1 | | Chẩn đoán bệnh qua mặt & tay / Dương Ngọc Đan biên soạn . - H.: Dân trí, 2017 . - 271tr.; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06478, PD/VT 06479, PM/VT 08807 Chỉ số phân loại DDC: 615.8 |
2 | | Chẩn đoán trạng thái kỹ thuật ô tô / Nguyễn Thanh Bắc, Nguyễn Đức Phú . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1986 Thông tin xếp giá: PM/KD 22181 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
3 | | Động lực học, chẩn đoán diesel tàu thủy bằng dao động / Đỗ Đức Lưu . - H. : Giao thông vận tải, 2009 Thông tin xếp giá: PM/KD 22139 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
4 | | Giáo trình công nghệ ô tô. Phần chẩn đoán ô tô : Dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề / Phạm Tố Như, Nguyễn Đức Nam (ch.b.), Hoàng Văn Ba. . - H. : Lao động, 2011 . - 150tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 629.28 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-oto-Chuan-doan-oto.pdf |
5 | | Lý thuyết chuẩn đoán kỹ thuật tàu thủy / Quản Trọng Hùng . - Hải Phòng : NXB. Hải Phòng, 2011 . - 114tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: GT/MTT005 0001-GT/MTT005 0080, PD/VT 07511-PD/VT 07515, PM/VT 10126-PM/VT 10130 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
6 | | Nanosensors for point-of-care diagnostics of pathogenic bacteria / Amitabha Acharya, Nitin Kumar Singhal editors . - Singapore : Springer, 2023 . - xi, 179p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 616.9/2075 23/eng/20230620 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Nanosensors-for-point-of-care-diagnostics-of-pathogenic-bacteria_Amitabha-Acharya_2023.pdf |
7 | | Nghiên cứu xây dựng cơ sở dữ liệu cho máy học chẩn đoán trạng thái kỹ thuật của diesel máy chính tàu biển bằng dao động xoắn đường trục / Cao Đức Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 26tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01358 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
8 | | Nghiên cứu xây dựng hệ thống đo, giám sát năng lượng và chẩn đoán sự cố cho máy nén khí trên tàu biển / Trần Hồng Hà . - 50tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01328 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Phòng ngừa&điều trị các chứng bệnh cột sống / Thanh An . - H.: Dân trí, 2017 . - 255tr.; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06483, PD/VT 06610, PD/VT 06611, PM/VT 08806 Chỉ số phân loại DDC: 616.7 |
10 | | Tự điều trị bệnh cổ vai tay / Dương Ngọc Đan biên soạn . - H. : Dân trí, 2017 . - 255tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06482, PD/VT 06612, PD/VT 06613 Chỉ số phân loại DDC: 617.5 |
11 | | Xây dựng hệ chuyên gia hỗ trợ chẩn đoán và điều trị các bệnh thường gặp tại trung tâm y tế huyện Hải Hà / Đặng Mạnh Hùng; Nghd.: Nguyễn Trọng Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 45tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03572 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
12 | | Xây dựng website quảng bá dịch vụ khám chữa bệnh và hỗ trợ chatbot chẩn đoán bệnh cho bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Ninh / Trịnh Đình Tuân; Nghd.: Hồ Thị Hương Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 59tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03573 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
13 | | Y học thực hành : Journal of practical medecine . - 72tr. ; 27x20cm Thông tin xếp giá: TC00046 |