1 | | Hệ thống liên kết văn bản tiếng Việt / Trần Ngọc Thêm . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2013 . - 307tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10081, PM/VV 06520, PM/VV 06521 Chỉ số phân loại DDC: 495.922 |
2 | | Luyện kỹ năng nghe và viết chính tả tiếng Anh = Practice listening and dictating skills / Quỳnh Như; Ngọc Mai hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2013 . - 248 tr. ; 21 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VV 04392, PM/VV CD04392, PNN 00220-PNN 00223, PNN/CD 00220-PNN/CD 00223 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
3 | | Tiếng việt thực hành ABCDE / Nguyễn Văn Hiệp . - H. : Đại học quốc gia, 1998 . - 278tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01796, Pd/vv 01797 Chỉ số phân loại DDC: 495.922 |
4 | | Từ điển chính tả Tiếng Việt / Nguyễn Trọng Báu . - In lần thứ tám có sửa chữa, bổ sung. - H. : Khoa học Xã hội ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2016 . - 634tr. ; 18cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07249, PD/VV 07250, PD/VV 07648, PD/VV 07649, PM/VV 05828, PM/VV 05829 Chỉ số phân loại DDC: 495.922 |
|