1 | | A practitioner's guide to business analytics: using data analysis tools to improve your organization's decision making and strategy / Randy Bartlett . - New York : McGraw-Hill, 2013 . - 270p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02287, SDH/LT 02288 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
2 | | A sequence for academic writing / Laurence Behrens, Leonard J. Rosen . - 7th ed. - Boston : Pearson, 2018 . - 285p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 808 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/A-sequence-for-academic-writing_7ed_Laurence-Behrens_2018.pdf |
3 | | A sequence for academic writing / Laurence Behrens, Leonard J. Rosen . - 6th ed. - Boston : Pearson, 2015 . - 335p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02311, SDH/LT 02312 Chỉ số phân loại DDC: 808 |
4 | | Advanced training programme on liquefied gas tanker operations . - London : IMO, 1991 . - 221 p. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02892 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
5 | | Applied calculus : For business, economics, and the social and life sciences / Laurence Hoffmann, Gerald Bradley, Dave Sobecki,.. . - 11th ed. - New York : McGraw-Hill, 2013 . - 1059p. ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02255, SDH/LT 02256 Chỉ số phân loại DDC: 515 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Applied-calculus_For-business-economics-and-the-social-and-life-sciences_11ed_Laurence-Hoffmann_2013.pdf |
6 | | Bài tập thực hành Mastercam : Lập trình gia công khuôn với Lathe và Router / Trần Tường Thụy, Quang Huy, Phạm Quang biên soạn . - H. : Giao thông vận tải, 2005 . - 318tr. ; 29cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-thuc-hanh-Mastercam_Tran-Tuong-Thuy_2005.pdf |
7 | | Bes' chartering and shipping terms / Norman Lopez (CTĐT) . - London : Barker & Howard, 1992 . - 641p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03300 Chỉ số phân loại DDC: 387.5 |
8 | | Biện pháp đưa các xã, thôn, bản ra khỏi diện đặc biệt khó khăn, hoàn thành mục tiêu chương trình 135 trên địa bàn huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh / Phùn Quay Nàm; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 77tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04223 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
9 | | Biện pháp triển khai thực hiện chương trình quốc gia "Mỗi xã một sản phẩm" của Tỉnh Hải Dương / Đỗ Thị Nghĩa; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 89tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03870 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
10 | | Business English : The writing skills you need for today's workplace / Andrea B. Geffner . - New York : Barron's Educational, 2010 . - 365p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03299 Chỉ số phân loại DDC: 808 |
11 | | Business law with UCC applications / Gordon W. Brown, Paul A.Sukys . - 13th ed. - New York : McGraw Hill, 2013 . - 963p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02265, SDH/LT 02266 Chỉ số phân loại DDC: 346 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Business-law-with-UCC-applications_13ed_Gordon-W.Brown_2013.pdf |
12 | | Calculus and its applications / Marvin L. Bittinger, Scott A. Surgent, David J. Ellenbogen . - 10th ed. - Boston : Pearson Education, 2012 . - 621p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 515 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Calculus-and-its-applications_10ed_M.L.Bittinger_2012.pdf |
13 | | Calculus for business, economics, and the social and life sciences / Laurence Hoffmann, Gerald Bradley . - Brief 10th ed. - New York : McGraw-Hill Higher Education, 2010 . - 784p. : col. ill. ; 31cm Chỉ số phân loại DDC: 515 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Calculus-for-business,-economics,-and-the-social-and-life-sciences_Brief-10ed_Laurence-Hoffmann_2010.pdf |
