1 | | Advances in photochemistry. Vol. 26 / Douglas C. Neckers . - New York : John Willey & Sons, 2001 . - 232p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00248 Chỉ số phân loại DDC: 547 |
2 | | Control of volatile organic compound emissions : Conventional and emerging / Paige Hunter . - New York : John Wiley & Sons, 2000 . - 279p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00370, SDH/Lt 00371 Chỉ số phân loại DDC: 546 |
3 | | Công nghệ sinh học môi trường. Tập 1, Xử lý chất thải hữu cơ / Nguyễn Đức Lượng ch.b., Nguyễn Thị Thuỳ Dương . - Tp. HCM : Đại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh, 2003 . - 448tr3 ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 628.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-sinh-hoc-moi-truong_T.1_Nguyen-Duc-Luong_2003.pdf |
4 | | Công nghệ sinh học môi trường. Tập 2, Xử lý chất thải hữu cơ / Nguyễn Đức Lượng ch.b., Nguyễn Thị Thuỳ Dương . - Tp. HCM : Đại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh, 2003 . - 274tr ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 628.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-sinh-hoc-moi-truong_T.2_Nguyen-Duc-Luong_2003.pdf |
5 | | Cơ sở hóa học hữu cơ / Nguyễn Đình Thành . - Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013 . - 479tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 547 |
6 | | Một số chất ô nhiễm hữu cơ bền trong môi trường biển ven bờ phía Bắc Việt Nam / Dương Thanh Nghị chủ biên, Trần Đức Thạnh, Đỗ Quang Huy . - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2017 . - 308tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06455, PD/VT 06456, PM/VT 08792 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
7 | | Nghiên cứu chế tạo vật liệu lọc các hợp chất hữu cơ bay hơi trong không khí trên cơ sở Carbon Aerogel / Đặng Thị Thảo Anh; Nghd.: Võ Hoàng Tùng; Nguyễn Trần Hùng . - 44tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04359 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
8 | | Nghiên cứu chiết các andehit / Trần Thị Mai; Nghd.: Từ Văn Mạc . - H. : Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, 1999 . - 165tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/TS 00004 Chỉ số phân loại DDC: 547 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/THIET%20KE%20-%20LUAN%20VAN/LUAN%20AN%20TIEN%20SI%20-%20FULL/SDHTS%2000004%20-%20TRAN%20THI%20MAI-10p.pdf |
9 | | Nghiên cứu hoạt tính xúc tác của than oxy hoá tẩm phức [Mn(Lm)HCO3-] trong phản ứng oxy hoá chất hữu cơ có trong nước thải / Nguyễn Xuân Sang; Nghd.: TS. Ngô Kim Định . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 57 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07369 Chỉ số phân loại DDC: 628.4 |
10 | | Nghiên cứu một số quá trình xử lý sinh học trong hệ thống tuần hoàn nước ương nuôi cá biển / Nguyễn Thị Vũ Thuỷ; Nghd.; Ths.Nguyễn Thị Thu Hiền . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 60 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07325 Chỉ số phân loại DDC: 628.1 |
11 | | Nghiên cứu quy trình xử lý chất hữu cơ trong nước rỉ rác bằng H2O2 sử dụng xúc tác phức [Mn(Glu)HCO3] / vật liệu mang rắn / Vũ Thị Hải Yến; Nghd.:TS. Ngô Kim Định . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 52 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Tk 09084 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
12 | | Nghiên cứu, đánh giá khả năng chuyển hoá các chất hữu cơ trong quá trình sinh hoạt bằng phương pháp lọc vi sinh hiếu khí trên thiết bị PILOT tại phòng thí nghiệm xử lý môi trường - Trường Đại học Hàng hải / Nguyễn Thị Anh Thư; Nghd.: Ths. Phạm Thị Dương . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 55 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/TK 07334 Chỉ số phân loại DDC: 628.1 |
13 | | Production of clean hydrogen by electrochemical reforming of oxygenated organic compounds / Claude Lamy, Christophe Coutanceau, Steve Baranton, .. . - [Place of publication not identified] : Academic Press, 2020 . - 122p. ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04315 Chỉ số phân loại DDC: 665.81 23 |
14 | | Tài liệu học tập Công nghệ sản xuất các hợp chất hữu cơ / Bộ môn Hóa học. Viện Môi trường . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 201? . - 177tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 547 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/TLHT-Cong-nghe-san-xuat-cac-hop-chat-huu-co_26261.pdf |
15 | | Tình hình ô nhiễm chất hữu cơ trên lưu vực sông Cầu và đề xuất một số biện pháp giảm thiểu ô nhiễm / Lê Thị Loan;Nghd.: Ngô Kim Định . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 62 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16508 Chỉ số phân loại DDC: 628 |