1 | | Applied gas dynamics / Ethirajan Rathakrishnan . - 2nd ed. - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, Ltd., 2019 . - xix, 635p. ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 620.1074 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Applied-gas-dynamics_2ed_Ethirajan-Rathakrishnan_2019.pdf |
2 | | Bài tập kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Hoàng Ngọc Đồng . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1999 . - 126tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 621.402 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-ky-thuat-nhiet_1999.pdf |
3 | | Bài tập kỹ thuật nhiệt(CTĐT) / Bùi Hải, Trần Văn Vang . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2011 . - 184tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04109, PD/VT 04110, PM/VT 06080-PM/VT 06082 Chỉ số phân loại DDC: 621.402 |
4 | | Gas dynamics / Ethirajan Rathakrishnan . - 6th ed. - New Delhi : PHI Learning Private Limited, 2017 . - xiv, 556p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 533.2 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Gas-dynamics_6ed_Ethirajan-Rathakrishnan_2017.pdf |
5 | | Nghiên cứu chế tạo thử nghiệm thiết bị cầm tay kiểm tra nồng độ chất khí / Bùi Châu Giang; Nghd.: T.S Trần Sinh Biên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 72 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11088, PD/TK 11088 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Ocean-atmosphere interactions of gases and particles / Peter S. Liss, Martin T. Johnson edite . - New York : Springer, 2014 . - 315p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03516, SDH/LT 03517 Chỉ số phân loại DDC: 551 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003516-17%20-%20Ocean-atmosphere-interactions-of-gases-and-particles_Peter-S.Liss_2014.pdf |
7 | | Xây dựng bài thí nghiệm đo áp suất chất khí hiển thị kết quả đo trên máy vi tính / Nguyễn Đức Dũng; Nghd.: Trần Thị Phương Thảo . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 51 tr. ; 30 cm+ 02 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16776, PD/TK 16776 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
8 | | Xây dựng bài thí nghiệm đo áp suất chất khí, hiển thị kết quả đo trên LCD / Trần Minh Tùng; Nghd.: Trần Thị Phương Thảo . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 49 tr. ; 30 cm+ 02 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16752, PD/TK 16752 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |