1 | | 280 ngày chuẩn bị làm mẹ / Lê Hải Yến . - H.: Phụ nữ, 2013 . - 351tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06160-PD/VV 06162, PM/VV 04887, PM/VV 04888 Chỉ số phân loại DDC: 618.2 |
2 | | 88 bí quyết sống mạnh khỏe đến năm 99 tuổi : Phương pháp giữ gìn sức khỏe, tâm hồn; thói quen sinh hoạt, ăn uống, luyện tập thể thao / Yoo Tae Jong; Vũ Toàn h.đ; Nguyễn Quỳnh Như Huyền dịch . - H. : Phụ Nữ, 2019 . - 288tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08774-PD/VV 08776, PM/VV 06361, PM/VV 06362 Chỉ số phân loại DDC: 613 |
3 | | Ăn bẩn sống lâu / Axe Josh ; Trần Đình Huấn dịch . - H. : Dân trí, 2018 . - 490tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07722, PD/VV 07723, PM/VV 05980, PM/VV 05981 Chỉ số phân loại DDC: 616.3 |
4 | | Bành Tổ dưỡng sinh kinh: Bí quyết dưỡng sinh xuất hiện sớm nhất trong lịch sử / Bành Tổ ; An Lạc group dịch . - H. : Dân trí, 2015 . - 343tr ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07092, PD/VT 07093, PM/VT 09485, PM/VT 09486 Chỉ số phân loại DDC: 613.7 |
5 | | Bách khoa phụ nữ mang thai . - In lần thứ ba. - H.: Phụ nữ, 2015 . - 510tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06132, PD/VV 06133, PM/VV 04878, PM/VV 04879 Chỉ số phân loại DDC: 618.2 |
6 | | Biện pháp hoàn thiện công tác chăm sóc khách hàng của Vietel Bình Phước / Nguyễn Thị Thanh Hương ; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 82tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03136 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Biện pháp hoàn thiện công tác chăm sóc khách hàng tại VNPT Hải Dương / Lã Văn Dũng; Nghd.: Hoàng Thị Thúy Phương . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 123tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04692 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
8 | | Biện pháp hoàn thiện dịch vụ chăm sóc khách hàng trên địa bàn VNPT KV7 - Viễn thông Quảng Ninh / Nguyễn Việt Dũng; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm, Nguyễn Thị Phương . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 74tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05192 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
9 | | Biện pháp hoàn thiện hoạt động chăm sóc khách hàng tại Viettel Quảng Ninh / Đinh Thị May; Nghd.: Nguyễn Thái Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 96tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03939 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
10 | | Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc khách hàng của tổng công ty viễn thông quân đội Viettel / Nguyễn Thị Huệ; Nghd.: Lê Phúc Hòa . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 99 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02241 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
11 | | Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc khách hàng tại Công ty Bảo hiểm PVI Duyên Hải / Đặng Diệu Linh; Nghd.: Nguyễn Thị Liên . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 100tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03936 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
12 | | Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc khách hàng tại công ty dịch vụ Mobifone khu vực 5 giai đoạn 2016 - 2020 / Nguyễn Thị Hồng; Nghd.: PGS.TS Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 88 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02493 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
13 | | Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc khách hàng tại ngân hàng TMCP hàng hải Việt Nam / Đặng Thúy Hồng; Nghd.: Lê Thanh Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 77tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03536 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
14 | | Biện pháp nâng cao dịch vụ chăm sóc khách hàng tại tổng công ty Tân Cảng Sài Gòn / Phạm Thùy Trang; Nghd.: Tô Văn Tuấn . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 76tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04666 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
15 | | Biomedical engineering and cognitive neuroscience for healthcare : interdisciplinary applications / Jinglong Wu editor . - Hershey, Pa. : Medical Information Science Reference, ©2013 . - 1 online resource (xv, 456 pages) : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 610 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/173.%20Biomedical%20Engineering%20and%20Cognitive%20Neuroscience%20for%20Healthcare%20Interdisciplinary%20Applications.pdf |
