1 | | Nghiên cứu thiét kế điện tử dùng và xây dựng chương trình điều khiển tự động chuyển nguồn máy phát điện dự phòng cho điện tự dùng nhà máy thủy điện Sông Côn / Lê Thị Huyền, Nguyễn Văn Hải, Nguyễn Văn Tuấn; Nghd.: Hoàng Đức Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 84tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18203 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
2 | | Nghiên cứu thiết kế chương trình điều khiển và thu thập dữ liệu thời gian thực trên môi trường Labview / Nguyễn Văn Việt; Nghd.: Phạm Tuấn Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 59tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13323, PD/TK 13323 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
3 | | Nghiên cứu xây dựng chương trình điều khiển cho bộ chuyển mạch đa năng UTS trên PLC S7-1200 / Trần Quang Thịnh; Nghd.: Trần Sinh Biên, Phạm Văn Toàn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 47 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15429, PD/TK 15429 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
4 | | Nghiên cứu xây dựng chương trình điều khiển giám sát công đoạn đóng bao và xuất sản phẩm của dây chuyền sản xuất xi măng / Vũ Thu Huyền; Nghd.: Hoàng Đức Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 64 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02125 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
5 | | Nghiên cứu xây dựng chương trình điều khiển, giám sát hệ thống điều khiển vị trí dùng nhiều biến tần - động cơ không đồng bộ. / Nguyễn Đăng Khoa; Nghd.: TS. Hoàng Xuân Bình . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 84 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07512, PD/TK 07512 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Thiết kế chương trình điều khiển mô hình pha trộn chất lỏng trên PLC S7 400 / Đỗ Duy Khánh; Nghd.: Đặng Hồng Hải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 51 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15442, PD/TK 15442 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
7 | | Thiết kế modul mã hoá và giải mã mã chập / Vũ Xuân Hiệp; Nghd.: Ths. Nguyễn Phương Lâm . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 54tr. ; 30cm + 06 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07536, Pd/Tk 07536 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
8 | | Trang thiết bị điện tàu 22500 tấn. Đi sâu nghiên cứu ứng dụng Labview xây dựng chương trình điều khiển hệ thống chống nghiêng tàu thủy / Đàm Công Tâm; Nghd.: Nguyễn Thanh Vân, Đoàn Hữu Khánh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 88 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15711, PD/TK 15711 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
9 | | Trang thiết bị điện tàu 22500 tấn. Đi sâu nghiên cứu ứng dụng PLC S7-200 xây dựng chương trình điều khiển hệ thống chống nghiêng tàu thủy / Nguyễn Tuấn Vũ; Nghd.: Hoàng Đức Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 111 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15707, PD/TK 15707 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
10 | | Xây dựng chương trình điều khiển và giám sát công đoạn nghiền than của công ty xi măng Vicem Hải Phòng / Hồ Minh Hải; Nghd.: Th.S Phạm Thị Hồng Anh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 98 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12163, PD/TK 12163 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
11 | | Xây dựng chương trình điều khiển và giám sát dây chuyền sản xuất bia của công ty bia Hải Phòng / Nguyễn Văn Thông; Nghd.: Th.S Phạm Thị Hồng Anh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 128 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12116, PD/TK 12116 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
12 | | Xây dựng chương trình điều khiển và giám sát hệ thống phân tích khí đầu lò 837AM050 Công ty Xi măng Vicem Hải Phòng. / Hoàng Đức; Nghd.: Th.s Phạm Thị Hồng Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 53tr. ; 30cm+ 06BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14667, PD/TK 14667 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
13 | | Xây dựng chương trình điều khiển và giám sát hệ thống súng bắn khí trong công đoạn làm nguội Clinke của công ty xi măng VICEM Hải Phòng / Nguyễn Quốc Huy; Nghd.: Phạm Thị Hồng Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 79tr.; 30 cm + 05BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13565, PD/TK 13565 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
14 | | Xây dựng hệ thống ngôi nhà thông minh cho phép điều khiển từ xa / Phan Thu Hương; Nghd.: Ths. Phạm Trung Minh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 45 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09064 Chỉ số phân loại DDC: 006 |