Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 71 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Chỉnh trị cửa sông ven biển (CTĐT) / Phạm Văn Giáp, Lương Phương Hậu . - H. : Xây dựng, 1998 . - 215tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: CTCSVB 0001-CTCSVB 0091, PD/VT 03670-PD/VT 03672, Pm/vt 00401, Pm/vt 00421-Pm/vt 00428, SDH/Vt 00732
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Chinh-tri-cua-song-ven-bien_Pham-Van-Giap.pdf
  • 2 Chỉnh trị sông phân lạch / Lương Phương Hậu, Trần Bá Hoằng, Nguyễn Nghĩa Hùng . - H. : Xây dựng, 2019 . - 304tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 08167, PM/VT 11138
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 3 Công trình đường thuỷ / Đào Văn Tuấn (CTĐT) . - H. : Xây dựng, 2002 . - 136tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: CTDT 0001-CTDT 0150
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/CTDT%200001-150%20-%20Cong-trinh-xay-dung-duong-thuy-2002.pdf
  • 4 Một số vấn đề về chỉnh trị các đoạn sông có vòng cong gấp / Phạm Thành Nam,Th.S . - 2008 // Tạp chí Giao thông vận tải, số 3, tr. 43-44
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 5 Nghiên cứu đặc điểm diễn biến và các giải pháp chỉnh trị luồng tàu vào cảng Thuận An / Nguyễn Văn Kiên; Nghd.: Lương Phương Hậu . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2003 . - 65tr. ; 29cm + 1 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00325
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 6 Nghiên cứu một số vấn đề thủy lực trong thi công công trình chỉnh trị sông dạng đập khóa sử dụng vật liệu đá đổ / Lê Tùng Anh, Phạm Văn Khôi, Phạm Thị Ngà . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2016 . - 54 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00531
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 7 Nghiên cứu nguyên nhân, cơ chế sạt lở và đề xuất định hướng các giải pháp chỉnh trị bờ biển Hải Hậu, tỉnh Nam Định / Đặng Ngọc Hiền; Nghd.: TS Trần Văn Sung . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2006 . - 105tr. ; 30cm + 01 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00557
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 8 Nghiên cứu những yếu tố ảnh hưởng đến diễn biến đoạn cong hữu chung trên sông Luộc và đề xuất các phương án chỉnh trị / Bùi Xuân Trung; Nghd.: TS. Hà Xuân Chuẩn . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải, 2007 . - 78 tr ; 30 cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00620
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 9 Nghiên cứu xác định một số tham số qui hoạch cơ bản tuyến vận tải thuỷ Hoà Bình - Sơn La / Đỗ Văn Hà; Nghd.: TS. Hà Xuân Chuẩn . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải, 2007 . - 82 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00616
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 10 Nghiên cứu xác định một số tham số quy hoạch cơ bản tuyến vận tải thuỷ Hải Phòng - Ninh Bình (qua sông Luộc) / Vũ Huy Thê; Nghd.: TS Hà Xuân Chuẩn . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải, 2007 . - 96 tr ; 30 cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00611
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 11 Nghiên cứu xác định một số tham số quy hoạch cơ bản tuyến vận tải thuỷ Hải Phòng- Hoà Bình / Vũ Cao Khải; Nghd.: TS Hà Xuân Chuẩn . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2007 . - 95 tr ; 30 cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00615
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 12 Phân tích diễn biến và phương hướng cải tạo luồng qua cửa Định An-Cần Thơ / Nguyễn Hồng Doanh; Nghd.: TS Hà Xuân Chuẩn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2002 . - 66tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00332
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 13 Phân tích qui luật diễn biến và đề xuất các phương án chỉnh trị đoạn cạn sông Hồng qua Hà Nội với các mục tiêu khai thác tổng hợp / Lâm Thị Hải Điệp; Nghd.: TS. Lương Phương Hậu . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải, 2007 . - 116 tr ; 30 cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00619
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 14 Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn Bãi Gai, sông Đà / Khoa Năng Tuyên; Nghd.: Nguyễn Thị Hồng Hạnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 133 tr.; 30 cm + 16 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16045, PD/TK 16045
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 15 Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn Bến Triều - Sông Kinh Thầy / Đào Vĩnh Duy; Nghd.: Nguyễn Hoàng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 160 tr.; 30 cm + 12 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16980, PD/TK 16980