16 | | Bí quyết dưỡng da kiểu Hàn Quốc : The Little book of skin care / Cho Charlotte ; Bùi Thị Ngọc Hương dịch ; Vũ Thị Hồng Minh hiệu đính . - Tái bản lần thứ hai. - Tp. Hồ Chí Minh : Thế giới, 2014 . - 218tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07213, PD/VV 07214, PM/VV 05716-PM/VV 05718 Chỉ số phân loại DDC: 646.7 |
17 | | Bonsai toàn thư : Hướng dẫn cụ thể cách tạo dáng và chăm sóc Bonsai / Harry-Tomlinson ; Thùy Linh tổng hợp và biên dịch . - H. : Mỹ thuật, 2007 . - 479tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 635.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Bonsai-toan-thu_Harry-Tomlinson_2007.pdf |
18 | | Customer intelligence : From data to dialogue / Sean Kelly . - Chichester : John Wiley & Sons, 2006 . - 251p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02299, SDH/LT 02300 Chỉ số phân loại DDC: 658.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Customer-intelligence-from-data-to-dialogue_Sean-Kelly_2006.pdf |
19 | | Dịch cân kinh : Bí quyết dưỡng sinh, tăng cường thể lực. Hướng dẫn luyện tập nội công bí truyền... / Mạnh Linh . - H. : Dân trí, 2017 . - 332tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 613.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dich-can-kinh_Manh-Linh_2017.pdf |
20 | | Để yên cho da khỏe đẹp = Beyond soap / Sandy Skotnicki, Christopher Shulgan ; Vũ Linh dịch . - H. : Phụ nữ, 2019 . - 310tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07040, PD/VT 07041, PM/VT 09477, PM/VT 09478 Chỉ số phân loại DDC: 646.7 |
21 | | Đi bộ và sức khỏe / Nguyễn Ngọc Kim Anh . - H. : Thể thao và Du lịch, 2022 . - 192tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10280, PD/VV 10281, PM/VV 06675-PM/VV 06677 Chỉ số phân loại DDC: 613.7 |
22 | | Hoàn thiện công tác quản trị đội ngũ chăm sóc khách hàng tại Mobifone / Nguyễn Văn Chín; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 94 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02322 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
23 | | Khi bàn chân chạm vào đất mẹ = Earthing / Clinton Ober, Stephen T.Sinatra, Martin Zucker ; Kim Văn dịch . - H. : Dân trí ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2019 . - 382tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07034, PD/VT 07035, PM/VT 09496, PM/VT 09497 Chỉ số phân loại DDC: 612 |
24 | | Không bao giờ ngừng chạy: Cẩm nang toàn diện để chạy bộ khỏe mạnh trọn đời . - H. : Thể thao, 2019 . - 336tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08768-PD/VV 08770, PM/VV 06363, PM/VV 06364 Chỉ số phân loại DDC: 796.42 |
25 | | Kỹ thuật trồng & uốn tỉa bonsai / Ngọc Hà . - Gia Lai: NXB Hồng Bàng, 2013 . - 277tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06158, PM/VV 04876 Chỉ số phân loại DDC: 635.9 |
26 | | Managing people / Sheila Marson, Michael Hartlebury, Rita Johnston, Barbara Scammell . - 1st ed. - Basingstoke : Macmillan, 1990 . - viii, 65p. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 362.173 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Managing-people_Sheila-Marson_1990.pdf |
27 | | Một số biện pháp cải thiện hoạt động tìm kiếm và chăm sóc khách hàng tại Công ty TNHH TM quốc tế Nguyễn Anh / Nguyễn Thị Quỳnh Anh, Bùi Thị Kim Ngân, Nguyễn Hoàng Nam; Nghd.: Đoàn Trọng Hiếu . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 55tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19587 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
28 | | Một số biện pháp hoàn thiện dịch vụ chăm sóc khách hàng tại Công ty CP Công nghệ môi trường T.Đ.A / Trần Thị Kim Oanh; Nghd.: Nguyễn Thị Liên . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 88tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04004 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
29 | | Một số biện pháp nâng cao chất lượng chăm sóc khách hàng tại chi nhánh cảng Tân Vũ / Đinh Thị Minh Phượng; Nghd.: Phạm Văn Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03455 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
30 | | Một số biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc khách hàng trong giai đoạn chuyển mạng giữ số tại công ty dịch vụ Mobifone khu vực 5 / Lâm Văn Khôi; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 87tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03385 Chỉ số phân loại DDC: 658 |