14 | | Calculus for business, economics, and the social and life sciences / Laurence Hoffmann, Gerald Bradley, Dave Sobecki, .. . - Brief 11th ed. - New York : McGraw Hill, 2013 . - 776p ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02267, SDH/LT 02268, SDH/LT 02413, SDH/LT 02414 Chỉ số phân loại DDC: 515 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Calculus-for-business-economics-and-the-social-and-life-sciences_11ed_Laurence-Hoffmann_2013.pdf |
15 | | Calculus for business, economics, life sciences, and social sciences / Raymond A. Barnett, Michael R. Ziegler . - 12th ed. - Boston : Prentice Hall, 2011 . - xx, 602p. : illustrations ; 29cm Chỉ số phân loại DDC: 515 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Calculus-for-business,-economics,-life-sciences,-and-social-sciences_12ed_Raymond-A.Barnett_2011.pdf |
16 | | Chính sách, cơ chế tài chính thực hiện chương trình mục tiêu quốc gia giai đoạn 2021 - 2025 / Bộ Tài chính . - H. : Tài chính, 2022 . - 400tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08152, PD/VT 08153, PM/VT 11123 Chỉ số phân loại DDC: 352.4 |
17 | | Chương trình đào tạo chuyên ngành Quản trị tài chính kế toán K64 . - Hải Phòng : Hàng hải, 2023 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/CTDT/K64/Khoa-QTTC/Quy%E1%BB%83n%20d%C3%A0y%20QKT%20K64%20Qu%E1%BA%A3n%20tr%E1%BB%8B%20T%C3%A0i%20ch%C3%ADnh%20k%E1%BA%BF%20to%C3%A1n%20%C4%91%C3%A3%20s%E1%BB%ADa.docx |
18 | | Chương trình đào tạo chuyên ngành Quản trị tài chính ngân hàng K64 . - Hải Phòng : Hàng hải, 2023 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/CTDT/K64/Khoa-QTTC/CT%C4%90T%20TCH%20K64%20T%C3%A0i%20ch%C3%ADnh%20Ng%C3%A2n%20h%C3%A0ng%20quy%E1%BB%83n%20d%C3%A0y.doc |
19 | | Chương trình đào tạo người quản lý năng lượng File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Chuong-trinh-da-tao-nguoi-quan-ly-nang-luong.pdf |
20 | | Chương trình ĐT chuyên ngành KTNT - CLC/ Đại học Hàng Hải Việt Nam . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam Thông tin xếp giá: PM/KD 14559 |
21 | | Chương trình ĐT chuyên ngành KTNT - Đại trà/ Đại học Hàng Hải Việt Nam . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam Thông tin xếp giá: PM/KD 14558 |
22 | | Chương trình ĐT chuyên ngành KTVT Thủy - Đại trà/ Đại học Hàng Hải Việt Nam . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam Thông tin xếp giá: PM/KD 14557 |
23 | | Chương trình ĐT chuyên ngành logicstics và quản trị chuỗi cung ứng - Đại trà/ Đại học Hàng Hải Việt Nam . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam Thông tin xếp giá: PM/KD 14560 |
24 | | Chương trình môn học Đường lối cách mạng của ĐCSVN/ Bộ GD & ĐT . - H.,: Knxb, 2008 Thông tin xếp giá: PM/KD 14389 |
25 | | Chương trình quản lý xếp dỡ container tại cảng Hải Phòng / Nguyễn Văn Đạt, Nguyễn Viết Mạnh, Tăng Bình Nguyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 50tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00025 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
26 | | Communication of innovations : A cross-cultural / E.M. Roger, F.F. Shoemaker . - 1p Chỉ số phân loại DDC: 302.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Communication-of-innovations_A-cross-cultural_E.M.Roger_1991.pdf |
27 | | Complete IELTS bands 4-5 : Workbook with answers / Guy Brook-Hart, Vanessa Jakeman . - Cambridge : Cambridge University press, 2012 . - 198p. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 428 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Complete-IELTS_Bands-4-5_Workbook-with-answers_Guy-Brook-Hart_2012.pdf |
28 | | Database management systems / Raghu Ramakrishnan . - Boston : McGraw Hill, 1998 . - 741p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02271 Chỉ số phân loại DDC: 005.74 |
29 | | Đề án đào tạo theo chương trình tiên tiến tại một số trường đại học của Việt Nam giai đoạn 2008 - 21015 / Bộ Giáo dục và đào tạo . - H. : KNxb., 2008 . - 67tr. ; 30cm |
30 | | Economic development / Micheal P. Todaro, Stephen C. Smith . - 11th ed. - Boston : Pearson Education, 2012 . - 801p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 338.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Economic-development_11ed_Micheal-P.Torado_2012.pdf |