1 | | Chính sách thuế 2014 hướng dẫn áp dụng biểu mẫu kê khai thuế mới quy định chi tiết xử phạt vi phạm hành chính và cưỡng chế thi hành quyết định hành chính thuế / Thùy Linh, Việt Trinh . - H. : Tài chính, 2013 . - 431tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04212-PD/VT 04214, PM/VT 06313, PM/VT 06314 Chỉ số phân loại DDC: 343.04 |
2 | | Một số giải pháp hoàn thiện chính sách thuế nhằm khuyến khích hoạt động đầu tư trực tiếp nước ngoài tại Việt Nam / Lê Phương Linh, Đặng Thị Minh Tâm, Nguyễn Thị Thảo; Nghd.: Bùi Thị Thanh Nga . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 72tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20085 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
3 | | Một số giải pháp nhằm hoàn thiện chính sách thuế thu nhập cá nhân tại Việt Nam / Phạm Tuấn Anh;Nghd.: TS Đỗ Văn Cương . - Hải phòng: Tr ĐHHH, 2004 . - 55tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00349 Chỉ số phân loại DDC: 336.24 |
4 | | Nghiên cứu 1 số vấn đề về thuế đối với thương mại điện tử và liên hệ ngành hàng hải / Ngô Đông Hải;Nghd.: TS Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng Trường ĐHHH 2004 . - 74tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00347 Chỉ số phân loại DDC: 336.2 |
5 | | Nghiên cứu hoàn thiện chính sách thuế và các khoản thu tài chính liên quan đến bất động sản ở Việt Nam / Tô Văn Tuấn, Nguyễn Thị Liên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 87 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00583 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Nghiên cứu một số giải pháp nhằm góp phần hoàn thiện một số sách thuế chủ yếu trong hệ thống thuế hiện hành. / Lê Quốc Thắng;Nghd.: TS Đỗ Văn Cương . - Hải Phòng: Trường Đại học hàng hải, 2003 . - 67 tr.; 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00112 Chỉ số phân loại DDC: 352.4 |
7 | | Nghiên cứu sự hài lòng của doanh nghiệp khi sử dụng các dịch vụ hành chính thuế tài Chi cục thuế quận 12 / Nguyễn Thanh Phong; Nghd.: TS Phạm Thị Nga . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 100 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02259 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
8 | | Thuế công cụ điều tiết vĩ mô nền kinh tế/ Quách Đức Pháp . - H.: Xây dựng, 1999 . - 208 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02626, Pd/vv 02627, Pm/vv 02192-Pm/vv 02199 Chỉ số phân loại DDC: 336.2 |