1 | | 6 Sigma : Nội dung cơ bản và hướng dẫn áp dụng . - H. : Hồng Đức, 2018 . - 176tr., 22 cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/1.-176t-6-Sigma-Ly-thuyet-va-thuc-hanh.pdf |
2 | | A handbook to marine insurance/ Dover Victor . - UK. : Witherby , 1987 Thông tin xếp giá: PM/KD 14096 |
3 | | A short course in International payment/ Edward G. Hinkeman Thông tin xếp giá: PM/KD 14083 |
4 | | A study on factors affecting logistics service quality at APL logistics limited company-HaiPhong branch / Nguyen Phuong Thao, Tran Minh Ngoc, Vu Thao Ngoc . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 51tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20614 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | An analysic of washing powder quality management process at vico limited Company / Nguyen Thu Ha, Vu Thi Trang Anh, Dang Tra My; Nghd.: Le Hong Nhung . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20347 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | An evaluation on the effectiveness of the textbook "American english file" for high quality students at Vietnam maritime university = Đánh giá tính hiệu quả của giáo tình tiếng Anh "American English file" đối với sinh viên các lớp chất lượng cao tại Đại học Hàng hải Việt Nam / Đỗ Thị Anh Thư . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 39tr.; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00969 Chỉ số phân loại DDC: 410 |
7 | | Analysing service quality of public bus on the fixed route of Hanoi-Haiphong, using the servqual model / Nguyen Thi Hoa, Nguyen Hong Van, Hoang Thi Phuong Lan . - 2018 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 56, tr.63-67 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Applying ropmis model to measure customer satisfaction on port service quality in port of Hai Phong port stock company / Pham Thi Bich Van; Nghd.: Dang Cong Xuong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 82tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02929 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
9 | | Applying servqual model to evaluate the quality of logistics service in Hanotrans / Mai Thu Trang; Nghd.: Nguyen Thi Thu Huyen . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 46tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18120 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
10 | | Assessing the quality of multimodal transportation services at pink sun consultant and transportation joint stock company / Phan Tien Dung, Ngo Hoang Ngan, Vu Thi Tuyet . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20598 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
11 | | Automating quality systems / J.D.T. Tannock . - Lodon : Chapman and Hall, 1992 . - 232p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00432 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/PDLT%2000432%20-%20Automating-quality-systems_J.D.T.Tannock_1992.pdf |
12 | | Áp dụng các công cụ thống kê ( SPC) nhằm kiểm soát chất lượng sản phẩm tại Công ty Cổ phần Đóng tàu sông Cấm / Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 42tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00947 Chỉ số phân loại DDC: 658.15 |
13 | | Áp dụng mô hình servperf để đánh giá chất lượng dịch vụ logistics tại Công ty TNHH Bình Viên / Trần Vũ Hùng, Nguyễn Thị Thanh Hậu, Ngô Xuân Khánh; Nghd: Vũ Lê Huy . - Logistics: Đại học Hàng hải Việt nam, 2018 . - 73tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18019 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
14 | | Bài giảng chất lượng công trình / Mỵ Duy Thành . - H. : Đại học Thủy lợi, 2012 . - 103tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 627 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/BG-mon-hoc-chat-luong-cong-trinh_Mai-Duy-Thanh.pdf |
15 | | Bài giảng điện tử môn học Kiểm thử và bảo đảm chất lượng phần mềm / Thạc Bình Cường . - H. : Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, 20?? . - 202tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 005 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-kiem-thu-va-dam-bao-chat-luong-phan-mem_Thac-Binh-Cuong.pdf |
16 | | Bài giảng Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm . - Hải Phòng : Hàng hải, 2019 . - 50tr. ; 30cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Bai%20giang%20Kiem%20thu%20dam%20bao%20chat%20luong%20phan%20mem.doc |
17 | | Bài giảng kỹ thuật học sâu và ứng dụng/ Nguyễn Hữu Tuân . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải |
18 | | Bài giảng máy nâng chuyển/ Bùi Thức Đức, Trần Văn Chiến . - Hải Phòng : Hàng hải, Kxđ Thông tin xếp giá: PM/KD 14111 |
19 | | Bài giảng quản lý chất lượng / Viện Môi trường. Trường Đại học Hàng hải Việt Nam . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 99tr Chỉ số phân loại DDC: 628 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-quan-ly-chat-luong_Vien-MT_2021_26246.pdf |
20 | | Bài giảng Quản lý chất lượng công trình xây dựng / Đào Văn Tuấn . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2021 . - 117tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 624 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/XDCL512-bai%20giang%20QLCTXD.pdf |
21 | | Bài giảng tin học đại cương/ Hồ Thị Hương Thơm, Võ Văn Thưởng . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải, 2018 |
22 | | Bài tập lập trình C / Nguyễn Quang Huy, Nguyễn Thanh Thủy . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2007 Thông tin xếp giá: PM/KD 16410 |
23 | | Bài tập quản trị chất lượng (CTĐT) / Đỗ Thị Đông chủ biên . - H. : Đại học Kinh tế quốc dân, 2013 . - 174tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04556, PD/VV 04557, PD/VV 09987-PD/VV 09989, PM/VV 04284-PM/VV 04286, PM/VV 06494-PM/VV 06496 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
24 | | Bách thuật giao tiếp/ Nghiêm Việt Anh . - H. : Văn hóa thông tin, 2002 Thông tin xếp giá: PM/KD 14510 |
25 | | Bê tông cường độ cao và chất lượng cao / Phạm Duy Hữu chủ biên ; Nguyễn Ngọc Long, Đào Văn Đông, Phạm Duy Anh . - H. : Xây dựng, 2008 . - 144tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 691 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Be-tong-cuong-do-cao-va-chat-luong-cao_Pham-Duy-Huu_2008.pdf |
26 | | Biện pháp chất lượng đội ngũ cán bộ, công chức quận Hải An, thành phố Hải Phòng / Phạm Trường Hà; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 86tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03590 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
27 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý nợ, nâng cao chất lượng tín dụng tại Agribank Chi nhánh Hải Phòng / Phạm Thị Thu Hà; Nghd.: Phạm Việt Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 89tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04072 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
28 | | Biện pháp nâng cao chất lượng cán bộ công chức tại ủy ban nhân dân quận Ngô Quyền, giai đoạn 2016-2020 / Nguyễn Hồng Đại; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 58 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02425 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
29 | | Biện pháp nâng cao chất lượng cán bộ, công chức cấp xã tại Huyện Long Điển, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu/ Phạm Trương Anh Tuấn; Nghd.: Nguyễn Thị Mỵ . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 102tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03904 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
30 | | Biện pháp nâng cao chất lượng cho vay của Ngân hàng Agribank Chi nhánh Huyện Hải Hà Đông, Quảng Ninh / Nguyễn Thành Đạt; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 81tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04052 Chỉ số phân loại DDC: 658 |