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 16 Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn Châu Lỗ - Sông Cầu / Bùi Quang Minh; Nghd.: TS. Hà Xuân Chuẩn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 129 tr. ; 30 cm + 17 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08002, PD/TK 08002
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 17 Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn Đại Nghĩa - Sông Lô / Nguyễn Văn Tùng; Nghd.: Nguyễn Hoàng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 190 tr.; 30 cm + 15 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16951, PD/TK 16951
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 18 Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn Địa Đỗ - Sông Luộc / Hứa Thành Nam; Nghd.: TS. Đào Văn Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 141 tr. ; 30 cm + 18 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 07994, PD/TK 07994
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 19 Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn Đông Lai - cửa Đuống sông Hồng cho tàu 2000T / Vũ Văn Ngân; Nghd.: Đào Văn Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 108 tr. ; 30 cm + 14 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15863, PD/TK 15863
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 20 Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn Động Lâm Sông Thao thuộc huyện Hạ Hòa - Phú Thọ / Đỗ Văn Sơn; Nghd. : Th.s Nguyễn Sĩ Nguyên . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 158 tr. ; 30 cm. + 18 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11327, PD/TK 11327
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 21 Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn Ghềnh Giềng - Sông Lô / Lương Tuấn Nghĩa; Nghd.: Nguyễn Hoàng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 135 tr.; 30 cm + 12 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16959, PD/TK 16959
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 22 Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn Hoằng Khánh 2 sông Mã / Nguyễn Đức Việt; Nghd.: Ths. Nguyễn Sỹ Nguyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 187 tr. ; 30 cm + 15 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 07998, PD/TK 07998
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 23 Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn Kênh Giang - sông Kinh Thầy / Vũ Thế Hưởng; Nghd.: Nguyễn Thị Hồng Hạnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 156 tr. ; 30 cm + 15 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15869, PD/TK 15869
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 24 Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn km 0 + 650 sông Hậu / Đào Quang Ngọc; Nghd.: Ths. Lê Tùng Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 140 tr. ; 30 cm + 20 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09852, PD/TK 09852
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 25 Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn KM 24+400-26+130 sông Lạch Tray - Hải Phòng / Trịnh Quang Phước; Nghd.: PGS.TS Hà Xuân Chuẩn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 145 tr. ; 30 cm. + 19 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11033, PD/TK 11033
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 26 Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn KM 25-27 sông Hồng / Bùi Kim Tuyền; Nghd.: Nguyễn Thị Hồng Hạnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 90 tr. ; 30 cm + 13 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15868, PD/TK 15868
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 27 Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn KM 30 đến KM 33 sông Hồng / Phạm Văn Lượng; Nghd.: Đào Văn Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 92 tr. ; 30 cm + 13 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15867, PD/TK 15867
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 28 Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn Km25+500 đến Km29+00 sông Lô / Hoàng Thị Thu Trang; Nghd.: Nguyễn Sĩ Nguyên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 140 tr. ; 30 cm + 12 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15856, PD/TK 15856
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 29 Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn Km32 đến Km38 sông Đà / Nguyễn Việt An; Ths.: Phạm Văn Khôi . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 83 tr. ; 30 cm + 12 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15878, PD/TK 15878
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 30 Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn Km37 đến Km40+200 sông Lô / Nguyễn Thị Nhung; Nghd.: Nguyễn Sĩ Nguyên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 325 tr. ; 30 cm + 16 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15852, PD/TK 15852
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 1 2 3
    Tìm thấy 71 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :