1 | | Chương trình quản lý xếp dỡ container tại cảng Hải Phòng / Nguyễn Văn Đạt, Nguyễn Viết Mạnh, Tăng Bình Nguyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 50tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00025 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
2 | | Microsoft outlook 2003:plus series / Brenda L. Nielsen . - Boston : MC Graw Hill, 2005 . - 178tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 01284 Chỉ số phân loại DDC: 005.5 |
3 | | Nghiên cứu các mẫu thiết kế trong công nghệ hướng đối tướng và ứng dụng trong việc phát triển chương trình quản lý khách hàng VNPT / Bùi Đình Thuận; Nghd.: Trần Thị Hương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 77tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03430 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
4 | | Nghiên cứu lập trình quản lý bãi container / Bùi Thanh Tùng . - HP: Tr ĐHHH; 1997 . - 67 tr., 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00025 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Nghiên cứu và xây dựng chương trình quản lý các host trên mạng / Trần Thị Phượng; Nghd.: Ths. Nguyễn Cảnh Toàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 86 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09041 Chỉ số phân loại DDC: 005.3 |
6 | | Tìm hiểu và xây dựng chương trình quản lý hiện vật tại bảo tàng Hải Phòng / Nguyễn Thị Hoa; Nghd.: Nguyễn Văn Thủy . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 47 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15194 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
7 | | Xây dựng chương trình quản lý bán hàng tại công ty TNHH TM&DV Vĩnh Khang / Đồng Văn Ước; Nghd.: Ngô Quốc Vinh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 45tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15140 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
8 | | Xây dựng chương trình quản lý bán, phân phối hàng hoá cho hiệu sách nhân dân Hải phòng / Nguyễn Xuân Trường; Nghd.: Cao Đức Hạnh . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2014 . - 74tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12905 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
9 | | Xây dựng chương trình quản lý bệnh nhân tại Bệnh viện Nhi Đức Hải Phòng. / Ngô Quang Trọng; Nghd.: Ths. Nguyễn Hạnh Phúc . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 57 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07387 Chỉ số phân loại DDC: 005.5 |
10 | | Xây dựng chương trình quản lý các vận động viên tại sở văn hóa thể thao du lịch Hải Phòng / Phạm Kim Oanh; Nghd.: Nguyễn Hạnh Phúc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13898 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
11 | | Xây dựng chương trình quản lý điểm rèn luyện sinh viên tại khoa CNTT / Nguyễn Thị Huế . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2014 . - 66 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12860 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
12 | | Xây dựng chương trình quản lý đoàn viên tại Trường Cao đẳng Nghề Bách Nghệ. / Lương Thị Trang; Nghd.: Ths. Nguyễn Thế Cường . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 63 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07394 Chỉ số phân loại DDC: 005.5 |
13 | | Xây dựng chương trình quản lý hiệu thuốc nhà thuốc 199 / Vũ Thị Oanh; Nghd.; Nguyễn Thị Thu Hà . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2014 . - 58tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12843 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
14 | | Xây dựng chương trình quản lý học sinh và điểm trường THPT Toàn Thắng Tiên Lãng, Hải Phòng / Vũ Duy Trưởng; Nghd.: Nguyễn Hạnh Phúc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 66tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13682 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
15 | | Xây dựng chương trình quản lý kho hàng công ty TNHH Minh Hoàng Gia / Nguyễn Mạnh Khởi; Nghd.: Th.S Nguyễn Thế Cường . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 62 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12027 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
16 | | Xây dựng chương trình quản lý nhân sự cho công ty cổ phần dịch vụ Viễn Đông / Trần Việt Hưng; Nghd.: Nguyễn Văn Thủy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 69 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15202 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
17 | | Xây dựng chương trình quản lý nhân sự Công ty ô tô Hoa Mai / Lương Văn Phương; Nghd.: Ths. Nguyễn Hạnh Phúc . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 46 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 11981 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
18 | | Xây dựng chương trình quản lý nhập xuất hàng cho công ty Hải Tính / Phùng Xuân Việt; Nghd.: Th.s Đặng Quang Thanh . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 61 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12010 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
19 | | Xây dựng chương trình quản lý phân phối thuốc cho hiệu thuốc Phú Vinh / Nguyễn Văn Thế; Nghd.: Lê Trí Thành . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2014 . - 59tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12830 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
20 | | Xây dựng chương trình quản lý sinh viên cho trường trung cấp nghề kỹ thuật xi măng - Hải Phòng / Nguyễn Văn Lợi; Nghd.: Th.S Nguyễn Thế Cường . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 54 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12026 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
21 | | Xây dựng chương trình quản lý vận động viên cho trung tâm đào tạo, huấn luyện thể thao tỉnh Hải Dương / Lê Đức Đương; Nghd.: Nguyễn Văn Thủy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 51tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13817 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
22 | | Xây dựng chương trình quản lý vật liệu xây dựng tại công ty Bình Minh Thuỷ Nguyên - Hải Phòng. / Mai Văn Duy; Nghd.: Ths. Nguyễn Thế Cường . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 79 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07380 Chỉ số phân loại DDC: 005.5 |
23 | | Xây dựng chương trình quản lý vật tư thiết bị phục vụ sản xuất và sửa chữa container cho công ty cổ phần dịch vụ vận tải container Hoàng Sơn / Lê Ngọc Hoàn; Nghd.: Nguyễn Đồng Sỹ . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 53tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15151 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
24 | | Xây dựng chương trình quản lý xe và sử dụng nhiên liệu tại Trung tâm dạy nghề lái xe Hoàng Phương. / Phạm Thành Thắng; Nghd.: Ths. Nguyễn Duy Trường Giang . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 79 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07390 Chỉ số phân loại DDC: 005.75 |
25 | | Xây dựng chương trình qủan lý xuất nhập hàng hoá tại công ty trách nhiệm hữu hạn Song Anh / Đào Văn Thắng; Nghd.: Ths.Nguyễn Hạnh Phúc . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 68 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07415 Chỉ số phân loại DDC: 005.1 |