1 | | Bác Hồ : Tấm gương học tập suốt đời / Đỗ Hoàng Linh c.b . - H. : Văn học ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 207tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06204-PD/VV 06206, PM/VV 04903, PM/VV 04904 Chỉ số phân loại DDC: 959.704092 |
2 | | Bác Hồ với những mầm non đất nước / Đỗ Hoàng Linh c.b . - H. : Văn học ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 219tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06199, PD/VV 06200, PM/VV 04899, PM/VV 04900 Chỉ số phân loại DDC: 305.230 |
3 | | Bản lĩnh Putin / Dương Minh Hà, Triệu Anh Ba . - H. : Lao động, 2018 . - 380tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08909-PD/VV 08911, PM/VV 06160, PM/VV 06161 Chỉ số phân loại DDC: 947 |
4 | | Chủ tịch Hồ Chí Minh với tuổi trẻ thế giới / Đỗ Hoàng Linh c.b . - H. : Văn học ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 211tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06201-PD/VV 06203, PM/VV 04901, PM/VV 04902 Chỉ số phân loại DDC: 305.235 |
5 | | Khổng Minh Gia Cát Lượng / Dư Đại Cát; Dịch: Hồng Phượng . - H. : Thanh niên, 2019 . - 256tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08858-PD/VV 08860, PM/VV 06100, PM/VV 06101 Chỉ số phân loại DDC: 931 |
6 | | Nguyễn Thị Định, vị nữ tướng đầu tiên của thời đại Hồ Chí Minh / Nguyễn Thị Thanh Thúy . - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2020 . - 108tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07697, PD/VT 07698, PM/VT 10312 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
7 | | The world almanac and book of fact 2005 . - New York : World almanac book, 2005 . - 1008p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01115 Chỉ số phân loại DDC: 030 |
8 | | The world almanac and book of facts 2004 . - New York : World Almanac book, 2004 . - 1008 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00352, SDH/Lv 00353 Chỉ số phân loại DDC: 030 |
|