Nghd.: Đào Văn Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 92 tr. ; 30 cm + 13 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15867, PD/TK 15867 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
28 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn Km25+500 đến Km29+00 sông Lô / Hoàng Thị Thu Trang; Nghd.: Nguyễn Sĩ Nguyên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 140 tr. ; 30 cm + 12 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15856, PD/TK 15856 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
29 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn Km32 đến Km38 sông Đà / Nguyễn Việt An; Ths.: Phạm Văn Khôi . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 83 tr. ; 30 cm + 12 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15878, PD/TK 15878 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
30 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn Km37 đến Km40+200 sông Lô / Nguyễn Thị Nhung; Nghd.: Nguyễn Sĩ Nguyên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 325 tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15852, PD/TK 15852 Chỉ số phân loại DDC: 627 |