1 | | Áp dụng các công cụ thống kê ( SPC) nhằm kiểm soát chất lượng sản phẩm tại Công ty Cổ phần Đóng tàu sông Cấm / Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 42tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00947 Chỉ số phân loại DDC: 658.15 |
2 | | Biện pháp nâng cao công tác quản lý chất lượng sản phẩm bằng công cụ LEAN 6 SIGMA tại Công ty cổ phần cơ khí và dịch vụ thương mại An Bình/ Hoàng Thanh Trường; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 75tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05073 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Đổi mới quản lý chất lượng sản phẩm trong thời kỳ mới/ Hoàng Mạnh Tuấn . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1997 . - 420 tr; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02794-Pd/Vv 02796, Pm/vv 02399, Pm/vv 02400 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Giáo trình Quản lý chất lượng / Nguyễn Dương Nam . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2018 . - 92tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 658.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/22509%20quan%20ly%20chat%20luong.docx |
5 | | Managing quality : integrating the supply chain / S. Thomas Foster . - Global edition. - Boston : Pearson, 2017 . - 476p. : illustrations ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 658.4/013 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Managing-quality_Integrating-the-supply-chain_6ed_S.Thomas-Foster_2016.pdf |
6 | | Nghiên cứu hoạt động quản lý chất lượng sản phẩm tại công ty Vitech Việt Nam / Bùi Thị Ngọc; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2014 . - 68tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13083 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Phân tích tình hình quản lý chất lượng sản phẩm của công ty TNHH đầu tư thương mại Hùng Anh / Trần Thị Hiền; Nghd.: Nguyễn Thị Quỳnh Nga . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 64tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15117 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
8 | | Quản lý và đánh giá chất lượng sản phẩm / Nguyễn Dương Nam chủ biên; Nguyễn Anh Xuân (CTĐT) . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2019 . - 172tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10054, PM/VT 10055 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/Quan-ly-va-danh-gia-chat-luong-san-pham_Nguyen-Duong-Nam_2019.pdf |
9 | | Quản lý, chuyển giao công nghệ và chất lượng sản phẩm/ Ngô Văn Quế . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2002 . - 122 tr; cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02785-Pd/Vv 02787, Pm/vv 02403-Pm/vv 02409 Chỉ số phân loại DDC: 600 |
10 | | Research on improvement of procduct quality management at Chu Dau ceramic joint stock company / Pham Kim Chi; Nghd.: Nguyen Thi Thu Huyen . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 47tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18109 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
11 | | Thực trạng quản lý chất lượng và giải pháp nâng cao chất lượng sản phẩm tại công ty TNHH thương mại Việt Đức / Vũ Thị Thu Hiền; Nghd.: Hồ Mạnh Tuyến . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2014 . - 72tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13090 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
12 | | Tối ưu hóa Quy trình và Quản lý chất lượng sản phẩm kính mắt tại công ty TNHH Kính mắt Bảo Quang / Phạm Văn Dư ; Nghd.: Lê Thị Nhung . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2024 . - 87tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05221 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |