1 | | A study on evaluation of Chua Ve terminal's operational performance / Hàn Khải Cương; Nghd.: Nguyen Thi Thu Huyen . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 57tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17904 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý nhân sự chi nhánh cảng Chùa Vẽ-Công ty cổ phần cảng Hải Phòng / Dương Quang Đăng ; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 85tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03872 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của cảng Chùa Vẽ / Phạm Thị Thùy Dung; Nghd.: Vũ Trụ Phi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 64 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01999 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Các biện pháp nâng cao chất lượng nhân lực của công ty cổ phần cảng Hải Phòng-chi nhánh Cảng Chùa Vẽ / Phạm Hải Đăng, Nguyễn Thị Bích Hà, Lê Thị Hiền Mai . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 97tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20897 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Dẫn tàu an toàn từ trạm hoa tiêu cập cầu Cảng Chùa Vẽ-Hải Phòng / Trần Anh Tuấn, Lê Thái Hoàng, Ngô Văn Thép, Đỗ Văn Nam; Nghd.: Mai Xuân Hương . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 81 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17320 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
6 | | Dự báo lượng container qua xí nghiệp xếp dỡ cảng Chùa Vẽ cảng Hải Phòng đến năm 2020 / Phạm Thị Thu Hằng; Nghd.: PGS TS. Phạm Văn Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 191 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00803 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Dự báo sản lượng thông qua cảng Chùa Vẽ giai đoạn 2023-2025 bằng phương pahsp dự báo thống kê ngắn hạn / Phạm Thị Thảo Vân, Đỗ Thanh Hằng, Trần Thị Bích Ngọc . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20665 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Đánh giá công tác đảm bảo an toàn lao động trong hoạt động khai thác cảng Chùa Vẽ / Đinh Ngọc Ánh; Nghd.: PGS. TS. Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 54 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 14918 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
9 | | Đánh giá hiệu quả khai thác bãi container tại công ty cổ phần cảng Hải Phòng-chi nhánh bến cảng Chùa vẽ / Nguyễn Văn Minh, Tô Thanh Lâm,, Đỗ Việt Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 61tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20785 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
10 | | Đề xuất một số biện pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của kho CFS xí nghiệp xếp dỡ Chùa vẽ / Nguyễn Đức Trung; Nghd.: TS. Vũ Trụ Phi . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải, 2009 . - 93 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00851 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
11 | | Evaluating occupational safety in port of HaiPhong joint stock company-Chua Ve terminal branch / Nguyen Cuong Nam; Nghd.: Dang Cong Xuong . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 53 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16606 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
12 | | Evaluating the freight forwarding process for shipments imported by sea at Chua Ve container terminal / Nguyen Viet Tung; Nghd.: Nguyen Huu Hung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 70tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18117 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
13 | | Evaluating the labor quality in port of Hai Phong joint stock company-Chua Ve terminal / Do Phuong Thao; Nghd.: Hoang Thi Lich . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 47 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17365 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
14 | | Evaluating the operational performance at Chua Ve terminal from 2017 to 2020 / Chu Duc Hoang, Nguyen Khanh Linh, Ha Thanh Nhan; Nghd.: Pham Thi Yen . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 57tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19904 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
15 | | Evaluation of import FCL cargoes forwarding process at Chua Ve terminal / Le Thuy Duong; Nghd.: Nguyen Thi Nha Trang . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 49tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17917 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
16 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu container tại chi nhánh cảng Chùa Vẽ / Nguyễn Ngọc Khánh Chi, Nguyễn Thị Nhài, Nguyễn Thị Hoàn; Nghd.: Trần Văn Lâm . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 66tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17925 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
17 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu FORTUNE FREIGHTER tại chi nhánh cảng Chùa Vẽ quý 4 năm 2021 / Vũ Phương Thảo, Phạm Vân Trang; Nghd.: Nguyễn Thị Thanh Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19848 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
18 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu Morning Vinafco tại chi nhánh Chùa Vẽ-Công ty cổ phần cảng Hải Phòng, quý 3 năm 2022 / Trần Thị Thùy Trang, Hoàng Thanh Tùng, Nguyễn Thị Xiêm . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20660 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
19 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu tại cảng Chùa Vẽ / Phạm Sơn Tùng, Bùi Thị Huyền Trang, Nguyễn Thị Ánh Tuyết; Nghd.: Trương Thị Minh Hằng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 66tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17929 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
20 | | Một số giải pháp cơ bản nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn tại Xí nghiệp xếp dỡ Chùa Vẽ / Đặng Huy Hùng; Nghd.: TS. Vũ Trụ Phi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 85 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00985 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
21 | | Một số giải pháp hoàn thiện quy trình giao nhận hàng container tại xí nghiệp xếp dỡ Chùa Vẽ công ty TNHH MTV Cảng Hải Phòng / Trần Thị Cúc; Nghd.: TS Dương Văn Bạo . - Hải phòng.: Đại học Hàng hải; 2010 Thông tin xếp giá: Pd/Tk 09177 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
22 | | Nâng cao hiệu quả công tác tổ chức lao động tiền lương bằng công nghệ tin học tại xí nghiệp xếp dỡ chùa vẽ / Lê Thanh Tâm;Nghd.: GS.TS Vương Toàn Thuyên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2002 . - 78 tr., 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00075 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
23 | | Nâng cao hiệu quả công tác quản lý tài chính tại xí nghiệp xếp dỡ chùa vẽ / Đinh Thị Ngọc hải;Nghd.: GS.TS Vương Toàn Thuyên . - Hải phòng : Tr ĐHHH, 2002 . - 74 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00447 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
24 | | Nghiên cứu các biện pháp nhằm cải thiện quy trình giao nhận hàng container tại cảng Chùa Vẽ / Bùi Văn Huy, Vũ Thị Thanh Loan, Nguyễn Phương Ánh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 57tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20893 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
25 | | Nghiên cứu các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý container tại bãi cảng chùa Vẽ-Hải Phòng / Trương Thế Hinh; Nghd. :PTS. Phạm Văn Cương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 1998 . - 71 tr., 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00034 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
26 | | Nghiên cứu lập dự án cải tạo và xây dựng bến xếp dỡ container chuyên dụng chùa Vẽ Hải Phòng năm 2010 / Dương Văn Bạo;Nghd.:Vương Toàn Thuyên, PGS-PTS . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 1997 . - 61 tr., 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00028 Chỉ số phân loại DDC: 354.6 |
27 | | Nghiên cứu phương pháp lập kế hoạch lao động của xí nghiệp xếp dỡ Chùa vẽ năm 2008 và đề xuất các biện pháp giải quyết số lao động dôi dư / Vũ Phương Thảo; Nghd.: Ths. Lê Thị Nguyên . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 116 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07312 Chỉ số phân loại DDC: 658.3 |
28 | | Phân tích kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh của chi nhánh cảng Chùa Vẽ năm 2020 / Hoàng Thùy Dương, Nguyễn Thị Biển, Nguyễn Thị Phương Linh; Nghd.: Phạm Thị Thu Hằng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 94tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19741 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
29 | | Quản lý rủi ro an toàn giao thông nội bộ tại công ty cổ phần cảng Hải Phòng chi nhánh Chùa Vẽ / Dương Thị Bích Ngọc; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 70tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 14934 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
30 | | Recommendations to improve the business efficiency of port of Hai Phong JCS - Chua Ve terminal / Dang Thi Thanh Nhan; Nghd.: Vu Thu Giang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 39 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15386 Chỉ số phân loại DDC: 338 |