1 | | Aperiodic order. Vol. 2, Crystallography and almost periodicity / Edited by Michael Baake, Uwe Grimm . - Cambridge, UK : Cambridge University Press, 2017 . - xx, 386p. : illustrations (black and white) ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 548.7 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Aperiodic-order_Vol.2_Michael-Baake_2017.pdf |
2 | | Boundary element methods in solid mechanics : With applications in rock mechanics and geological engineering / S.L. Crouch, A.M. Starfield . - London : Allen & Unwin, ©1983 . - xii, 322p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1/5132/0151535 19 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Boundary-element-methods-in-solid-mechanics_S.L.Crouch_1983.pdf |
3 | | Cơ học phân tích học và động học. T. 1 / Nguyễn Văn Khang . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 1997 . - 187tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01602, Pd/vv 01603 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
4 | | Electronic processes at solid surfaces / E. LLisca, K. Makoshi . - Singapore : World Scientific, 1996 . - 350 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04606-PD/LT 04608, SDH/LT 02069, SDH/LT 02070 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
5 | | Finite elements in solids and structure : An introduction / R.J. Astley . - 1st ed. - London : Chapman & Hall, 1992 . - 354p. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00437 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
6 | | Geotechnical correlations for soils and rocks / Jean-Claude Verbrugge, Christian Schroeder . - London : ISTE Ltd , John Wiley & Sons, 2018 . - xv, 207p. : illustrations, 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04063 Chỉ số phân loại DDC: 624.151 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Geotechnical-correlations-for-soils-and-rocks_Jean-Claude-Verbrugge_2018.pdf |
7 | | Giáo trình vật lý chất rắn đại cương / Đỗ Ngọc Uẩn . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2003 . - 231tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 530.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Vat-ly-chat-ran-dai-cuong_Do-Ngoc-Uan_2003.pdf |
8 | | Journal of the mechanics and physics of solids. Tập 24 . - Great Britain : KNxb, 1976 . - 71 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00155 Chỉ số phân loại DDC: 531.05 |
9 | | Lý thuyết đàn hồi / Đào Huy Bích . - H. : Đại học Tổng hợp Hà Nội, 1972 . - 443tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00927 Chỉ số phân loại DDC: 531.01 |
10 | | Mechanical vibrations : Modeling and measurement / Tony L. Schmitz, K. Scott Smith . - 2nd ed. - Knxb : Springer, 2021 // Springer Nature eBook, xii, 430p., illus in color : 24cm Chỉ số phân loại DDC: 620 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Mechanical-vibrations-modeling-and-measurement_2ed_Tony-L.Schmitz_2021.pdf |
11 | | Mechanics of solids / C.T.F. Ross . - London ; New York : Prentice Hall, 1996 . - xix, 456p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01837 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
12 | | Mở đầu vật lý chất rắn/ Charles Kittel, Đặng Mộng Lân . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1984 . - 271 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01768-Pm/vt 01770 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
13 | | Technology and practice in geotechnical engineering / Joseph Adeyeri . - 2015 . - 1 online resource Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/133.%20Technology%20and%20Practice%20in%20Geotechnical%20Engineering.pdf |
14 | | The Mechanics of Solids and Structures: Hierarchical Modeling and the Finite Element Solution / M.L Bucalem, K. J. Bathe . - New York : Springer, 2011 Thông tin xếp giá: PM/KD 21099 Chỉ số phân loại DDC: 531 |